Vòng 8
00:15 ngày 12/05/2025
FCV Dender EH
Đã kết thúc 5 - 0 Xem Live (4 - 0)
Oud Heverlee
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.80
-0
1.11
O 2.75
0.99
U 2.75
0.89
1
2.35
X
3.40
2
2.88
Hiệp 1
+0
0.83
-0
1.07
O 0.5
0.30
U 0.5
2.30

Diễn biến chính

FCV Dender EH FCV Dender EH
Phút
Oud Heverlee Oud Heverlee
David Hrncar 1 - 0
Kiến tạo: Bruny Nsimba
match goal
6'
Bryan Goncalves 2 - 0 match goal
18'
Bruny Nsimba 3 - 0
Kiến tạo: Nathan Rodes
match goal
22'
Nathan Rodes 4 - 0
Kiến tạo: Bryan Goncalves
match goal
28'
45'
match yellow.png Birger Verstraete
46'
match change Chukwubuikem Ikwuemesi
Ra sân: Lequincio Zeefuik
46'
match change Thibaud Verlinden
Ra sân: Stefan Mitrovic
Desmond Acquah
Ra sân: Malcolm Viltard
match change
58'
Mohamed Berte
Ra sân: Aurelien Scheidler
match change
59'
62'
match change Hasan Kurucay
Ra sân: William Balikwisha
62'
match change Jovan Mijatovic
Ra sân: Wouter George
Lennard Hens
Ra sân: Roman Kvet
match change
72'
Kobe Cools
Ra sân: Keres Masangu
match change
76'
Ridwane MBarki
Ra sân: Dembo Sylla
match change
76'
87'
match yellow.png Manuel Osifo
Mohamed Berte 5 - 0
Kiến tạo: Bruny Nsimba
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FCV Dender EH FCV Dender EH
Oud Heverlee Oud Heverlee
4
 
Phạt góc
 
5
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
0
 
Thẻ vàng
 
2
16
 
Tổng cú sút
 
14
7
 
Sút trúng cầu môn
 
2
4
 
Sút ra ngoài
 
8
5
 
Cản sút
 
4
18
 
Sút Phạt
 
10
35%
 
Kiểm soát bóng
 
65%
36%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
64%
295
 
Số đường chuyền
 
555
83%
 
Chuyền chính xác
 
86%
10
 
Phạm lỗi
 
18
37
 
Đánh đầu
 
15
17
 
Đánh đầu thành công
 
9
2
 
Cứu thua
 
2
19
 
Rê bóng thành công
 
21
9
 
Đánh chặn
 
12
17
 
Ném biên
 
17
1
 
Dội cột/xà
 
1
19
 
Cản phá thành công
 
21
12
 
Thử thách
 
3
4
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
38
 
Long pass
 
14
78
 
Pha tấn công
 
126
33
 
Tấn công nguy hiểm
 
59

Đội hình xuất phát

Substitutes

21
Kobe Cools
23
Desmond Acquah
10
Lennard Hens
7
Ridwane MBarki
90
Mohamed Berte
88
Fabio Ferraro
13
Julien Devriendt
8
Jasper Van Oudenhove
19
Jordan Attah Kadiri
FCV Dender EH FCV Dender EH 3-4-1-2
4-3-1-2 Oud Heverlee Oud Heverlee
30
Dietsch
4
Goncalve...
6
Masangu
22
Ruyssen
53
Sylla
24
Viltard
18
Rodes
20
Hrncar
16
Kvet
11
Scheidle...
77
Nsimba
1
Leysen
27
Regano
28
Pletinck...
5
Ominami
25
Osifo
55
George
4
Verstrae...
8
Schrijve...
21
Balikwis...
9
Zeefuik
23
Mitrovic

Substitutes

7
Thibaud Verlinden
19
Chukwubuikem Ikwuemesi
22
Jovan Mijatovic
58
Hasan Kurucay
10
Youssef Maziz
16
Maxence Prevot
6
Ezechiel Banzuzi
34
Roggerio Nyakossi
63
Christ Souanga
Đội hình dự bị
FCV Dender EH FCV Dender EH
Kobe Cools 21
Desmond Acquah 23
Lennard Hens 10
Ridwane MBarki 7
Mohamed Berte 90
Fabio Ferraro 88
Julien Devriendt 13
Jasper Van Oudenhove 8
Jordan Attah Kadiri 19
FCV Dender EH Oud Heverlee
7 Thibaud Verlinden
19 Chukwubuikem Ikwuemesi
22 Jovan Mijatovic
58 Hasan Kurucay
10 Youssef Maziz
16 Maxence Prevot
6 Ezechiel Banzuzi
34 Roggerio Nyakossi
63 Christ Souanga

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 0.33
1.33 Bàn thua 3
4.33 Phạt góc 6.67
0.33 Thẻ vàng 3.33
3.67 Sút trúng cầu môn 1.67
47% Kiểm soát bóng 59.33%
8 Phạm lỗi 14.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 1.3
2.1 Bàn thua 1.9
4 Phạt góc 5.7
1 Thẻ vàng 2.5
5.3 Sút trúng cầu môn 2.7
46% Kiểm soát bóng 51%
7.7 Phạm lỗi 11.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FCV Dender EH (40trận)
Chủ Khách
Oud Heverlee (42trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
9
5
8
HT-H/FT-T
0
2
3
2
HT-B/FT-T
1
1
1
0
HT-T/FT-H
0
2
2
1
HT-H/FT-H
5
2
7
7
HT-B/FT-H
1
1
1
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
2
0
1
1
HT-B/FT-B
4
3
2
1

FCV Dender EH FCV Dender EH
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Lennard Hens Tiền vệ công 0 0 2 6 4 66.67% 4 0 12 6.62
22 Gilles Ruyssen Trung vệ 0 0 0 26 19 73.08% 0 2 42 7.9
16 Roman Kvet Tiền vệ trụ 2 0 0 22 19 86.36% 0 0 36 6.95
18 Nathan Rodes Tiền vệ phòng ngự 1 1 1 25 23 92% 1 1 38 8.27
11 Aurelien Scheidler Tiền đạo cắm 0 0 2 16 10 62.5% 0 7 27 7.61
30 Guillaume Dietsch Thủ môn 0 0 0 37 27 72.97% 0 0 43 7.59
20 David Hrncar Hậu vệ cánh phải 3 2 3 24 21 87.5% 8 0 52 8.42
21 Kobe Cools Trung vệ 1 1 0 6 5 83.33% 0 0 10 6.38
77 Bruny Nsimba Tiền đạo cắm 2 1 3 15 12 80% 2 5 37 10
6 Keres Masangu Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 14 13 92.86% 0 1 18 6.86
24 Malcolm Viltard Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 20 17 85% 0 0 43 7.43
90 Mohamed Berte Tiền đạo thứ 2 3 1 0 9 8 88.89% 0 0 22 7.16
4 Bryan Goncalves Hậu vệ cánh trái 1 1 1 38 37 97.37% 2 0 63 9.62
53 Dembo Sylla Hậu vệ cánh phải 2 0 1 21 17 80.95% 1 1 42 7.66
7 Ridwane MBarki Tiền vệ trái 0 0 0 5 5 100% 0 0 9 6.55
23 Desmond Acquah Tiền vệ trụ 0 0 1 10 9 90% 1 0 18 6.49

Oud Heverlee Oud Heverlee
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Siebi Schrijvers Tiền vệ trụ 2 0 3 73 64 87.67% 5 0 93 7.19
4 Birger Verstraete Tiền vệ phòng ngự 0 0 3 81 71 87.65% 1 0 91 5.92
5 Takuma Ominami Trung vệ 0 0 0 70 65 92.86% 0 0 85 5.64
58 Hasan Kurucay Trung vệ 0 0 0 19 17 89.47% 0 0 21 6.02
7 Thibaud Verlinden Cánh trái 1 0 0 20 18 90% 2 0 28 5.86
21 William Balikwisha Tiền vệ công 1 0 1 17 15 88.24% 0 0 26 6.12
28 Ewoud Pletinckx Trung vệ 0 0 0 93 84 90.32% 0 4 108 6.1
27 Oscar Gil Regano Hậu vệ cánh phải 1 1 1 55 44 80% 3 2 96 6.29
1 Tobe Leysen Thủ môn 0 0 0 26 18 69.23% 0 1 36 5.42
23 Stefan Mitrovic Cánh trái 0 0 0 9 7 77.78% 3 0 18 5.6
55 Wouter George Tiền vệ trụ 2 0 3 43 38 88.37% 3 0 58 6.7
25 Manuel Osifo Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 33 31 93.94% 2 0 45 4.64
9 Lequincio Zeefuik Tiền đạo cắm 2 0 0 3 2 66.67% 1 1 8 5.5
19 Chukwubuikem Ikwuemesi Tiền đạo cắm 3 0 0 10 5 50% 0 1 17 5.86
22 Jovan Mijatovic Tiền đạo cắm 2 1 0 3 1 33.33% 0 0 10 6.22

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ