

0.99
0.89
1.04
0.82
1.45
4.85
6.40
1.02
0.88
1.07
0.81
Diễn biến chính




Ra sân: Jordy Bruijn
Ra sân: Marouan Azarkan

Ra sân: Jens Toornstra



Ra sân: Jannes Luca Wieckhoff
Kiến tạo: Souffian El Karouani

Ra sân: Oscar Luigi Fraulo

Ra sân: Hidde ter Avest


Ra sân: Jetro Willems

Ra sân: Mario Engels



Ra sân: Othmane Boussaid

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Utrecht
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | Nick Viergever | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 64 | 57 | 89.06% | 0 | 1 | 70 | 6.61 | |
18 | Jens Toornstra | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 2 | 22 | 20 | 90.91% | 10 | 0 | 36 | 6.49 | |
3 | Mike van der Hoorn | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 62 | 57 | 91.94% | 0 | 4 | 67 | 6.97 | |
31 | Mattijs Branderhorst | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 0 | 0 | 22 | 6.56 | |
5 | Hidde ter Avest | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 31 | 23 | 74.19% | 2 | 2 | 60 | 6.85 | |
9 | Sam Lammers | Forward | 2 | 1 | 0 | 17 | 9 | 52.94% | 2 | 0 | 41 | 6.5 | |
17 | Jeppe Okkels | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 1 | 1 | 15 | 6.58 | |
7 | Victor Jensen | Tiền vệ công | 2 | 1 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 14 | 6.84 | |
26 | Othmane Boussaid | Cánh trái | 2 | 0 | 3 | 42 | 37 | 88.1% | 5 | 0 | 63 | 7.24 | |
23 | Niklas Brondsted Vesterlund Nielsen | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6 | |
16 | Souffian El Karouani | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 2 | 65 | 57 | 87.69% | 6 | 2 | 94 | 7.51 | |
11 | Marouan Azarkan | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 21 | 18 | 85.71% | 5 | 1 | 44 | 6.64 | |
6 | Can Bozdogan | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 2 | 0 | 6 | 6.21 | |
34 | Ryan Flamingo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 48 | 40 | 83.33% | 1 | 1 | 61 | 6.84 | |
8 | Oscar Luigi Fraulo | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 36 | 33 | 91.67% | 0 | 0 | 44 | 6.64 | |
14 | Zidane Iqbal | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.03 |
Heracles Almelo
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | Marko Vejinovic | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 22 | 18 | 81.82% | 1 | 0 | 26 | 5.96 | |
27 | Kelvin Leerdam | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 1 | 8 | 6 | |
15 | Jetro Willems | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 45 | 34 | 75.56% | 1 | 2 | 74 | 6.78 | |
8 | Mario Engels | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 1 | 0 | 22 | 6.08 | |
1 | Michael Brouwer | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 48 | 32 | 66.67% | 0 | 1 | 55 | 6.62 | |
21 | Justin Hoogma | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 47 | 38 | 80.85% | 0 | 1 | 63 | 6.7 | |
5 | Jordy Bruijn | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 13 | 8 | 61.54% | 2 | 0 | 24 | 6.76 | |
20 | Ajdin Hrustic | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 39 | 35 | 89.74% | 3 | 1 | 57 | 6.31 | |
9 | Jizz Hornkamp | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 21 | 12 | 57.14% | 0 | 2 | 28 | 6.21 | |
14 | Brian De Keersmaecker | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 42 | 36 | 85.71% | 0 | 0 | 61 | 6.64 | |
4 | Sven Sonnenberg | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 42 | 37 | 88.1% | 0 | 1 | 58 | 6.42 | |
3 | Jannes Luca Wieckhoff | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 28 | 25 | 89.29% | 1 | 0 | 47 | 6.61 | |
22 | Fredrik Oppegard | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 26 | 18 | 69.23% | 3 | 1 | 42 | 6.46 | |
44 | Mohamed Sankoh | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 5.94 | |
32 | Sem Scheperman | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 2 | 8 | 6.23 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ