Vòng 28
23:00 ngày 12/05/2025
FK Nizhny Novgorod
Đã kết thúc 5 - 2 Xem Live (4 - 1)
Krylya Sovetov
Địa điểm: Nizhny Novgorod Stadium
Thời tiết: Ít mây, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.85
-0
1.03
O 2.5
0.90
U 2.5
0.77
1
2.50
X
3.20
2
2.63
Hiệp 1
+0
0.89
-0
1.01
O 1
0.97
U 1
0.87

Diễn biến chính

FK Nizhny Novgorod FK Nizhny Novgorod
Phút
Krylya Sovetov Krylya Sovetov
Vyacheslav Grulev 1 - 0
Kiến tạo: Alexander Troshechkin
match goal
9'
Juan Boselli 2 - 0
Kiến tạo: Ilya Agapov
match goal
16'
Alexander Troshechkin Penalty awarded match var
41'
43'
match yellow.png Roman Evgenyev
Juan Boselli 3 - 0 match pen
44'
Juan Boselli 4 - 0
Kiến tạo: Nikita Medvedev
match goal
45'
45'
match goal 4 - 1 Ivan Oleynikov
Kiến tạo: Sergey Babkin
46'
match change Vladislav Shitov
Ra sân: Ilya Gaponov
51'
match yellow.png Anton Zinkovskiy
55'
match yellow.png Glenn Bijl
Alexander Troshechkin match yellow.png
59'
61'
match change Luka Gagnidze
Ra sân: Glenn Bijl
61'
match change Dmytro Ivanisenia
Ra sân: Sergey Babkin
Vladislav Karapuzov
Ra sân: Viktor Aleksandrov
match change
64'
Stanislav Magkeev
Ra sân: Alexander Troshechkin
match change
64'
65'
match goal 4 - 2 Vladislav Shitov
Juan Camilo Castillo Andrade
Ra sân: Vyacheslav Grulev
match change
70'
Juan Boselli 5 - 2 match pen
76'
81'
match yellow.png Dmytro Ivanisenia
85'
match change Ulvi Babaev
Ra sân: Nikolay Rasskazov
Nikolay Kalinskiy
Ra sân: Nikita Kakkoev
match change
88'
Yaroslav Krashevskiy
Ra sân: Ilya Agapov
match change
88'
90'
match change Ivan Bober
Ra sân: Ivan Sergeyev
Juan Camilo Castillo Andrade match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FK Nizhny Novgorod FK Nizhny Novgorod
Krylya Sovetov Krylya Sovetov
5
 
Phạt góc
 
1
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
4
10
 
Tổng cú sút
 
14
6
 
Sút trúng cầu môn
 
5
4
 
Sút ra ngoài
 
6
0
 
Cản sút
 
3
13
 
Sút Phạt
 
10
31%
 
Kiểm soát bóng
 
69%
35%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
65%
281
 
Số đường chuyền
 
596
74%
 
Chuyền chính xác
 
87%
10
 
Phạm lỗi
 
13
1
 
Việt vị
 
1
44
 
Đánh đầu
 
29
19
 
Đánh đầu thành công
 
18
3
 
Cứu thua
 
1
18
 
Rê bóng thành công
 
13
9
 
Đánh chặn
 
5
10
 
Ném biên
 
16
18
 
Cản phá thành công
 
13
12
 
Thử thách
 
7
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
31
 
Long pass
 
21
69
 
Pha tấn công
 
110
27
 
Tấn công nguy hiểm
 
46

Đội hình xuất phát

Substitutes

23
Juan Camilo Castillo Andrade
16
Yaroslav Krashevskiy
78
Nikolay Kalinskiy
99
Stanislav Magkeev
7
Vladislav Karapuzov
19
Nikita Ermakov
1
Vadim Lukyanov
9
Thiago Vecino Berriel
70
Maksim Shnaptsev
52
Artem Chistyakov
51
Egor Koshkin
FK Nizhny Novgorod FK Nizhny Novgorod 5-3-2
4-4-2 Krylya Sovetov Krylya Sovetov
30
Medvedev
86
Agapov
25
Karic
24
Gotsuk
2
Aleksand...
15
Ektov
10
Troshech...
8
Maiga
22
Kakkoev
27
Grulev
20
2
Boselli
30
Pesyakov
23
Bijl
24
Evgenyev
95
Gaponov
25
Pechenin
15
Rasskazo...
22
Costanza
6
Babkin
9
Zinkovsk...
13
Sergeyev
19
Oleyniko...

Substitutes

34
Luka Gagnidze
73
Vladislav Shitov
17
Ulvi Babaev
21
Dmytro Ivanisenia
76
Ivan Bober
20
Amar Rahmanovic
11
Roman Ezhov
39
Evgeni Frolov
65
Ilya Mikhailovich Gribakin
81
Bogdan Ovsyannikov
91
Vladimir Ignatenko
Đội hình dự bị
FK Nizhny Novgorod FK Nizhny Novgorod
Juan Camilo Castillo Andrade 23
Yaroslav Krashevskiy 16
Nikolay Kalinskiy 78
Stanislav Magkeev 99
Vladislav Karapuzov 7
Nikita Ermakov 19
Vadim Lukyanov 1
Thiago Vecino Berriel 9
Maksim Shnaptsev 70
Artem Chistyakov 52
Egor Koshkin 51
FK Nizhny Novgorod Krylya Sovetov
34 Luka Gagnidze
73 Vladislav Shitov
17 Ulvi Babaev
21 Dmytro Ivanisenia
76 Ivan Bober
20 Amar Rahmanovic
11 Roman Ezhov
39 Evgeni Frolov
65 Ilya Mikhailovich Gribakin
81 Bogdan Ovsyannikov
91 Vladimir Ignatenko

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1
1.67 Bàn thua 3.33
4.33 Phạt góc 4.33
2.33 Thẻ vàng 2.33
5.67 Sút trúng cầu môn 4
34.67% Kiểm soát bóng 52.33%
11.67 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.5
1.7 Bàn thua 2
4.8 Phạt góc 4.5
1.8 Thẻ vàng 1.8
4.6 Sút trúng cầu môn 7
39.6% Kiểm soát bóng 50.7%
14.8 Phạm lỗi 12.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FK Nizhny Novgorod (35trận)
Chủ Khách
Krylya Sovetov (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
5
1
6
HT-H/FT-T
1
3
3
4
HT-B/FT-T
0
2
1
0
HT-T/FT-H
0
1
2
0
HT-H/FT-H
3
1
1
2
HT-B/FT-H
1
1
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
4
3
2
0
HT-B/FT-B
6
1
8
2

FK Nizhny Novgorod FK Nizhny Novgorod
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Alexander Troshechkin Tiền vệ trụ 0 0 1 19 15 78.95% 0 0 27 7.81
30 Nikita Medvedev Thủ môn 0 0 1 14 10 71.43% 0 0 14 6.34
24 Kirill Gotsuk Trung vệ 0 0 0 22 17 77.27% 0 2 27 6.38
22 Nikita Kakkoev Trung vệ 0 0 0 14 11 78.57% 0 1 19 6.6
20 Juan Boselli Tiền đạo thứ 2 4 3 0 12 8 66.67% 1 0 28 9.78
27 Vyacheslav Grulev Cánh trái 1 1 0 6 5 83.33% 0 2 14 7.95
86 Ilya Agapov Trung vệ 0 0 1 14 13 92.86% 0 1 17 6.83
25 Sven Karic Trung vệ 0 0 0 16 14 87.5% 0 0 30 6.31
15 Aleksandr Ektov Tiền vệ trái 0 0 0 18 12 66.67% 0 0 28 6.39
8 Mamadou Maiga Tiền vệ trụ 0 0 0 22 18 81.82% 0 0 32 6.64
2 Viktor Aleksandrov Trung vệ 0 0 1 25 20 80% 0 0 31 6.81

Krylya Sovetov Krylya Sovetov
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
30 Sergey Pesyakov Thủ môn 0 0 0 11 7 63.64% 0 0 12 5
23 Glenn Bijl Hậu vệ cánh phải 0 0 0 46 40 86.96% 1 0 54 5.64
9 Anton Zinkovskiy Cánh trái 2 0 1 22 19 86.36% 3 0 40 6.44
22 Fernando Peixoto Costanza Tiền vệ trụ 1 0 0 34 29 85.29% 1 0 45 5.84
25 Kirill Pechenin Hậu vệ cánh trái 0 0 0 37 31 83.78% 1 1 48 5.86
15 Nikolay Rasskazov Hậu vệ cánh phải 2 0 1 29 22 75.86% 0 0 39 5.8
13 Ivan Sergeyev Tiền đạo thứ 2 0 0 0 10 9 90% 0 0 12 5.92
95 Ilya Gaponov Trung vệ 0 0 0 46 42 91.3% 0 1 46 5.42
24 Roman Evgenyev Trung vệ 0 0 0 44 41 93.18% 0 4 47 5.19
19 Ivan Oleynikov Tiền vệ công 1 1 2 22 19 86.36% 1 0 32 7.1
73 Vladislav Shitov Tiền đạo thứ 2 0 0 0 2 1 50% 0 1 2 6.08
6 Sergey Babkin Tiền vệ trụ 1 0 1 29 23 79.31% 0 1 34 6.18

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ