Vòng 37
01:45 ngày 19/05/2025
Fiorentina
Đã kết thúc 3 - 2 Xem Live (1 - 0)
Bologna 1
Địa điểm: Stadio Artemio Franchi
Thời tiết: Trong lành, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.75
-0.25
1.17
O 2.25
0.98
U 2.25
0.88
1
2.90
X
3.10
2
2.38
Hiệp 1
+0
1.08
-0
0.82
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

Fiorentina Fiorentina
Phút
Bologna Bologna
Fabiano Parisi 1 - 0
Kiến tạo: Luca Ranieri
match goal
13'
Luca Ranieri match yellow.png
20'
Marin Pongracic
Ra sân: Pietro Comuzzo
match change
39'
46'
match change Thijs Dallinga
Ra sân: Santiago Thomas Castro
56'
match change Benjamin Dominguez
Ra sân: Giovanni Fabbian
56'
match change Riccardo Orsolini
Ra sân: Nicolo Cambiaghi
61'
match goal 1 - 1 Thijs Dallinga
Kiến tạo: Riccardo Orsolini
Robin Gosens match yellow.png
65'
Amir Richardson 2 - 1 match goal
67'
77'
match yellow.png Dan Ndoye
Fabiano Parisi match yellow.png
77'
79'
match goal 2 - 2 Riccardo Orsolini
Kiến tạo: Dan Ndoye
80'
match change Nikola Moro
Ra sân: Remo Freuler
80'
match change Emil Holm
Ra sân: Davide Calabria
Moise Keane 3 - 2 match goal
84'
Andrea Colpani
Ra sân: Marin Pongracic
match change
87'
88'
match red Juan Miranda
Cher Ndour
Ra sân: Nicolo Fagioli
match change
90'
Rolando Mandragora match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Fiorentina Fiorentina
Bologna Bologna
match ok
Giao bóng trước
2
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
4
 
Thẻ vàng
 
1
0
 
Thẻ đỏ
 
1
6
 
Tổng cú sút
 
15
5
 
Sút trúng cầu môn
 
3
1
 
Sút ra ngoài
 
7
0
 
Cản sút
 
5
17
 
Sút Phạt
 
21
39%
 
Kiểm soát bóng
 
61%
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
328
 
Số đường chuyền
 
477
76%
 
Chuyền chính xác
 
86%
21
 
Phạm lỗi
 
17
4
 
Việt vị
 
1
22
 
Đánh đầu
 
16
10
 
Đánh đầu thành công
 
9
1
 
Cứu thua
 
2
8
 
Rê bóng thành công
 
11
5
 
Đánh chặn
 
3
15
 
Ném biên
 
21
8
 
Cản phá thành công
 
6
8
 
Thử thách
 
7
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
33
 
Long pass
 
25
63
 
Pha tấn công
 
93
15
 
Tấn công nguy hiểm
 
41

Đội hình xuất phát

Substitutes

5
Marin Pongracic
27
Cher Ndour
23
Andrea Colpani
29
Yacine Adli
10
Albert Gudmundsson
1
Pietro Terracciano
63
Maat Caprini
66
Tommaso Rubino
22
Matias Moreno
30
Tommaso Martinelli
Fiorentina Fiorentina 4-5-1
4-2-3-1 Bologna Bologna
43
Quintana
65
Parisi
6
Ranieri
18
Villar
15
Comuzzo
21
Gosens
8
Mandrago...
24
Richards...
44
Fagioli
2
Santos
20
Keane
1
Skorupsk...
14
Calabria
15
Casale
26
Lucumi
33
Miranda
8
Freuler
19
Ferguson
11
Ndoye
80
Fabbian
28
Cambiagh...
9
Castro

Substitutes

30
Benjamin Dominguez
6
Nikola Moro
7
Riccardo Orsolini
24
Thijs Dallinga
2
Emil Holm
22
Charalampos Lykogiannis
29
Lorenzo De Silvestri
34
Federico Ravaglia
23
Nicola Bagnolini
18
Tommaso Pobega
31
Sam Beukema
17
Oussama El Azzouzi
20
Michel Aebischer
Đội hình dự bị
Fiorentina Fiorentina
Marin Pongracic 5
Cher Ndour 27
Andrea Colpani 23
Yacine Adli 29
Albert Gudmundsson 10
Pietro Terracciano 1
Maat Caprini 63
Tommaso Rubino 66
Matias Moreno 22
Tommaso Martinelli 30
Fiorentina Bologna
30 Benjamin Dominguez
6 Nikola Moro
7 Riccardo Orsolini
24 Thijs Dallinga
2 Emil Holm
22 Charalampos Lykogiannis
29 Lorenzo De Silvestri
34 Federico Ravaglia
23 Nicola Bagnolini
18 Tommaso Pobega
31 Sam Beukema
17 Oussama El Azzouzi
20 Michel Aebischer

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.33
1.67 Bàn thua 2
5 Phạt góc 3.67
5 Thẻ vàng 2
5.67 Sút trúng cầu môn 3
53.67% Kiểm soát bóng 53.33%
17.33 Phạm lỗi 14
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.2
1.3 Bàn thua 1.1
3.5 Phạt góc 5.4
3.3 Thẻ vàng 1.4
4.6 Sút trúng cầu môn 3.6
52.1% Kiểm soát bóng 59%
15.1 Phạm lỗi 11.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Fiorentina (52trận)
Chủ Khách
Bologna (50trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
13
6
5
5
HT-H/FT-T
3
5
6
3
HT-B/FT-T
1
0
3
0
HT-T/FT-H
2
2
0
2
HT-H/FT-H
2
3
6
4
HT-B/FT-H
3
1
2
3
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
0
2
1
4
HT-B/FT-B
2
5
2
4

Fiorentina Fiorentina
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
43 David De Gea Quintana Thủ môn 0 0 0 39 27 69.23% 0 0 41 5.94
18 Pablo Mari Villar Trung vệ 0 0 0 45 41 91.11% 0 0 58 6.54
21 Robin Gosens Hậu vệ cánh trái 0 0 0 16 10 62.5% 2 3 23 6.39
8 Rolando Mandragora Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 30 17 56.67% 1 0 45 6.52
2 Domilson Cordeiro dos Santos Hậu vệ cánh phải 1 0 0 21 14 66.67% 0 0 41 6.88
20 Moise Keane Tiền đạo cắm 3 3 0 15 10 66.67% 0 3 36 7.64
5 Marin Pongracic Trung vệ 0 0 0 14 12 85.71% 0 0 20 6.1
6 Luca Ranieri Trung vệ 0 0 2 49 41 83.67% 0 1 62 6.54
23 Andrea Colpani Tiền vệ công 0 0 0 0 0 0% 0 0 2 6.03
44 Nicolo Fagioli Tiền vệ trụ 0 0 0 26 20 76.92% 1 0 32 6.07
65 Fabiano Parisi Hậu vệ cánh trái 1 1 0 30 21 70% 0 1 44 7.48
24 Amir Richardson Tiền vệ trụ 1 1 0 28 21 75% 0 1 35 6.9
27 Cher Ndour Tiền vệ trụ 0 0 0 4 4 100% 0 0 4 6.01
15 Pietro Comuzzo Trung vệ 0 0 0 11 10 90.91% 0 1 21 6.68

Bologna Bologna
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Remo Freuler Tiền vệ trụ 1 0 1 40 38 95% 0 1 44 6.33
1 Lukasz Skorupski Thủ môn 0 0 0 47 41 87.23% 0 0 65 6.18
19 Lewis Ferguson Tiền vệ công 0 0 1 75 68 90.67% 1 1 84 6.58
14 Davide Calabria Hậu vệ cánh phải 0 0 2 33 28 84.85% 3 2 50 6.5
6 Nikola Moro Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 10 8 80% 0 1 10 5.99
26 Jhon Janer Lucumi Trung vệ 0 0 2 62 58 93.55% 0 0 68 6.32
7 Riccardo Orsolini Cánh phải 2 1 1 13 10 76.92% 3 0 23 7.53
15 Nicolo Casale Trung vệ 1 0 0 65 58 89.23% 0 1 77 6.13
33 Juan Miranda Hậu vệ cánh trái 2 0 3 50 42 84% 3 1 72 5.32
24 Thijs Dallinga Tiền đạo cắm 1 1 0 11 6 54.55% 0 0 15 6.81
11 Dan Ndoye Cánh phải 2 1 2 22 18 81.82% 0 1 41 6.98
2 Emil Holm Hậu vệ cánh phải 0 0 0 5 4 80% 0 0 10 5.93
28 Nicolo Cambiaghi Tiền đạo thứ 2 0 0 0 16 12 75% 4 0 34 6.07
9 Santiago Thomas Castro Tiền đạo cắm 4 0 0 8 4 50% 0 0 17 6.26
80 Giovanni Fabbian Tiền vệ công 1 0 0 16 13 81.25% 2 1 23 6.1
30 Benjamin Dominguez Cánh trái 1 0 2 4 3 75% 1 0 7 6.35

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ