Vòng 28
00:30 ngày 17/03/2025
Fenerbahce
Đã kết thúc 0 - 0 Xem Live (0 - 0)
Samsunspor 1
Địa điểm: Sukru Saracoglu Stadium
Thời tiết: Ít mây, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.86
+1.25
1.02
O 2.75
0.90
U 2.75
0.96
1
1.36
X
4.80
2
7.10
Hiệp 1
-0.5
0.89
+0.5
1.01
O 0.5
0.30
U 0.5
2.30

Diễn biến chính

Fenerbahce Fenerbahce
Phút
Samsunspor Samsunspor
4'
match yellow.png Marius Mouandilmadji
12'
match yellow.png Celil Yuksel
46'
match change Soner Aydogdu
Ra sân: Celil Yuksel
Bright Osayi Samuel
Ra sân: Filip Kostic
match change
58'
Sebastian Szymanski
Ra sân: Dusan Tadic
match change
58'
Youssef En-Nesyri
Ra sân: Anderson Souza Conceicao Talisca
match change
58'
67'
match change Arbnor Muja
Ra sân: Emre Kilinc
67'
match change Landry Nany Dimata
Ra sân: Zeki Yavru
Irfan Can Kahveci
Ra sân: Alexander Djiku
match change
71'
75'
match yellow.pngmatch red Marius Mouandilmadji
79'
match yellow.png Okan Kocuk
Mert Yandas
Ra sân: Mert Muldur
match change
82'
90'
match change Bedirhan Cetin
Ra sân: Arbnor Muja

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Fenerbahce Fenerbahce
Samsunspor Samsunspor
10
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
0
 
Thẻ vàng
 
4
0
 
Thẻ đỏ
 
1
28
 
Tổng cú sút
 
2
6
 
Sút trúng cầu môn
 
1
15
 
Sút ra ngoài
 
1
7
 
Cản sút
 
0
17
 
Sút Phạt
 
5
64%
 
Kiểm soát bóng
 
36%
65%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
35%
556
 
Số đường chuyền
 
318
83%
 
Chuyền chính xác
 
69%
5
 
Phạm lỗi
 
17
3
 
Việt vị
 
0
38
 
Đánh đầu
 
37
20
 
Đánh đầu thành công
 
18
1
 
Cứu thua
 
6
11
 
Rê bóng thành công
 
18
3
 
Đánh chặn
 
9
40
 
Ném biên
 
21
1
 
Dội cột/xà
 
0
11
 
Cản phá thành công
 
18
9
 
Thử thách
 
13
21
 
Long pass
 
38
94
 
Pha tấn công
 
94
102
 
Tấn công nguy hiểm
 
45

Đội hình xuất phát

Substitutes

19
Youssef En-Nesyri
21
Bright Osayi Samuel
53
Sebastian Szymanski
8
Mert Yandas
17
Irfan Can Kahveci
22
Levent Munir Mercan
7
Burak Kapacak
1
Irfan Can Egribayat
5
Ismail Yuksek
95
Yusuf Akcicek
Fenerbahce Fenerbahce 3-4-1-2
4-2-3-1 Samsunspor Samsunspor
40
Livakovi...
6
Djiku
37
Skriniar
16
Muldur
18
Kostic
13
Santos
34
Amrabat
70
Aydin
10
Tadic
9
Dzeko
94
Talisca
1
Kocuk
18
Yavru
55
Cift
4
Drongele...
16
Bola
5
Yuksel
6
Bennasse
17
Schindle...
21
Holse
11
Kilinc
9
Mouandil...

Substitutes

14
Landry Nany Dimata
8
Soner Aydogdu
96
Bedirhan Cetin
7
Arbnor Muja
10
Olivier Ntcham
13
Flavien Tait
2
Eulanio Angelo Chipela Gomes
28
Soner Gonul
48
Timur Bulbul
20
Muhammet Ali ozbaskici
Đội hình dự bị
Fenerbahce Fenerbahce
Youssef En-Nesyri 19
Bright Osayi Samuel 21
Sebastian Szymanski 53
Mert Yandas 8
Irfan Can Kahveci 17
Levent Munir Mercan 22
Burak Kapacak 7
Irfan Can Egribayat 1
Ismail Yuksek 5
Yusuf Akcicek 95
Fenerbahce Samsunspor
14 Landry Nany Dimata
8 Soner Aydogdu
96 Bedirhan Cetin
7 Arbnor Muja
10 Olivier Ntcham
13 Flavien Tait
2 Eulanio Angelo Chipela Gomes
28 Soner Gonul
48 Timur Bulbul
20 Muhammet Ali ozbaskici

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 2
1 Bàn thua 0.33
6.67 Phạt góc 5.33
3 Thẻ vàng 2
8 Sút trúng cầu môn 5
50.33% Kiểm soát bóng 51.67%
12.67 Phạm lỗi 10.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.4 Bàn thắng 1.2
1.3 Bàn thua 1.2
6 Phạt góc 3.2
2.1 Thẻ vàng 1.9
7.6 Sút trúng cầu môn 4.1
57.4% Kiểm soát bóng 53%
10.9 Phạm lỗi 10.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Fenerbahce (54trận)
Chủ Khách
Samsunspor (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
12
1
8
4
HT-H/FT-T
2
2
1
1
HT-B/FT-T
4
0
1
0
HT-T/FT-H
0
1
2
1
HT-H/FT-H
3
4
0
4
HT-B/FT-H
1
2
1
0
HT-T/FT-B
0
1
1
2
HT-H/FT-B
0
5
1
1
HT-B/FT-B
5
11
3
5

Fenerbahce Fenerbahce
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Edin Dzeko Forward 7 1 1 21 16 76.19% 2 4 39 6.45
10 Dusan Tadic Cánh trái 0 0 4 40 34 85% 4 0 55 6.5
18 Filip Kostic Tiền vệ trái 2 0 1 19 16 84.21% 7 0 42 6.15
13 Frederico Rodrigues Santos Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 77 63 81.82% 2 1 98 6.71
6 Alexander Djiku Trung vệ 0 0 0 43 36 83.72% 0 2 55 7.19
37 Milan Skriniar Trung vệ 0 0 1 49 46 93.88% 0 3 61 7.05
34 Sofyan Amrabat Tiền vệ phòng ngự 2 0 0 83 72 86.75% 1 2 95 6.84
17 Irfan Can Kahveci Cánh phải 1 0 3 17 13 76.47% 4 0 24 6.48
21 Bright Osayi Samuel Hậu vệ cánh phải 1 0 0 16 16 100% 1 1 28 6.14
40 Dominik Livakovic Thủ môn 0 0 0 18 12 66.67% 0 0 28 6.59
19 Youssef En-Nesyri Forward 3 0 0 8 6 75% 0 3 15 6.29
53 Sebastian Szymanski Tiền vệ công 2 0 1 9 4 44.44% 4 0 18 6.61
8 Mert Yandas Tiền vệ công 1 0 1 14 13 92.86% 4 0 20 6.33
94 Anderson Souza Conceicao Talisca Tiền vệ công 2 1 0 18 13 72.22% 0 0 30 6.28
16 Mert Muldur Hậu vệ cánh phải 1 0 1 58 49 84.48% 3 3 80 7.54
70 Oguz Aydin Cánh phải 2 1 5 58 43 74.14% 8 0 97 7.36

Samsunspor Samsunspor
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Soner Aydogdu Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 16 12 75% 3 4 25 6.66
11 Emre Kilinc Cánh trái 0 0 0 28 18 64.29% 2 1 50 6.53
17 Kingsley Schindler Cánh phải 0 0 0 15 12 80% 2 0 30 6.08
18 Zeki Yavru Hậu vệ cánh phải 0 0 0 34 21 61.76% 3 1 54 7.24
1 Okan Kocuk Thủ môn 0 0 0 40 19 47.5% 0 0 51 7.63
6 Youssef Ait Bennasse Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 32 29 90.63% 0 1 38 6.7
4 Rick van Drongelen Trung vệ 1 1 0 39 27 69.23% 0 3 54 7.65
14 Landry Nany Dimata Cánh trái 0 0 0 5 2 40% 0 1 15 6.72
21 Carlo Holse Tiền vệ công 0 0 0 19 16 84.21% 0 0 33 6.46
5 Celil Yuksel Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 13 10 76.92% 0 0 21 6.45
9 Marius Mouandilmadji Forward 1 0 0 20 11 55% 0 4 33 5.07
16 Marc Joel Bola Hậu vệ cánh trái 0 0 0 38 31 81.58% 0 0 70 7.31
7 Arbnor Muja Cánh trái 0 0 0 2 0 0% 1 1 7 6.04
55 Yunus Cift Trung vệ 0 0 0 16 11 68.75% 0 2 36 7.43
96 Bedirhan Cetin Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.02

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ