Vòng 31
01:30 ngày 27/04/2025
Fortuna Dusseldorf
Đã kết thúc 3 - 3 Xem Live (0 - 2)
Nurnberg
Địa điểm: Merkur Spiel-Arena
Thời tiết: Ít mây, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.86
+0.5
1.04
O 3
0.89
U 3
0.79
1
1.85
X
3.80
2
3.75
Hiệp 1
-0.25
1.04
+0.25
0.86
O 0.5
0.25
U 0.5
2.50

Diễn biến chính

Fortuna Dusseldorf Fortuna Dusseldorf
Phút
Nurnberg Nurnberg
19'
match goal 0 - 1 Janis Antiste
28'
match yellow.png Caspar Jander
31'
match yellow.png Janis Antiste
Andre Hoffmann match yellow.png
32'
45'
match goal 0 - 2 Mahir Madatov
Kiến tạo: Caspar Jander
Shinta Appelkamp
Ra sân: Andre Hoffmann
match change
46'
61'
match goal 0 - 3 Julian Justvan
Danny Schmidt
Ra sân: Dawid Kownacki
match change
64'
Emmanuel Iyoha
Ra sân: Moritz Heyer
match change
64'
Danny Schmidt 1 - 3
Kiến tạo: Tim Oberdorf
match goal
68'
Danny Schmidt 2 - 3 match goal
71'
72'
match change Oliver Rose-Villadsen
Ra sân: Danilo Soares
76'
match change Ondrej Karafiat
Ra sân: Janis Antiste
Shinta Appelkamp 3 - 3 match goal
78'
81'
match yellow.png Rafael Lubach
87'
match change Janni Serra
Ra sân: Rafael Lubach
87'
match change Lukas Schleimer
Ra sân: Mahir Madatov

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Fortuna Dusseldorf Fortuna Dusseldorf
Nurnberg Nurnberg
7
 
Phạt góc
 
0
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
3
23
 
Tổng cú sút
 
8
10
 
Sút trúng cầu môn
 
4
5
 
Sút ra ngoài
 
2
8
 
Cản sút
 
2
10
 
Sút Phạt
 
3
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
619
 
Số đường chuyền
 
458
90%
 
Chuyền chính xác
 
85%
3
 
Phạm lỗi
 
10
3
 
Việt vị
 
1
27
 
Đánh đầu
 
17
14
 
Đánh đầu thành công
 
8
1
 
Cứu thua
 
7
15
 
Rê bóng thành công
 
17
7
 
Đánh chặn
 
5
16
 
Ném biên
 
14
1
 
Dội cột/xà
 
0
15
 
Cản phá thành công
 
11
14
 
Thử thách
 
17
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
34
 
Long pass
 
18
152
 
Pha tấn công
 
66
96
 
Tấn công nguy hiểm
 
35

Đội hình xuất phát

Substitutes

19
Emmanuel Iyoha
23
Shinta Appelkamp
22
Danny Schmidt
18
Jonah Niemiec
45
Karim Affo
26
Florian Schock
27
Dennis Jastrzembski
12
Valgeir Lunddal Fridriksson
Fortuna Dusseldorf Fortuna Dusseldorf 4-3-2-1
3-4-1-2 Nurnberg Nurnberg
33
Kastenme...
34
Gavory
20
Siebert
3
Hoffmann
15
Oberdorf
5
Heyer
6
Haag
25
Zimmerma...
10
Brederod...
8
Johannes...
24
Kownacki
1
Reichert
5
Drexler
31
Knoche
4
Gruber
32
Janisch
20
Jander
18
Lubach
3
Soares
10
Justvan
30
Madatov
28
Antiste

Substitutes

44
Ondrej Karafiat
2
Oliver Rose-Villadsen
36
Lukas Schleimer
23
Janni Serra
6
Florian Flick
26
Christian Mathenia
33
Nick Seidel
22
Enrico Valentini
35
Simon Joachims
Đội hình dự bị
Fortuna Dusseldorf Fortuna Dusseldorf
Emmanuel Iyoha 19
Shinta Appelkamp 23
2 Danny Schmidt 22
Jonah Niemiec 18
Karim Affo 45
Florian Schock 26
Dennis Jastrzembski 27
Valgeir Lunddal Fridriksson 12
Fortuna Dusseldorf Nurnberg
44 Ondrej Karafiat
2 Oliver Rose-Villadsen
36 Lukas Schleimer
23 Janni Serra
6 Florian Flick
26 Christian Mathenia
33 Nick Seidel
22 Enrico Valentini
35 Simon Joachims

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 2
2 Bàn thua 2
3.67 Phạt góc 3
2.33 Thẻ vàng 3.33
5.67 Sút trúng cầu môn 4
51% Kiểm soát bóng 52%
7.67 Phạm lỗi 8.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.8
1.4 Bàn thua 1.8
4 Phạt góc 3.1
2 Thẻ vàng 3.2
5.2 Sút trúng cầu môn 3.9
49.1% Kiểm soát bóng 50.1%
8.2 Phạm lỗi 10.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Fortuna Dusseldorf (35trận)
Chủ Khách
Nurnberg (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
4
2
3
HT-H/FT-T
2
0
4
3
HT-B/FT-T
1
1
2
2
HT-T/FT-H
1
2
1
2
HT-H/FT-H
3
4
1
1
HT-B/FT-H
1
0
0
2
HT-T/FT-B
1
2
1
0
HT-H/FT-B
3
2
3
2
HT-B/FT-B
1
3
3
4

Fortuna Dusseldorf Fortuna Dusseldorf
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
25 Matthias Zimmermann Tiền vệ phòng ngự 2 1 1 56 51 91.07% 3 0 75 6.66
3 Andre Hoffmann Trung vệ 2 1 0 40 36 90% 0 2 48 6.05
24 Dawid Kownacki Tiền đạo cắm 2 0 0 22 15 68.18% 2 2 29 5.73
34 Nicolas Gavory Hậu vệ cánh trái 0 0 0 52 49 94.23% 8 0 69 6.26
5 Moritz Heyer Trung vệ 1 0 1 18 16 88.89% 1 1 33 6.19
19 Emmanuel Iyoha Hậu vệ cánh trái 2 0 1 20 17 85% 4 0 33 6.6
6 Giovanni Haag Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 89 84 94.38% 5 1 111 7.38
33 Florian Kastenmeier Thủ môn 0 0 0 42 39 92.86% 0 0 48 5.94
23 Shinta Appelkamp Tiền vệ trụ 4 3 2 30 25 83.33% 7 0 47 8.3
8 Isak Bergmann Johannesson Tiền vệ trụ 2 1 6 60 53 88.33% 6 0 72 7.38
20 Jamil Siebert Trung vệ 2 0 1 75 72 96% 0 5 83 5.69
10 Myron van Brederode Cánh trái 2 1 1 39 34 87.18% 2 2 59 7.14
15 Tim Oberdorf Trung vệ 1 1 2 70 63 90% 3 1 99 7.6
22 Danny Schmidt Tiền đạo cắm 3 2 0 6 5 83.33% 1 0 13 8.04

Nurnberg Nurnberg
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
31 Robin Knoche Trung vệ 0 0 0 58 52 89.66% 0 1 76 6.71
3 Danilo Soares Hậu vệ cánh trái 1 0 0 37 33 89.19% 0 3 51 7.23
44 Ondrej Karafiat Trung vệ 0 0 0 2 1 50% 1 0 5 5.93
30 Mahir Madatov Tiền đạo cắm 3 1 1 28 27 96.43% 0 0 39 7.5
23 Janni Serra Tiền đạo cắm 0 0 0 5 3 60% 0 1 7 6.13
2 Oliver Rose-Villadsen Hậu vệ cánh phải 0 0 0 4 4 100% 0 0 11 6.26
36 Lukas Schleimer Tiền đạo cắm 0 0 0 2 2 100% 0 0 8 6.61
28 Janis Antiste Tiền đạo cắm 2 1 0 21 16 76.19% 0 0 31 7.13
10 Julian Justvan Tiền vệ công 2 2 1 31 25 80.65% 2 0 44 7.21
1 Jan Reichert Thủ môn 0 0 0 30 26 86.67% 0 0 46 7.21
32 Tim Janisch Cánh phải 0 0 1 53 45 84.91% 0 0 77 6.65
20 Caspar Jander Tiền vệ trụ 0 0 2 60 53 88.33% 0 1 79 7.29
18 Rafael Lubach Tiền vệ trụ 0 0 0 29 25 86.21% 0 1 41 6.47
4 Fabio Gruber Trung vệ 0 0 0 57 48 84.21% 0 1 76 6.72
5 Tim Drexler Trung vệ 0 0 0 41 30 73.17% 0 0 51 6.01

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ