Vòng 32
23:00 ngày 20/04/2025
Fenerbahce
Đã kết thúc 3 - 3 Xem Live (1 - 1)
Kayserispor
Địa điểm: Sukru Saracoglu Stadium
Thời tiết: Quang đãng, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.75
0.96
+1.75
0.92
O 3.25
0.92
U 3.25
0.82
1
1.20
X
6.50
2
13.00
Hiệp 1
-0.75
0.92
+0.75
0.96
O 0.5
0.22
U 0.5
3.00

Diễn biến chính

Fenerbahce Fenerbahce
Phút
Kayserispor Kayserispor
7'
match goal 0 - 1 Ramazan Civelek
Kiến tạo: Gokhan Sazdagi
Anderson Souza Conceicao Talisca 1 - 1 match goal
36'
49'
match phan luoi 1 - 2 Dominik Livakovic(OW)
Edin Dzeko
Ra sân: Diego Carlos
match change
54'
56'
match yellow.png Ali Karimi
Frederico Rodrigues Santos match yellow.png
56'
Filip Kostic
Ra sân: Mert Muldur
match change
62'
Oguz Aydin
Ra sân: Sebastian Szymanski
match change
62'
Allan Saint-Maximin 2 - 2 match goal
64'
76'
match change Kayra Cihan
Ra sân: Nurettin Korkmaz
Milan Skriniar Penalty awarded match var
77'
Anderson Souza Conceicao Talisca 3 - 2 match pen
79'
Caglar Soyuncu
Ra sân: Dusan Tadic
match change
81'
81'
match change Talha Sariarslan
Ra sân: Duckens Nazon
Ismail Yuksek
Ra sân: Allan Saint-Maximin
match change
81'
82'
match yellow.png Ramazan Civelek
90'
match goal 3 - 3 Talha Sariarslan
Kiến tạo: Gokhan Sazdagi
90'
match change Ozbek Mehmet Eray
Ra sân: Baran Gezek

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Fenerbahce Fenerbahce
Kayserispor Kayserispor
12
 
Phạt góc
 
0
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
2
27
 
Tổng cú sút
 
4
7
 
Sút trúng cầu môn
 
3
11
 
Sút ra ngoài
 
1
9
 
Cản sút
 
0
11
 
Sút Phạt
 
10
71%
 
Kiểm soát bóng
 
29%
72%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
28%
532
 
Số đường chuyền
 
218
86%
 
Chuyền chính xác
 
70%
10
 
Phạm lỗi
 
11
2
 
Việt vị
 
4
33
 
Đánh đầu
 
23
14
 
Đánh đầu thành công
 
14
0
 
Cứu thua
 
4
13
 
Rê bóng thành công
 
20
11
 
Đánh chặn
 
6
25
 
Ném biên
 
14
2
 
Dội cột/xà
 
0
13
 
Cản phá thành công
 
20
5
 
Thử thách
 
15
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
24
 
Long pass
 
19
143
 
Pha tấn công
 
60
95
 
Tấn công nguy hiểm
 
19

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Edin Dzeko
18
Filip Kostic
4
Caglar Soyuncu
5
Ismail Yuksek
70
Oguz Aydin
22
Levent Munir Mercan
95
Yusuf Akcicek
17
Irfan Can Kahveci
23
Cenk Tosun
1
Irfan Can Egribayat
Fenerbahce Fenerbahce 4-2-3-1
5-4-1 Kayserispor Kayserispor
40
Livakovi...
16
Muldur
37
Skriniar
33
Carlos
21
Samuel
53
Szymansk...
13
Santos
97
Saint-Ma...
94
Talisca
10
Tadic
19
En-Nesyr...
25
Bayazit
11
Sazdagi
3
Attamah
17
Julian
23
Carole
77
Korkmaz
28
Civelek
26
Gezek
6
Karimi
20
Mane
9
Nazon

Substitutes

99
Talha Sariarslan
29
Kayra Cihan
16
Ozbek Mehmet Eray
19
Anthony Chigaemezu Uzodimma
1
ONURCAN PIRI
35
Batuhan Ozgan
14
Necip Ozer
34
Burak Arslan
88
Alperen Oztas
2
Korkmazcan Dernek
Đội hình dự bị
Fenerbahce Fenerbahce
Edin Dzeko 9
Filip Kostic 18
Caglar Soyuncu 4
Ismail Yuksek 5
Oguz Aydin 70
Levent Munir Mercan 22
Yusuf Akcicek 95
Irfan Can Kahveci 17
Cenk Tosun 23
Irfan Can Egribayat 1
Fenerbahce Kayserispor
99 Talha Sariarslan
29 Kayra Cihan
16 Ozbek Mehmet Eray
19 Anthony Chigaemezu Uzodimma
1 ONURCAN PIRI
35 Batuhan Ozgan
14 Necip Ozer
34 Burak Arslan
88 Alperen Oztas
2 Korkmazcan Dernek

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 1.67
6.67 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 2
8 Sút trúng cầu môn 3.67
50.33% Kiểm soát bóng 44.33%
12.67 Phạm lỗi 12
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.4 Bàn thắng 1.9
1.3 Bàn thua 1
6 Phạt góc 4.2
2.1 Thẻ vàng 1.9
7.6 Sút trúng cầu môn 4.4
57.4% Kiểm soát bóng 45.2%
10.9 Phạm lỗi 13.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Fenerbahce (54trận)
Chủ Khách
Kayserispor (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
12
1
6
7
HT-H/FT-T
2
2
2
1
HT-B/FT-T
4
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
3
4
2
4
HT-B/FT-H
1
2
2
2
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
5
2
1
HT-B/FT-B
5
11
3
2

Fenerbahce Fenerbahce
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Dusan Tadic Cánh trái 0 0 1 22 21 95.45% 3 0 28 6.11
13 Frederico Rodrigues Santos Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 62 53 85.48% 1 0 70 6.38
37 Milan Skriniar Trung vệ 0 0 0 48 44 91.67% 0 0 53 5.09
97 Allan Saint-Maximin Cánh trái 1 0 2 18 15 83.33% 4 0 37 6.64
21 Bright Osayi Samuel Hậu vệ cánh phải 0 0 0 32 29 90.63% 0 0 37 5.86
33 Diego Carlos Trung vệ 0 0 0 42 35 83.33% 0 1 46 6.2
40 Dominik Livakovic Thủ môn 0 0 0 7 7 100% 0 0 12 5.06
19 Youssef En-Nesyri Forward 4 0 1 8 6 75% 0 4 14 6.64
53 Sebastian Szymanski Tiền vệ công 1 0 2 16 9 56.25% 5 0 32 6.25
94 Anderson Souza Conceicao Talisca Tiền vệ công 3 2 0 15 11 73.33% 1 2 25 6.97
16 Mert Muldur Hậu vệ cánh phải 1 0 1 39 36 92.31% 1 1 63 6.98

Kayserispor Kayserispor
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Ali Karimi Tiền vệ công 0 0 0 17 12 70.59% 1 1 27 6.4
23 Lionel Carole Hậu vệ cánh trái 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 13 6.33
17 Jeanvier Julian Trung vệ 0 0 0 1 1 100% 0 0 6 6.24
3 Joseph Attamah Trung vệ 0 0 0 5 5 100% 0 1 18 7.19
20 Carlos Manuel Cardoso Mane Cánh trái 0 0 0 6 3 50% 0 2 7 6.18
11 Gokhan Sazdagi Hậu vệ cánh phải 0 0 1 16 11 68.75% 0 1 36 7.8
9 Duckens Nazon Forward 0 0 0 12 7 58.33% 0 0 24 6.75
28 Ramazan Civelek Cánh trái 1 1 0 15 9 60% 0 0 22 6.73
25 Bilal Bayazit Thủ môn 0 0 0 21 11 52.38% 0 0 27 5.44
77 Nurettin Korkmaz Trung vệ 1 0 0 5 2 40% 0 0 15 6.09
26 Baran Gezek Tiền vệ trụ 0 0 0 8 5 62.5% 0 0 16 6.17

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ