Vòng 36
23:00 ngày 18/05/2025
Fenerbahce
Đã kết thúc 2 - 1 Xem Live (1 - 0)
Eyupspor
Địa điểm: Sukru Saracoglu Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-2
1.03
+2
0.85
O 3.5
0.89
U 3.5
0.95
1
1.25
X
6.00
2
9.50
Hiệp 1
-0.75
0.89
+0.75
1.01
O 0.5
0.17
U 0.5
3.80

Diễn biến chính

Fenerbahce Fenerbahce
Phút
Eyupspor Eyupspor
10'
match var Mame Baba Thiam Goal Disallowed
Youssef En-Nesyri 1 - 0
Kiến tạo: Dusan Tadic
match goal
32'
41'
match yellow.png Emre Mor
Frederico Rodrigues Santos match yellow.png
53'
63'
match change Emre Akbaba
Ra sân: Emre Mor
63'
match change Ruben Miguel Nunes Vezo
Ra sân: Yalcin Robin
Edin Dzeko
Ra sân: Youssef En-Nesyri
match change
70'
Bright Osayi Samuel
Ra sân: Oguz Aydin
match change
70'
73'
match change Caner Erkin
Ra sân: Mame Baba Thiam
Levent Munir Mercan
Ra sân: Sebastian Szymanski
match change
80'
82'
match var Umut Meras Goal Disallowed
Edin Dzeko 2 - 0
Kiến tạo: Dusan Tadic
match goal
84'
Yusuf Akcicek
Ra sân: Anderson Souza Conceicao Talisca
match change
88'
Burak Kapacak
Ra sân: Dusan Tadic
match change
88'
88'
match change Hamza Akman
Ra sân: Yalcin Kayan
Filip Kostic match yellow.png
90'
90'
match goal 2 - 1 Umut Meras

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Fenerbahce Fenerbahce
Eyupspor Eyupspor
7
 
Phạt góc
 
2
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
1
21
 
Tổng cú sút
 
10
7
 
Sút trúng cầu môn
 
3
9
 
Sút ra ngoài
 
4
5
 
Cản sút
 
3
9
 
Sút Phạt
 
9
39%
 
Kiểm soát bóng
 
61%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
359
 
Số đường chuyền
 
571
80%
 
Chuyền chính xác
 
90%
9
 
Phạm lỗi
 
9
0
 
Việt vị
 
2
16
 
Đánh đầu
 
18
7
 
Đánh đầu thành công
 
10
2
 
Cứu thua
 
5
20
 
Rê bóng thành công
 
9
8
 
Đánh chặn
 
9
17
 
Ném biên
 
10
20
 
Cản phá thành công
 
9
9
 
Thử thách
 
15
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
24
 
Long pass
 
17
65
 
Pha tấn công
 
105
34
 
Tấn công nguy hiểm
 
39

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Edin Dzeko
22
Levent Munir Mercan
21
Bright Osayi Samuel
7
Burak Kapacak
95
Yusuf Akcicek
4
Caglar Soyuncu
1
Irfan Can Egribayat
23
Cenk Tosun
54
Osman Ertugrul Cetin
Fenerbahce Fenerbahce 3-4-1-2
4-1-4-1 Eyupspor Eyupspor
40
Livakovi...
6
Djiku
37
Skriniar
16
Muldur
18
Kostic
53
Szymansk...
13
Santos
70
Aydin
10
Tadic
19
En-Nesyr...
94
Talisca
1
Ozer
75
Bingol
6
Robin
4
Santos
77
Meras
33
Stepanen...
40
Ampem
66
Mor
30
Kayan
19
Bozok
9
Thiam

Substitutes

14
Ruben Miguel Nunes Vezo
88
Caner Erkin
8
Emre Akbaba
81
Hamza Akman
20
Recep Niyaz
5
Dorukhan Tokoz
7
Halil Akbunar
71
Birkan Tetik
26
Cengiz Alp Koseer
17
Huseyin Maldar
Đội hình dự bị
Fenerbahce Fenerbahce
Edin Dzeko 9
Levent Munir Mercan 22
Bright Osayi Samuel 21
Burak Kapacak 7
Yusuf Akcicek 95
Caglar Soyuncu 4
Irfan Can Egribayat 1
Cenk Tosun 23
Osman Ertugrul Cetin 54
Fenerbahce Eyupspor
14 Ruben Miguel Nunes Vezo
88 Caner Erkin
8 Emre Akbaba
81 Hamza Akman
20 Recep Niyaz
5 Dorukhan Tokoz
7 Halil Akbunar
71 Birkan Tetik
26 Cengiz Alp Koseer
17 Huseyin Maldar

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 0.33
1 Bàn thua 2.67
6.67 Phạt góc 2.33
3 Thẻ vàng 2.67
8 Sút trúng cầu môn 1.67
50.33% Kiểm soát bóng 58.67%
12.67 Phạm lỗi 8.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.4 Bàn thắng 1.3
1.3 Bàn thua 1.9
6 Phạt góc 3.9
2.1 Thẻ vàng 3
7.6 Sút trúng cầu môn 3.5
57.4% Kiểm soát bóng 56.1%
10.9 Phạm lỗi 11.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Fenerbahce (54trận)
Chủ Khách
Eyupspor (39trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
12
1
6
4
HT-H/FT-T
2
2
4
5
HT-B/FT-T
4
0
1
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
3
4
4
3
HT-B/FT-H
1
2
0
2
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
0
5
1
0
HT-B/FT-B
5
11
3
5

Fenerbahce Fenerbahce
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Dusan Tadic Cánh trái 2 1 4 22 19 86.36% 2 0 31 7.43
18 Filip Kostic Tiền vệ trái 0 0 2 23 18 78.26% 8 1 38 7.01
13 Frederico Rodrigues Santos Tiền vệ phòng ngự 3 0 1 21 16 76.19% 0 0 34 7.13
6 Alexander Djiku Trung vệ 0 0 0 34 31 91.18% 0 0 37 6.54
37 Milan Skriniar Trung vệ 0 0 0 27 25 92.59% 0 1 28 6.5
40 Dominik Livakovic Thủ môn 0 0 0 16 15 93.75% 0 0 20 6.54
19 Youssef En-Nesyri Forward 3 1 0 2 2 100% 0 0 8 6.96
53 Sebastian Szymanski Tiền vệ công 0 0 1 14 10 71.43% 1 0 17 6.41
94 Anderson Souza Conceicao Talisca Tiền vệ công 5 2 1 13 11 84.62% 0 0 21 6.65
16 Mert Muldur Hậu vệ cánh phải 1 1 0 30 23 76.67% 1 1 43 7.27
70 Oguz Aydin Cánh phải 1 0 1 14 11 78.57% 4 0 23 6.55

Eyupspor Eyupspor
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
33 Taras Stepanenko Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 34 31 91.18% 0 0 39 6.35
4 Luccas Claro dos Santos Trung vệ 1 0 0 32 31 96.88% 0 4 40 6.41
9 Mame Baba Thiam Cánh trái 0 0 0 10 6 60% 0 0 16 6.11
75 Tayfur Bingol Hậu vệ cánh phải 0 0 1 25 25 100% 0 1 30 6.17
6 Yalcin Robin Trung vệ 0 0 0 32 29 90.63% 0 0 37 6.37
77 Umut Meras Hậu vệ cánh trái 0 0 0 18 15 83.33% 1 1 29 6.13
66 Emre Mor Cánh phải 0 0 1 18 17 94.44% 3 0 29 6.31
19 Umut Bozok Tiền đạo cắm 0 0 0 14 13 92.86% 0 0 27 5.96
1 Berke Ozer Thủ môn 0 0 0 29 20 68.97% 0 0 38 6.86
30 Yalcin Kayan Tiền vệ trụ 0 0 0 23 22 95.65% 0 0 29 5.92
40 Prince Obeng Ampem Cánh trái 0 0 0 22 21 95.45% 1 0 28 6.71

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ