Vòng 28
21:00 ngày 10/05/2025
FK Makhachkala
Đã kết thúc 0 - 1 Xem Live (0 - 1)
Zenit St. Petersburg
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1
1.00
-1
0.90
O 2.5
0.90
U 2.5
0.77
1
6.60
X
4.10
2
1.45
Hiệp 1
+0.5
0.79
-0.5
1.12
O 1
1.12
U 1
0.73

Diễn biến chính

FK Makhachkala FK Makhachkala
Phút
Zenit St. Petersburg Zenit St. Petersburg
37'
match goal 0 - 1 Marcilio Florencia Mota Filho, Nino
Kiến tạo: Pedro Henrique Silva dos Santos
63'
match change Andrey Mostovoy
Ra sân: Pedro Henrique Silva dos Santos
63'
match change Zander Mateo Casierra Cabezas
Ra sân: Luciano Emilio Gondou Zanelli
Abdulpasha Dzhabrailov
Ra sân: Houssem Mrezigue
match change
69'
Razhab Magomedov
Ra sân: Gamid Agalarov
match change
69'
77'
match change Sasa Zdjelar
Ra sân: Yuri Gorshkov
Abakar Gadzhiev
Ra sân: Temirkan Sundukov
match change
78'
Serder Serderov
Ra sân: Nikita Glushkov
match change
78'
81'
match yellow.png Alexander Sobolev
Kirill Zinovich
Ra sân: Mohammadjavad Hosseinnejad
match change
85'
90'
match yellow.png Evgeni Latyshonok
90'
match change Nuraly Alip
Ra sân: Alexander Sobolev
90'
match change Strahinja Erakovic
Ra sân: Gustavo Mantuan

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FK Makhachkala FK Makhachkala
Zenit St. Petersburg Zenit St. Petersburg
3
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
2
10
 
Tổng cú sút
 
6
2
 
Sút trúng cầu môn
 
3
4
 
Sút ra ngoài
 
2
4
 
Cản sút
 
1
20
 
Sút Phạt
 
26
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
43%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
57%
395
 
Số đường chuyền
 
423
79%
 
Chuyền chính xác
 
80%
26
 
Phạm lỗi
 
20
1
 
Việt vị
 
1
46
 
Đánh đầu
 
44
21
 
Đánh đầu thành công
 
24
2
 
Cứu thua
 
2
27
 
Rê bóng thành công
 
21
4
 
Đánh chặn
 
8
16
 
Ném biên
 
21
26
 
Cản phá thành công
 
21
9
 
Thử thách
 
10
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
27
 
Long pass
 
29
2
 
Pha tấn công
 
0
1
 
Tấn công nguy hiểm
 
0

Đội hình xuất phát

Substitutes

19
Kirill Zinovich
28
Serder Serderov
9
Razhab Magomedov
7
Abakar Gadzhiev
21
Abdulpasha Dzhabrailov
54
Ilya Kirsch
27
David Volk
4
Idar Shumakhov
53
Shamil Gadzhiev
96
Kirill Pomeshkin
8
Victorien Angban
36
Zaynudin Zaynudinov
FK Makhachkala FK Makhachkala 3-5-2
4-2-3-1 Zenit St. Petersburg Zenit St. Petersburg
39
Timur
5
Tabidze
99
Alibekov
70
Paltsev
77
Sundukov
16
Mrezigue
47
Glushkov
10
Hosseinn...
22
Azzi
25
Agalarov
11
Cacintur...
1
Latyshon...
31
Mantuan
6
Drkusic
27
Nino
3
Melo
5
Teheran
4
Gorshkov
11
Silva
32
Zanelli
24
Santos
7
Sobolev

Substitutes

30
Zander Mateo Casierra Cabezas
28
Nuraly Alip
17
Andrey Mostovoy
25
Strahinja Erakovic
14
Sasa Zdjelar
67
Maksim Glushenkov
2
Dmitriy Chistyakov
77
Ilzat Akhmetov
41
Mikhail Kerzhakov
21
Aleksandr Erokhin
16
Denis Adamov
70
Ognjen Mimovic
Đội hình dự bị
FK Makhachkala FK Makhachkala
Kirill Zinovich 19
Serder Serderov 28
Razhab Magomedov 9
Abakar Gadzhiev 7
Abdulpasha Dzhabrailov 21
Ilya Kirsch 54
David Volk 27
Idar Shumakhov 4
Shamil Gadzhiev 53
Kirill Pomeshkin 96
Victorien Angban 8
Zaynudin Zaynudinov 36
FK Makhachkala Zenit St. Petersburg
30 Zander Mateo Casierra Cabezas
28 Nuraly Alip
17 Andrey Mostovoy
25 Strahinja Erakovic
14 Sasa Zdjelar
67 Maksim Glushenkov
2 Dmitriy Chistyakov
77 Ilzat Akhmetov
41 Mikhail Kerzhakov
21 Aleksandr Erokhin
16 Denis Adamov
70 Ognjen Mimovic

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 0.67
4.33 Phạt góc 5.33
2 Thẻ vàng 1
4 Sút trúng cầu môn 5.67
49% Kiểm soát bóng 52.33%
19.33 Phạm lỗi 8.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.5
1.4 Bàn thua 0.6
3.7 Phạt góc 5.5
2.6 Thẻ vàng 1.5
3.9 Sút trúng cầu môn 6
42.7% Kiểm soát bóng 56.2%
14.7 Phạm lỗi 9.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FK Makhachkala (37trận)
Chủ Khách
Zenit St. Petersburg (41trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
5
9
2
HT-H/FT-T
2
1
4
1
HT-B/FT-T
1
2
2
0
HT-T/FT-H
1
2
0
0
HT-H/FT-H
3
3
3
3
HT-B/FT-H
1
3
0
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
4
0
0
3
HT-B/FT-B
3
3
2
11

FK Makhachkala FK Makhachkala
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
28 Serder Serderov Tiền đạo thứ 2 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 5.97
47 Nikita Glushkov Tiền vệ trụ 0 0 2 25 23 92% 0 0 38 6.56
5 Jimmy Tabidze Trung vệ 2 1 1 54 50 92.59% 0 5 71 7.88
25 Gamid Agalarov Tiền đạo thứ 2 1 1 0 8 4 50% 1 0 19 5.79
99 Mutalip Alibekov Trung vệ 1 0 0 50 48 96% 0 1 58 6.31
19 Kirill Zinovich Tiền đạo thứ 2 0 0 0 4 2 50% 0 1 4 6.04
39 Magomedov Timur Thủ môn 0 0 0 24 13 54.17% 0 0 31 6.38
77 Temirkan Sundukov Tiền vệ trái 1 0 0 24 20 83.33% 3 0 40 6.46
11 Egas dos Santos Cacintura Tiền vệ công 1 0 1 40 27 67.5% 4 4 60 6.73
16 Houssem Mrezigue Tiền vệ trụ 2 0 0 32 28 87.5% 0 0 42 6.24
70 Valentin Paltsev Trung vệ 2 1 0 48 36 75% 0 6 71 7.13
9 Razhab Magomedov Cánh phải 0 0 0 5 3 60% 0 0 8 5.91
10 Mohammadjavad Hosseinnejad Cánh trái 1 0 1 23 15 65.22% 2 2 37 6.13
7 Abakar Gadzhiev Cánh phải 0 0 1 5 3 60% 2 0 16 6.97
21 Abdulpasha Dzhabrailov Midfielder 0 0 3 16 12 75% 1 1 23 6.64
22 Mohamed Azzi Defender 1 0 1 23 17 73.91% 6 1 52 6.51

Zenit St. Petersburg Zenit St. Petersburg
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
14 Sasa Zdjelar Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 2 2 100% 0 0 4 6.07
5 Wilmar Enrique Barrios Teheran Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 45 35 77.78% 0 1 66 7.1
3 Douglas dos Santos Justino de Melo Hậu vệ cánh trái 0 0 0 51 40 78.43% 1 3 79 7.87
7 Alexander Sobolev Tiền đạo cắm 2 1 1 27 18 66.67% 0 10 38 7.12
30 Zander Mateo Casierra Cabezas Tiền đạo cắm 0 0 0 6 4 66.67% 0 1 9 6.17
17 Andrey Mostovoy Cánh trái 0 0 0 3 3 100% 1 0 11 6.38
27 Marcilio Florencia Mota Filho, Nino Trung vệ 2 2 0 38 35 92.11% 0 2 53 8.25
28 Nuraly Alip Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.03
6 Vanja Drkusic Trung vệ 0 0 0 57 52 91.23% 0 1 68 7.13
4 Yuri Gorshkov Hậu vệ cánh trái 1 0 0 27 22 81.48% 0 2 34 6.66
1 Evgeni Latyshonok Thủ môn 0 0 0 26 19 73.08% 0 1 34 7.12
25 Strahinja Erakovic Trung vệ 0 0 0 1 0 0% 0 0 2 6.03
11 Luiz Henrique Andre Rosa da Silva Cánh phải 0 0 0 26 23 88.46% 1 1 50 6.79
31 Gustavo Mantuan Cánh phải 0 0 0 48 38 79.17% 4 0 74 6.49
32 Luciano Emilio Gondou Zanelli Tiền đạo cắm 1 0 1 21 12 57.14% 1 0 35 6.76
24 Pedro Henrique Silva dos Santos Cánh trái 0 0 2 26 20 76.92% 2 2 51 8.23

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ