Kết quả trận FK Sochi vs Arsenal Tula, 21h00 ngày 03/05

Vòng 31
21:00 ngày 03/05/2025
FK Sochi
Đã kết thúc 5 - 1 Xem Live (0 - 0)
Arsenal Tula 1
Địa điểm: Fisht Stadium
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.85
+1
0.97
O 2
0.70
U 2
0.95
1
1.44
X
3.85
2
6.10
Hiệp 1
-0.5
1.12
+0.5
0.73
O 1
1.08
U 1
0.72

Hạng nhất Nga » 34

Diễn biến - Kết quả FK Sochi vs Arsenal Tula

FK Sochi FK Sochi
Phút
Arsenal Tula Arsenal Tula
Martin Kramaric Goal Disallowed match var
24'
Artem Makarchuk match yellow.png
35'
48'
match yellow.png Kirill Bolshakov
53'
match goal 0 - 1 Amur Kalmykov
62'
match yellow.png Amur Kalmykov
Roman Pasevich 1 - 1 match goal
65'
72'
match yellow.pngmatch red Kirill Bolshakov
Ruslan Magal 2 - 1 match goal
75'
Martin Kramaric 3 - 1 match pen
81'
86'
match yellow.png Artyom Popov
Daniil Martovoy 4 - 1 match goal
87'
Daniil Martovoy 5 - 1 match goal
89'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật FK Sochi VS Arsenal Tula

FK Sochi FK Sochi
Arsenal Tula Arsenal Tula
0
 
Phạt góc
 
3
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
4
0
 
Thẻ đỏ
 
1
6
 
Tổng cú sút
 
2
6
 
Sút trúng cầu môn
 
2
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
9
 
Phạm lỗi
 
12

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng:FK Sochi vs Arsenal Tula

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 0.67
1.67 Bàn thua 0.67
3.67 Phạt góc 4
2.33 Thẻ vàng 2
3.33 Sút trúng cầu môn 5.67
44.33% Kiểm soát bóng 48.67%
9.67 Phạm lỗi 5
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 0.6
1.3 Bàn thua 1.2
5.6 Phạt góc 5.5
1.9 Thẻ vàng 2.1
3.5 Sút trúng cầu môn 4.5
53.5% Kiểm soát bóng 51.1%
7.4 Phạm lỗi 7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FK Sochi (40trận)
Chủ Khách
Arsenal Tula (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
4
1
4
HT-H/FT-T
3
2
5
1
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
3
1
2
0
HT-H/FT-H
2
3
5
9
HT-B/FT-H
0
2
1
1
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
2
3
1
1
HT-B/FT-B
2
3
1
1