Kết quả trận FC Zhetysu Taldykorgan vs FC Kairat Almaty, 20h00 ngày 14/06

Vòng 12
20:00 ngày 14/06/2025
FC Zhetysu Taldykorgan
Đã kết thúc 2 - 2 Xem Live (2 - 1)
FC Kairat Almaty
Địa điểm: Zhetysu Stadium
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.25
0.80
-1.25
0.96
O 2.25
0.82
U 2.25
0.98
1
5.40
X
3.60
2
1.52
Hiệp 1
+0.25
1.05
-0.25
0.77
O 0.5
0.33
U 0.5
2.20

VĐQG Kazakhstan » 12

Diễn biến - Kết quả FC Zhetysu Taldykorgan vs FC Kairat Almaty

FC Zhetysu Taldykorgan FC Zhetysu Taldykorgan
Phút
FC Kairat Almaty FC Kairat Almaty
Maksim Kovel 1 - 0
Kiến tạo: Soslan Takulov
match goal
19'
36'
match goal 1 - 1 Jorginho
Kiến tạo: Dastan Satpayev
Rinat Serikkul 2 - 1
Kiến tạo: Dias Orynbasar
match goal
41'
51'
match goal 2 - 2 Egor Sorokin
Kiến tạo: Jorginho
76'
match yellow.png Aleksandr Mrynskiy
Dias Orynbasar match yellow.png
85'
90'
match yellow.png Luis Mata
Aslan Akhmedov match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật FC Zhetysu Taldykorgan VS FC Kairat Almaty

FC Zhetysu Taldykorgan FC Zhetysu Taldykorgan
FC Kairat Almaty FC Kairat Almaty
1
 
Phạt góc
 
7
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
2
7
 
Tổng cú sút
 
18
5
 
Sút trúng cầu môn
 
9
2
 
Sút ra ngoài
 
9
67
 
Pha tấn công
 
98
42
 
Tấn công nguy hiểm
 
69

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng:FC Zhetysu Taldykorgan vs FC Kairat Almaty

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.67
1.67 Bàn thua 1.67
3.33 Phạt góc 5.33
2.33 Thẻ vàng 2.67
5.67 Sút trúng cầu môn 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 1.7
1.3 Bàn thua 1
2.8 Phạt góc 5.7
2.7 Thẻ vàng 1.9
4.7 Sút trúng cầu môn 9.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FC Zhetysu Taldykorgan (14trận)
Chủ Khách
FC Kairat Almaty (23trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
3
4
3
HT-H/FT-T
0
0
1
3
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
1
1
0
2
HT-H/FT-H
2
4
1
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
2
HT-B/FT-B
1
0
1
3