Kết quả trận FC Utrecht vs Groningen, 17h15 ngày 13/04


1.04
0.84
0.93
0.93
1.67
3.70
5.00
0.91
0.99
0.33
2.10
VĐQG Hà Lan » 1
Diễn biến - Kết quả FC Utrecht vs Groningen




Kiến tạo: Mike van der Hoorn




Kiến tạo: Miguel Rodriguez Vidal


Ra sân: Tika de Jonge
Ra sân: Mike van der Hoorn


Ra sân: Dave Kwakman

Ra sân: Mats Seuntjens
Ra sân: Yoann Cathline


Ra sân: Marco Rente

Ra sân: Thom van Bergen
Ra sân: Sebastien Haller

Ra sân: Paxten Aaronson

Ra sân: Miguel Rodriguez Vidal

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật FC Utrecht VS Groningen


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:FC Utrecht vs Groningen
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Utrecht
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | Nick Viergever | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 47 | 35 | 74.47% | 0 | 2 | 63 | 7.05 | |
18 | Jens Toornstra | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.12 | |
3 | Mike van der Hoorn | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 33 | 28 | 84.85% | 0 | 5 | 40 | 7.17 | |
91 | Sebastien Haller | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 1 | 26 | 15 | 57.69% | 0 | 5 | 47 | 7.74 | |
1 | Vasilios Barkas | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 35 | 17 | 48.57% | 0 | 0 | 45 | 6.98 | |
2 | Siebe Horemans | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 36 | 32 | 88.89% | 3 | 2 | 66 | 7.36 | |
7 | Victor Jensen | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 0 | 0 | 7 | 5.96 | |
16 | Souffian El Karouani | Hậu vệ cánh trái | 2 | 1 | 0 | 32 | 22 | 68.75% | 4 | 2 | 64 | 7.65 | |
20 | Yoann Cathline | Cánh trái | 3 | 2 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 1 | 0 | 33 | 7.73 | |
21 | Paxten Aaronson | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 27 | 20 | 74.07% | 1 | 0 | 44 | 6.98 | |
22 | Miguel Rodriguez Vidal | Cánh phải | 0 | 0 | 3 | 21 | 15 | 71.43% | 4 | 1 | 42 | 7.93 | |
11 | Noah Ohio | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 1 | 6 | 6.13 | |
40 | Matisse Didden | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 1 | 13 | 6.14 | |
27 | Alonzo Engwanda | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 31 | 25 | 80.65% | 0 | 0 | 52 | 7.5 | |
6 | Oscar Luigi Fraulo | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 29 | 20 | 68.97% | 0 | 2 | 46 | 6.78 | |
15 | Adrian Blake | Cánh trái | 2 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 1 | 0 | 8 | 6.09 |
Groningen
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Leandro Bacuna | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 0 | 57 | 47 | 82.46% | 0 | 0 | 66 | 6.36 | |
20 | Mats Seuntjens | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 20 | 13 | 65% | 3 | 0 | 28 | 6.22 | |
43 | Marvin Peersman | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 49 | 44 | 89.8% | 2 | 2 | 77 | 6.68 | |
1 | Etienne Vaessen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 45 | 30 | 66.67% | 0 | 0 | 51 | 6.24 | |
4 | Hjalmar Ekdal | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 81 | 71 | 87.65% | 0 | 3 | 105 | 7.46 | |
9 | Brynjolfur Darri Willumsson | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 5 | 5.87 | |
29 | Romano Postema | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 1 | 9 | 6.07 | |
5 | Marco Rente | Trung vệ | 0 | 0 | 2 | 51 | 34 | 66.67% | 4 | 5 | 75 | 6.88 | |
6 | Stije Resink | Tiền vệ trụ | 2 | 2 | 0 | 63 | 55 | 87.3% | 1 | 3 | 79 | 7.19 | |
3 | Thijmen Blokzijl | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 68 | 66 | 97.06% | 0 | 0 | 81 | 5.89 | |
10 | Luciano Valente | Cánh trái | 1 | 1 | 2 | 46 | 37 | 80.43% | 0 | 0 | 67 | 6.94 | |
18 | Tika de Jonge | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 17 | 15 | 88.24% | 1 | 0 | 27 | 5.99 | |
22 | Finn Stam | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 1 | 0 | 19 | 6.13 | |
16 | Dave Kwakman | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 20 | 18 | 90% | 0 | 0 | 34 | 5.99 | |
26 | Thom van Bergen | Tiền đạo cắm | 4 | 0 | 1 | 21 | 18 | 85.71% | 0 | 1 | 38 | 6.47 | |
14 | Jorg Schreuders | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 15 | 14 | 93.33% | 1 | 0 | 25 | 6.41 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ