Vòng 8
20:00 ngày 11/05/2025
FK Zalgiris Vilnius B
Đã kết thúc 4 - 1 Xem Live (0 - 0)
Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija 1
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1
0.95
-1
0.85
O 3
0.83
U 3
0.98
1
4.50
X
4.50
2
1.50
Hiệp 1
+0.5
0.75
-0.5
1.05
O 1.25
0.90
U 1.25
0.90

Diễn biến chính

FK Zalgiris Vilnius B FK Zalgiris Vilnius B
Phút
Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija
20'
match yellow.png Kipras Urbanavicius
21'
match yellow.png Aidas Sidlauskas
Tomas Baksys match yellow.png
29'
Martynas Setkus match yellow.png
43'
45'
match yellow.png Daniel Misiunas
49'
match yellow.pngmatch red Aidas Sidlauskas
Nedas Klimavicius 1 - 0 match pen
49'
Kevin Lukasevic 2 - 0 match goal
64'
Nelson Abiam match yellow.png
69'
Kevin Lukasevic 3 - 0 match goal
76'
Kajus Bicka match yellow.png
77'
82'
match phan luoi 3 - 1 Kajus Kontautas(OW)
Dziugas Aleksa 4 - 1 match goal
88'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FK Zalgiris Vilnius B FK Zalgiris Vilnius B
Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija
2
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
4
 
Thẻ vàng
 
4
0
 
Thẻ đỏ
 
1
11
 
Tổng cú sút
 
10
6
 
Sút trúng cầu môn
 
6
5
 
Sút ra ngoài
 
4
67
 
Pha tấn công
 
54
66
 
Tấn công nguy hiểm
 
62

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 2
4.67 Phạt góc 6.67
2.67 Thẻ vàng 3.67
4.67 Sút trúng cầu môn 4
34.67% Kiểm soát bóng 35.67%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.1 Bàn thắng 1.6
1.4 Bàn thua 1
5.5 Phạt góc 8.9
1.9 Thẻ vàng 2.4
5.6 Sút trúng cầu môn 8.3
25.8% Kiểm soát bóng 28.6%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FK Zalgiris Vilnius B (9trận)
Chủ Khách
Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija (11trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
1
1
0
HT-H/FT-T
2
0
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
0
1
0
0
HT-B/FT-H
1
1
1
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
1
HT-B/FT-B
0
1
2
3