Vòng 33
01:00 ngày 15/05/2025
Feyenoord
Đã kết thúc 2 - 0 Xem Live (1 - 0)
RKC Waalwijk
Địa điểm: Feijenoord Stadion
Thời tiết: Ít mây, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-2.25
0.87
+2.25
1.01
O 3.25
0.98
U 3.25
0.88
1
1.15
X
8.00
2
19.00
Hiệp 1
-1
1.02
+1
0.88
O 0.5
0.20
U 0.5
3.20

Diễn biến chính

Feyenoord Feyenoord
Phút
RKC Waalwijk RKC Waalwijk
15'
match change Michiel Kramer
Ra sân: Oskar Zawada
Igor Paixao 1 - 0
Kiến tạo: Anis Hadj Moussa
match goal
45'
Antoni Milambo
Ra sân: Calvin Stengs
match change
61'
Ayase Ueda 2 - 0
Kiến tạo: Igor Paixao
match goal
69'
71'
match change Chris Lokesa
Ra sân: Mohammed Amine Ihattaren
71'
match change Luuk Wouters
Ra sân: Juan Familio-Castillo
Gijs Smal
Ra sân: Gernot Trauner
match change
76'
Julian Carranza
Ra sân: Ayase Ueda
match change
77'
Ramiz Zerrouki
Ra sân: Oussama Targhalline
match change
77'
81'
match change Godfried Roemeratoe
Ra sân: Tim van de Loo
81'
match change Denilho Cleonise
Ra sân: Richonell Margaret
Jan Plug
Ra sân: Quilindschy Hartman
match change
89'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Feyenoord Feyenoord
RKC Waalwijk RKC Waalwijk
6
 
Phạt góc
 
3
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
22
 
Tổng cú sút
 
6
5
 
Sút trúng cầu môn
 
1
10
 
Sút ra ngoài
 
3
7
 
Cản sút
 
2
4
 
Sút Phạt
 
9
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
511
 
Số đường chuyền
 
435
86%
 
Chuyền chính xác
 
85%
9
 
Phạm lỗi
 
4
0
 
Việt vị
 
1
24
 
Đánh đầu
 
22
14
 
Đánh đầu thành công
 
9
1
 
Cứu thua
 
3
9
 
Rê bóng thành công
 
19
4
 
Đánh chặn
 
3
16
 
Ném biên
 
10
9
 
Cản phá thành công
 
19
7
 
Thử thách
 
6
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
23
 
Long pass
 
25
101
 
Pha tấn công
 
67
34
 
Tấn công nguy hiểm
 
21

Đội hình xuất phát

Substitutes

6
Ramiz Zerrouki
19
Julian Carranza
27
Antoni Milambo
5
Gijs Smal
43
Jan Plug
21
Plamen Andreev
38
Ibrahim Osman
48
Djomar Giersthove
16
Hugo Bueno
39
Liam Bossin
57
Aymen Sliti
31
Stephano Carrillo
Feyenoord Feyenoord 4-2-3-1
4-3-1-2 RKC Waalwijk RKC Waalwijk
22
Wellenre...
11
Hartman
33
Hancko
18
Trauner
26
Read
7
Moder
28
Targhall...
14
Paixao
10
Stengs
23
Moussa
9
Ueda
16
Spenkeli...
33
Mazyani
17
Eijma
4
Gelderen
5
Familio-...
2
Lelievel...
22
Loo
6
Oukili
52
Ihattare...
9
Zawada
19
Margaret

Substitutes

14
Chris Lokesa
29
Michiel Kramer
24
Godfried Roemeratoe
7
Denilho Cleonise
34
Luuk Wouters
28
Aaron Meijers
1
Jeroen Houwen
18
Sylvester van de Water
8
Patrick Vroegh
13
Joey Kesting
32
Redouan el Yaakoubi
35
Kevin Felida
Đội hình dự bị
Feyenoord Feyenoord
Ramiz Zerrouki 6
Julian Carranza 19
Antoni Milambo 27
Gijs Smal 5
Jan Plug 43
Plamen Andreev 21
Ibrahim Osman 38
Djomar Giersthove 48
Hugo Bueno 16
Liam Bossin 39
Aymen Sliti 57
Stephano Carrillo 31
Feyenoord RKC Waalwijk
14 Chris Lokesa
29 Michiel Kramer
24 Godfried Roemeratoe
7 Denilho Cleonise
34 Luuk Wouters
28 Aaron Meijers
1 Jeroen Houwen
18 Sylvester van de Water
8 Patrick Vroegh
13 Joey Kesting
32 Redouan el Yaakoubi
35 Kevin Felida

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2.67
1.67 Bàn thua 2
3.33 Phạt góc 4
1.33 Thẻ vàng 1
4.33 Sút trúng cầu môn 5.33
48% Kiểm soát bóng 45%
7.33 Phạm lỗi 7.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.8 Bàn thắng 1.2
1.1 Bàn thua 2.5
3 Phạt góc 4.2
1.3 Thẻ vàng 1.3
6 Sút trúng cầu môn 3.5
48.1% Kiểm soát bóng 46%
8.2 Phạm lỗi 8.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Feyenoord (49trận)
Chủ Khách
RKC Waalwijk (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
11
5
4
9
HT-H/FT-T
2
1
3
3
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
4
0
3
HT-H/FT-H
1
1
3
1
HT-B/FT-H
1
2
0
0
HT-T/FT-B
1
0
1
1
HT-H/FT-B
1
2
3
0
HT-B/FT-B
4
11
6
0

Feyenoord Feyenoord
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Gernot Trauner Trung vệ 2 0 0 64 62 96.88% 0 6 75 7.46
22 Timon Wellenreuther Thủ môn 0 0 0 35 27 77.14% 0 0 44 6.87
33 David Hancko Trung vệ 0 0 1 76 67 88.16% 0 3 83 7.14
10 Calvin Stengs Tiền vệ công 2 1 0 16 12 75% 0 1 22 6.22
19 Julian Carranza Tiền đạo cắm 0 0 0 1 0 0% 0 0 3 5.96
7 Jakub Moder Tiền vệ trụ 2 0 3 59 51 86.44% 0 0 70 7.13
5 Gijs Smal Hậu vệ cánh trái 1 0 0 6 6 100% 0 0 7 6.04
9 Ayase Ueda Tiền đạo cắm 7 1 0 13 11 84.62% 0 0 24 7
6 Ramiz Zerrouki Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 12 9 75% 0 2 14 6.19
14 Igor Paixao Cánh trái 2 1 3 22 20 90.91% 4 1 43 8.45
28 Oussama Targhalline Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 32 30 93.75% 0 1 40 7.45
27 Antoni Milambo Tiền vệ công 1 0 0 14 12 85.71% 0 0 17 6.18
26 Givairo Read Hậu vệ cánh phải 1 0 3 72 61 84.72% 2 0 91 7.21
11 Quilindschy Hartman Hậu vệ cánh trái 1 1 1 57 48 84.21% 0 0 67 7.03
43 Jan Plug Midfielder 0 0 0 5 3 60% 0 0 6 6.02
23 Anis Hadj Moussa Cánh phải 2 1 4 19 16 84.21% 7 0 42 7.83

RKC Waalwijk RKC Waalwijk
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
29 Michiel Kramer Tiền đạo cắm 0 0 0 23 18 78.26% 0 2 29 6.03
9 Oskar Zawada Tiền đạo cắm 0 0 0 3 3 100% 0 0 3 6.05
2 Julian Lelieveld Hậu vệ cánh phải 0 0 1 32 25 78.13% 0 0 45 6.36
16 Mark Spenkelink Thủ môn 0 0 0 52 38 73.08% 0 0 60 6.63
17 Roshon Van Eijma Trung vệ 0 0 0 66 59 89.39% 0 1 76 6.28
24 Godfried Roemeratoe Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 2 1 50% 0 0 2 6
19 Richonell Margaret Tiền đạo cắm 1 0 1 11 10 90.91% 1 0 27 5.89
52 Mohammed Amine Ihattaren Tiền vệ công 2 1 0 38 32 84.21% 4 0 54 5.95
5 Juan Familio-Castillo Hậu vệ cánh trái 1 0 0 20 16 80% 6 0 46 6.2
4 Liam Van Gelderen Hậu vệ cánh phải 0 0 0 55 52 94.55% 0 1 73 6.78
7 Denilho Cleonise Cánh phải 0 0 1 1 1 100% 0 0 2 6.05
6 Yassin Oukili Tiền vệ trụ 1 0 0 28 24 85.71% 0 2 36 6.27
34 Luuk Wouters Hậu vệ cánh trái 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 7 6.07
33 Faissal Al Mazyani Trung vệ 0 0 0 40 38 95% 0 1 56 6.28
14 Chris Lokesa Tiền vệ công 0 0 0 6 4 66.67% 0 0 9 5.96
22 Tim van de Loo Tiền vệ trụ 1 0 0 42 37 88.1% 0 0 53 6.2

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ