Vòng 5
01:30 ngày 23/04/2025
FCV Dender EH
Đã kết thúc 2 - 1 Xem Live (0 - 1)
Charleroi
Địa điểm:
Thời tiết: Giông bão, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.85
-0.25
1.05
O 2.5
0.93
U 2.5
0.96
1
2.84
X
3.40
2
2.31
Hiệp 1
+0
1.13
-0
0.72
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

FCV Dender EH FCV Dender EH
Phút
Charleroi Charleroi
20'
match goal 0 - 1 Parfait Guiagon
Kiến tạo: Nikola Stulic
Malcolm Viltard
Ra sân: Nathan Rodes
match change
46'
Bruny Nsimba
Ra sân: Mohamed Berte
match change
46'
Roman Kvet 1 - 1 match goal
54'
59'
match yellow.png Mardochee Nzita
62'
match change Isaac Mbenza
Ra sân: Antoine Bernier
62'
match change Vetle Dragsnes
Ra sân: Mardochee Nzita
Kobe Cools match yellow.png
68'
Aurelien Scheidler 2 - 1
Kiến tạo: Lennard Hens
match goal
69'
Aurelien Scheidler match yellow.png
70'
Jasper Van Oudenhove
Ra sân: Roman Kvet
match change
73'
Bryan Goncalves
Ra sân: Joedrick Pupe
match change
73'
Lennard Hens match yellow.png
74'
75'
match change Alexis Flips
Ra sân: Yacine Titraoui
76'
match change Etienne Camara
Ra sân: Adem Zorgane
Jordan Attah Kadiri
Ra sân: Aurelien Scheidler
match change
82'
82'
match change Raymond Anokye Asante
Ra sân: Jeremy Petris

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FCV Dender EH FCV Dender EH
Charleroi Charleroi
3
 
Phạt góc
 
6
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
1
7
 
Tổng cú sút
 
27
4
 
Sút trúng cầu môn
 
7
2
 
Sút ra ngoài
 
15
1
 
Cản sút
 
5
10
 
Sút Phạt
 
6
40%
 
Kiểm soát bóng
 
60%
39%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
61%
407
 
Số đường chuyền
 
597
71%
 
Chuyền chính xác
 
80%
6
 
Phạm lỗi
 
10
2
 
Việt vị
 
0
38
 
Đánh đầu
 
40
20
 
Đánh đầu thành công
 
19
6
 
Cứu thua
 
2
18
 
Rê bóng thành công
 
17
5
 
Đánh chặn
 
8
11
 
Ném biên
 
17
18
 
Cản phá thành công
 
17
16
 
Thử thách
 
10
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
33
 
Long pass
 
23
83
 
Pha tấn công
 
137
28
 
Tấn công nguy hiểm
 
91

Đội hình xuất phát

Substitutes

77
Bruny Nsimba
8
Jasper Van Oudenhove
24
Malcolm Viltard
4
Bryan Goncalves
19
Jordan Attah Kadiri
6
Keres Masangu
23
Desmond Acquah
13
Julien Devriendt
7
Ridwane MBarki
FCV Dender EH FCV Dender EH 3-4-1-2
4-2-3-1 Charleroi Charleroi
34
Verrips
3
Pupe
21
Cools
22
Ruyssen
53
Sylla
18
Rodes
10
Hens
20
Hrncar
16
Kvet
11
Scheidle...
90
Berte
55
Delavall...
98
Petris
21
Andreou
39
Sow
24
Nzita
22
Titraoui
6
Zorgane
17
Bernier
18
Heymans
10
Guiagon
19
Stulic

Substitutes

7
Isaac Mbenza
5
Etienne Camara
70
Alexis Flips
15
Vetle Dragsnes
28
Raymond Anokye Asante
99
Grejohn Kiey
95
Cheick Keita
29
Zan Rogelj
30
Mohamed Kone
Đội hình dự bị
FCV Dender EH FCV Dender EH
Bruny Nsimba 77
Jasper Van Oudenhove 8
Malcolm Viltard 24
Bryan Goncalves 4
Jordan Attah Kadiri 19
Keres Masangu 6
Desmond Acquah 23
Julien Devriendt 13
Ridwane MBarki 7
FCV Dender EH Charleroi
7 Isaac Mbenza
5 Etienne Camara
70 Alexis Flips
15 Vetle Dragsnes
28 Raymond Anokye Asante
99 Grejohn Kiey
95 Cheick Keita
29 Zan Rogelj
30 Mohamed Kone

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 2
1.33 Bàn thua 1.33
4.33 Phạt góc 4
0.33 Thẻ vàng 1.67
3.67 Sút trúng cầu môn 5.67
47% Kiểm soát bóng 46.67%
8 Phạm lỗi 9.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 1.9
2.1 Bàn thua 1.3
4 Phạt góc 4.9
1 Thẻ vàng 1.2
5.3 Sút trúng cầu môn 5.4
46% Kiểm soát bóng 52.4%
7.7 Phạm lỗi 9.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FCV Dender EH (40trận)
Chủ Khách
Charleroi (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
9
7
4
HT-H/FT-T
0
2
2
5
HT-B/FT-T
1
1
1
1
HT-T/FT-H
0
2
0
1
HT-H/FT-H
5
2
3
3
HT-B/FT-H
1
1
1
2
HT-T/FT-B
0
1
1
1
HT-H/FT-B
2
0
1
1
HT-B/FT-B
4
3
3
3

FCV Dender EH FCV Dender EH
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
34 Michael Verrips Thủ môn 0 0 0 28 17 60.71% 0 0 44 7.26
10 Lennard Hens Tiền vệ công 0 0 1 50 31 62% 4 3 73 8.12
22 Gilles Ruyssen Trung vệ 0 0 0 45 32 71.11% 0 2 63 6.93
16 Roman Kvet Tiền vệ trụ 1 1 0 33 30 90.91% 0 0 41 7.38
18 Nathan Rodes Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 16 13 81.25% 0 0 23 5.96
3 Joedrick Pupe Trung vệ 0 0 1 51 41 80.39% 0 1 63 6.9
11 Aurelien Scheidler Tiền đạo cắm 4 2 0 29 15 51.72% 0 8 41 7.92
20 David Hrncar Hậu vệ cánh phải 0 0 1 36 19 52.78% 3 2 59 7.07
19 Jordan Attah Kadiri Tiền đạo cắm 0 0 0 2 1 50% 0 1 4 6.01
21 Kobe Cools Trung vệ 0 0 0 36 27 75% 0 2 58 7.21
77 Bruny Nsimba Tiền đạo cắm 2 1 1 7 5 71.43% 0 0 23 6.48
24 Malcolm Viltard Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 24 23 95.83% 0 0 27 6.56
90 Mohamed Berte Tiền đạo thứ 2 0 0 0 2 1 50% 1 0 6 5.94
4 Bryan Goncalves Hậu vệ cánh trái 0 0 0 6 3 50% 0 0 13 6.28
53 Dembo Sylla Hậu vệ cánh phải 0 0 0 38 28 73.68% 0 0 52 6.02
8 Jasper Van Oudenhove Tiền vệ trụ 0 0 0 3 2 66.67% 1 0 6 6.02

Charleroi Charleroi
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
15 Vetle Dragsnes Hậu vệ cánh trái 0 0 1 24 23 95.83% 1 0 27 6.26
7 Isaac Mbenza Cánh phải 0 0 0 14 12 85.71% 5 0 21 5.98
18 Daan Heymans Tiền vệ công 3 1 1 55 44 80% 0 2 68 6.47
70 Alexis Flips Tiền vệ công 0 0 1 16 11 68.75% 3 0 25 6.36
17 Antoine Bernier Cánh trái 4 0 2 32 28 87.5% 1 0 47 6.5
24 Mardochee Nzita Hậu vệ cánh trái 1 1 0 39 35 89.74% 2 2 59 6.74
98 Jeremy Petris Hậu vệ cánh phải 1 0 2 38 33 86.84% 1 1 52 6.64
19 Nikola Stulic Tiền đạo cắm 6 2 2 19 7 36.84% 1 3 38 6.93
10 Parfait Guiagon Tiền vệ công 3 2 3 52 36 69.23% 5 0 74 8.15
21 Stelios Andreou Trung vệ 1 0 0 60 52 86.67% 0 2 70 5.33
5 Etienne Camara Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 20 18 90% 1 0 23 6.39
6 Adem Zorgane Tiền vệ trụ 3 1 5 87 71 81.61% 3 1 109 7.25
55 Martin Delavallee Thủ môn 0 0 0 21 12 57.14% 0 0 31 6.37
28 Raymond Anokye Asante Cánh phải 1 0 0 4 4 100% 1 0 7 5.96
22 Yacine Titraoui Tiền vệ trụ 2 0 1 63 53 84.13% 2 0 78 6.28
39 Massamba Sow Defender 1 0 0 47 38 80.85% 0 7 59 6.84

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ