Vòng 9
04:30 ngày 19/05/2025
Flamengo
Đã kết thúc 0 - 0 Xem Live (0 - 0)
Botafogo RJ
Địa điểm: Estadio do Maracana
Thời tiết: Nhiều mây, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.82
+0.75
1.08
O 2.25
1.02
U 2.25
0.86
1
1.57
X
3.54
2
5.50
Hiệp 1
-0.25
0.77
+0.25
1.14
O 0.5
0.44
U 0.5
1.60

Diễn biến chính

Flamengo Flamengo
Phút
Botafogo RJ Botafogo RJ
18'
match yellow.png Victor Alexander da Silva,Vitinho
Olavio Vieira dos Santos Junior
Ra sân: Pedro Guilherme Abreu dos Santos
match change
61'
Matheus Goncalves
Ra sân: Bruno Henrique Pinto
match change
61'
Danilo Luiz da Silva
Ra sân: Nicolas De La Cruz
match change
65'
67'
match change Nathan Ribeiro Fernandes
Ra sân: Rwan Philipe Rodrigues de Souza Cruz
69'
match yellow.png Allan Marques Loureiro
76'
match yellow.png Cuiabano
79'
match yellow.png Marlon Rodrigues de Freitas
79'
match change Fernando Marcal De Oliveira
Ra sân: David Ricardo Loiola da Silva
Wesley Vinicius match yellow.png
81'
Michael Richard Delgado De Oliveira
Ra sân: Everton Sousa Soares
match change
88'
Gullermo Varela
Ra sân: Leonardo Rech Ortiz
match change
89'
90'
match change Mateo Ponte
Ra sân: Victor Alexander da Silva,Vitinho
90'
match change Danilo Barbosa da Silva
Ra sân: Allan Marques Loureiro
90'
match change Santiago Rodriguez
Ra sân: Marlon Rodrigues de Freitas

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Flamengo Flamengo
Botafogo RJ Botafogo RJ
7
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
5
16
 
Tổng cú sút
 
9
3
 
Sút trúng cầu môn
 
2
13
 
Sút ra ngoài
 
7
9
 
Cản sút
 
1
23
 
Sút Phạt
 
9
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
62%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
38%
521
 
Số đường chuyền
 
358
89%
 
Chuyền chính xác
 
82%
9
 
Phạm lỗi
 
23
2
 
Việt vị
 
2
40
 
Đánh đầu
 
25
17
 
Đánh đầu thành công
 
15
2
 
Cứu thua
 
3
6
 
Rê bóng thành công
 
20
4
 
Đánh chặn
 
5
18
 
Ném biên
 
19
4
 
Cản phá thành công
 
10
12
 
Thử thách
 
4
44
 
Long pass
 
26
136
 
Pha tấn công
 
62
59
 
Tấn công nguy hiểm
 
29

Đội hình xuất phát

Substitutes

23
Olavio Vieira dos Santos Junior
13
Danilo Luiz da Silva
20
Matheus Goncalves
2
Gullermo Varela
30
Michael Richard Delgado De Oliveira
6
Ayrton Ayrton Dantas de Medeiros
25
Matheus Cunha
61
Joao Victor
60
Joao Alves
19
Lorran Lucas Pereira de Sousa
64
Wallace Yan
79
Joshua
Flamengo Flamengo 4-4-2
4-4-2 Botafogo RJ Botafogo RJ
1
Rossi
26
Silva
4
Pereira
3
Ortiz
43
Vinicius
11
Soares
18
Cruz
52
Araujo
7
Neto
27
Pinto
9
Santos
12
Furtado
2
Silva,Vi...
32
Paula
57
Silva
13
Telles
25
Loureiro
26
Silva
17
Freitas
66
Cuiabano
9
Cruz
99
Cruz

Substitutes

21
Fernando Marcal De Oliveira
5
Danilo Barbosa da Silva
4
Mateo Ponte
23
Santiago Rodriguez
16
Nathan Ribeiro Fernandes
24
Leonardo Matias Baiersdorf Linck
33
Elias Alves
77
Kauan Lindes
47
Jefferson Pereira
18
Kaue Rodrigues Pessanha
28
Newton
6
Patrick de Paula
Đội hình dự bị
Flamengo Flamengo
Olavio Vieira dos Santos Junior 23
Danilo Luiz da Silva 13
Matheus Goncalves 20
Gullermo Varela 2
Michael Richard Delgado De Oliveira 30
Ayrton Ayrton Dantas de Medeiros 6
Matheus Cunha 25
Joao Victor 61
Joao Alves 60
Lorran Lucas Pereira de Sousa 19
Wallace Yan 64
Joshua 79
Flamengo Botafogo RJ
21 Fernando Marcal De Oliveira
5 Danilo Barbosa da Silva
4 Mateo Ponte
23 Santiago Rodriguez
16 Nathan Ribeiro Fernandes
24 Leonardo Matias Baiersdorf Linck
33 Elias Alves
77 Kauan Lindes
47 Jefferson Pereira
18 Kaue Rodrigues Pessanha
28 Newton
6 Patrick de Paula

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 2.33
0.67 Bàn thua 0.67
8 Phạt góc 4
0.67 Thẻ vàng 2
5.67 Sút trúng cầu môn 3.33
64% Kiểm soát bóng 46.67%
12 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.7
0.5 Bàn thua 0.8
6.8 Phạt góc 4.7
1.1 Thẻ vàng 1.8
4.4 Sút trúng cầu môn 5.2
61.7% Kiểm soát bóng 51.1%
10.5 Phạm lỗi 12.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Flamengo (33trận)
Chủ Khách
Botafogo RJ (30trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
0
8
6
HT-H/FT-T
3
1
2
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
2
5
0
2
HT-B/FT-H
1
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
4
1
1
HT-B/FT-B
3
6
4
1

Flamengo Flamengo
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 Danilo Luiz da Silva Trung vệ 0 0 0 21 21 100% 0 0 27 6.27
26 Alex Sandro Lobo Silva Hậu vệ cánh trái 1 0 0 66 60 90.91% 1 0 82 6.67
2 Gullermo Varela Hậu vệ cánh phải 0 0 0 11 10 90.91% 0 0 12 6.06
11 Everton Sousa Soares Cánh trái 3 0 0 21 15 71.43% 2 1 39 6.18
4 Leo Pereira Trung vệ 0 0 0 92 87 94.57% 0 1 101 6.91
27 Bruno Henrique Pinto Tiền đạo cắm 2 0 1 17 13 76.47% 1 1 31 6.45
1 Agustín Rossi Thủ môn 0 0 0 45 39 86.67% 0 0 51 7.11
7 Luiz De Araujo Guimaraes Neto Cánh phải 3 1 4 25 19 76% 10 2 46 7.2
9 Pedro Guilherme Abreu dos Santos Tiền đạo cắm 2 0 0 3 3 100% 0 0 13 6.16
18 Nicolas De La Cruz Tiền vệ trụ 0 0 1 39 35 89.74% 1 3 48 6.7
3 Leonardo Rech Ortiz Trung vệ 1 0 0 68 61 89.71% 0 6 79 7.33
30 Michael Richard Delgado De Oliveira Cánh trái 1 0 0 5 5 100% 0 0 7 6.22
23 Olavio Vieira dos Santos Junior Tiền đạo cắm 0 0 0 7 6 85.71% 0 1 12 6.07
43 Wesley Vinicius Hậu vệ cánh phải 0 0 0 40 38 95% 6 1 76 7.24
20 Matheus Goncalves Cánh phải 0 0 2 22 20 90.91% 2 0 34 6.12
52 Evertton Araujo Tiền vệ phòng ngự 2 2 0 39 33 84.62% 0 1 54 6.77

Botafogo RJ Botafogo RJ
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
25 Allan Marques Loureiro Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 26 21 80.77% 0 0 46 6.42
21 Fernando Marcal De Oliveira Hậu vệ cánh trái 0 0 0 19 14 73.68% 0 0 27 6.44
13 Alex Nicolao Telles Hậu vệ cánh trái 1 0 4 40 33 82.5% 4 1 65 7.09
5 Danilo Barbosa da Silva Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 0 0 0% 0 0 3 6.18
17 Marlon Rodrigues de Freitas Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 43 35 81.4% 1 0 49 6.68
12 John Victor Maciel Furtado Thủ môn 0 0 0 39 34 87.18% 0 0 48 7.11
26 Gregore de Magalhães da Silva Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 41 37 90.24% 0 1 52 6.85
2 Victor Alexander da Silva,Vitinho Hậu vệ cánh phải 0 0 2 22 17 77.27% 3 2 50 7.4
23 Santiago Rodriguez Tiền vệ công 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.03
4 Mateo Ponte Hậu vệ cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6.03
9 Rwan Philipe Rodrigues de Souza Cruz Tiền đạo cắm 1 0 0 12 7 58.33% 1 1 22 6
32 Jair Paula Trung vệ 1 1 0 33 30 90.91% 0 2 50 6.92
57 David Ricardo Loiola da Silva Trung vệ 1 0 0 42 36 85.71% 0 2 54 7.03
66 Cuiabano Hậu vệ cánh trái 1 0 1 23 17 73.91% 1 1 42 6.65
16 Nathan Ribeiro Fernandes Cánh phải 0 0 0 4 3 75% 0 0 6 6.16
99 Igor Jesus Maciel da Cruz Tiền đạo cắm 1 0 1 14 10 71.43% 0 5 24 6.19

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ