Vòng 32
19:30 ngày 11/05/2025
Feyenoord 1
Đã kết thúc 2 - 3 Xem Live (2 - 0)
PSV Eindhoven
Địa điểm: Feijenoord Stadion
Thời tiết: Nhiều mây, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.85
-0.25
1.05
O 3.25
0.90
U 3.25
0.98
1
2.70
X
3.80
2
2.30
Hiệp 1
+0
1.08
-0
0.78
O 0.5
0.22
U 0.5
3.00

Diễn biến chính

Feyenoord Feyenoord
Phút
PSV Eindhoven PSV Eindhoven
Igor Paixao 1 - 0
Kiến tạo: Timon Wellenreuther
match goal
5'
Givairo Read 2 - 0
Kiến tạo: Anis Hadj Moussa
match goal
10'
17'
match yellow.png Richard Ledezma
26'
match change Sergino Dest
Ra sân: Richard Ledezma
Timon Wellenreuther match yellow.png
26'
50'
match goal 2 - 1 Ivan Perisic
Kiến tạo: Luuk de Jong
59'
match yellow.png Joey Veerman
63'
match change Ismael Saibari Ben El Basra
Ra sân: Guus Til
66'
match yellow.png Ivan Perisic
73'
match goal 2 - 2 Noa Lang
Kiến tạo: Ivan Perisic
Calvin Stengs
Ra sân: Antoni Milambo
match change
74'
Hwang In-Beom match yellow.png
75'
Ibrahim Osman
Ra sân: Igor Paixao
match change
81'
Julian Carranza
Ra sân: Ayase Ueda
match change
81'
87'
match change Johan Bakayoko
Ra sân: Ivan Perisic
87'
match change Armando Obispo
Ra sân: Olivier Boscagli
Ramiz Zerrouki
Ra sân: Jakub Moder
match change
90'
Hugo Bueno
Ra sân: Anis Hadj Moussa
match change
90'
90'
match goal 2 - 3 Noa Lang
Kiến tạo: Mauro Junior
Givairo Read match red
90'
90'
match var Malik Tillman Goal Disallowed

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Feyenoord Feyenoord
PSV Eindhoven PSV Eindhoven
1
 
Phạt góc
 
12
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
7
2
 
Thẻ vàng
 
3
1
 
Thẻ đỏ
 
0
11
 
Tổng cú sút
 
24
4
 
Sút trúng cầu môn
 
9
5
 
Sút ra ngoài
 
12
2
 
Cản sút
 
3
14
 
Sút Phạt
 
7
33%
 
Kiểm soát bóng
 
67%
32%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
68%
240
 
Số đường chuyền
 
459
70%
 
Chuyền chính xác
 
85%
7
 
Phạm lỗi
 
14
0
 
Việt vị
 
2
14
 
Đánh đầu
 
25
5
 
Đánh đầu thành công
 
14
6
 
Cứu thua
 
2
7
 
Rê bóng thành công
 
23
7
 
Đánh chặn
 
10
13
 
Ném biên
 
20
7
 
Cản phá thành công
 
23
5
 
Thử thách
 
5
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
19
 
Long pass
 
32
51
 
Pha tấn công
 
99
21
 
Tấn công nguy hiểm
 
73

Đội hình xuất phát

Substitutes

6
Ramiz Zerrouki
19
Julian Carranza
38
Ibrahim Osman
10
Calvin Stengs
16
Hugo Bueno
21
Plamen Andreev
28
Oussama Targhalline
11
Quilindschy Hartman
48
Djomar Giersthove
49
Zepiqueno Redmond
39
Liam Bossin
57
Aymen Sliti
Feyenoord Feyenoord 4-2-3-1
4-3-3 PSV Eindhoven PSV Eindhoven
22
Wellenre...
5
Smal
33
Hancko
18
Trauner
26
Read
7
Moder
4
In-Beom
14
Paixao
27
Milambo
23
Moussa
9
Ueda
1
Benitez
37
Ledezma
6
Flamingo
18
Boscagli
17
Junior
20
Til
23
Veerman
7
Tillman
5
Perisic
9
Jong
10
2
Lang

Substitutes

11
Johan Bakayoko
34
Ismael Saibari Ben El Basra
4
Armando Obispo
8
Sergino Dest
24
Niek Schiks
26
Isaac Babadi
16
Joel Drommel
3
Tyrell Malacia
21
Couhaib Driouech
19
Esmir Bajraktarevic
39
Adamo Nagalo
Đội hình dự bị
Feyenoord Feyenoord
Ramiz Zerrouki 6
Julian Carranza 19
Ibrahim Osman 38
Calvin Stengs 10
Hugo Bueno 16
Plamen Andreev 21
Oussama Targhalline 28
Quilindschy Hartman 11
Djomar Giersthove 48
Zepiqueno Redmond 49
Liam Bossin 39
Aymen Sliti 57
Feyenoord PSV Eindhoven
11 Johan Bakayoko
34 Ismael Saibari Ben El Basra
4 Armando Obispo
8 Sergino Dest
24 Niek Schiks
26 Isaac Babadi
16 Joel Drommel
3 Tyrell Malacia
21 Couhaib Driouech
19 Esmir Bajraktarevic
39 Adamo Nagalo

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 3.33
1.67 Bàn thua 1.33
3.33 Phạt góc 10.33
1.33 Thẻ vàng 1.67
4.33 Sút trúng cầu môn 10.67
48% Kiểm soát bóng 67.67%
7.33 Phạm lỗi 9.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.8 Bàn thắng 3
1.1 Bàn thua 1.1
3 Phạt góc 7.1
1.3 Thẻ vàng 1.1
6 Sút trúng cầu môn 8.4
48.1% Kiểm soát bóng 64.2%
8.2 Phạm lỗi 9.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Feyenoord (49trận)
Chủ Khách
PSV Eindhoven (50trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
11
5
17
4
HT-H/FT-T
2
1
1
2
HT-B/FT-T
1
0
1
1
HT-T/FT-H
1
4
1
1
HT-H/FT-H
1
1
2
1
HT-B/FT-H
1
2
2
1
HT-T/FT-B
1
0
0
2
HT-H/FT-B
1
2
0
4
HT-B/FT-B
4
11
3
7

Feyenoord Feyenoord
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Gernot Trauner Trung vệ 0 0 0 14 12 85.71% 0 0 18 6.68
22 Timon Wellenreuther Thủ môn 0 0 1 15 13 86.67% 0 0 21 7.62
4 Hwang In-Beom Tiền vệ trụ 0 0 0 8 7 87.5% 0 0 12 6.59
33 David Hancko Trung vệ 1 1 0 8 5 62.5% 0 0 11 6.51
7 Jakub Moder Tiền vệ trụ 0 0 0 9 6 66.67% 0 0 13 6.36
5 Gijs Smal Hậu vệ cánh trái 0 0 0 15 10 66.67% 0 0 23 6.46
9 Ayase Ueda Tiền đạo cắm 2 0 0 3 2 66.67% 0 1 12 6.46
14 Igor Paixao Cánh trái 3 2 1 6 1 16.67% 1 0 14 7.63
27 Antoni Milambo Tiền vệ công 0 0 0 4 4 100% 0 0 7 6.33
26 Givairo Read Hậu vệ cánh phải 1 1 0 8 6 75% 0 0 16 7.52
23 Anis Hadj Moussa Cánh phải 0 0 2 8 3 37.5% 0 1 19 7.04

PSV Eindhoven PSV Eindhoven
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Ivan Perisic Cánh trái 1 0 0 7 6 85.71% 1 0 12 5.8
9 Luuk de Jong Tiền đạo cắm 1 0 0 9 6 66.67% 0 3 10 6.06
1 Walter Benitez Thủ môn 0 0 0 21 17 80.95% 0 0 25 5.47
18 Olivier Boscagli Trung vệ 0 0 0 29 23 79.31% 0 0 32 5.75
20 Guus Til Tiền vệ công 0 0 0 8 7 87.5% 2 0 10 5.73
23 Joey Veerman Tiền vệ trụ 1 1 0 16 13 81.25% 3 1 26 6.4
17 Mauro Junior Hậu vệ cánh trái 2 0 1 17 16 94.12% 1 0 36 6.56
10 Noa Lang Cánh trái 0 0 2 14 13 92.86% 5 0 21 5.99
37 Richard Ledezma Hậu vệ cánh phải 0 0 0 13 11 84.62% 0 0 15 5.67
8 Sergino Dest Hậu vệ cánh phải 0 0 0 4 4 100% 0 0 6 5.97
7 Malik Tillman Tiền vệ công 1 1 0 11 11 100% 0 0 19 6.34
6 Ryan Flamingo Trung vệ 0 0 0 20 15 75% 0 1 24 5.82

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ