

1.01
0.87
1.02
0.84
1.80
4.00
3.80
0.94
0.94
0.22
3.00
Diễn biến chính






Kiến tạo: Shinta Appelkamp


Ra sân: Christopher Antwi-Adjej

Ra sân: Amin Younes
Ra sân: Dawid Kownacki

Ra sân: Giovanni Haag

Kiến tạo: Danny Schmidt


Ra sân: Taylan Bulut
Ra sân: Myron van Brederode


Ra sân: Derry John Murkin
Ra sân: Shinta Appelkamp

Ra sân: Nicolas Gavory

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Fortuna Dusseldorf
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25 | Matthias Zimmermann | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 2 | 0 | 43 | 36 | 83.72% | 2 | 1 | 65 | 7.44 | |
3 | Andre Hoffmann | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6.04 | |
24 | Dawid Kownacki | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 3 | 11 | 7.23 | |
34 | Nicolas Gavory | Hậu vệ cánh trái | 4 | 2 | 0 | 41 | 39 | 95.12% | 7 | 1 | 63 | 6.87 | |
5 | Moritz Heyer | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 27 | 24 | 88.89% | 0 | 0 | 40 | 7.4 | |
19 | Emmanuel Iyoha | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 10 | 7 | 70% | 1 | 0 | 16 | 6.46 | |
12 | Valgeir Lunddal Fridriksson | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 7 | 6.07 | |
6 | Giovanni Haag | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 57 | 53 | 92.98% | 0 | 1 | 69 | 6.51 | |
33 | Florian Kastenmeier | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 49 | 37 | 75.51% | 0 | 0 | 58 | 7.22 | |
23 | Shinta Appelkamp | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 28 | 24 | 85.71% | 6 | 0 | 43 | 6.9 | |
8 | Isak Bergmann Johannesson | Tiền vệ trụ | 2 | 2 | 1 | 46 | 38 | 82.61% | 1 | 1 | 57 | 7.31 | |
20 | Jamil Siebert | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 39 | 38 | 97.44% | 0 | 2 | 44 | 6.89 | |
10 | Myron van Brederode | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 27 | 20 | 74.07% | 2 | 0 | 52 | 7.55 | |
15 | Tim Oberdorf | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 57 | 49 | 85.96% | 0 | 2 | 80 | 7.68 | |
22 | Danny Schmidt | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.86 | |
45 | Karim Affo | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 1 | 0 | 4 | 6.27 |
Schalke 04
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
35 | Marco Kaminski | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 57 | 48 | 84.21% | 0 | 1 | 66 | 6.52 | |
8 | Amin Younes | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 30 | 26 | 86.67% | 0 | 0 | 39 | 6.08 | |
19 | Kenan Karaman | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 1 | 38 | 30 | 78.95% | 0 | 4 | 50 | 6.6 | |
29 | Tobias Mohr | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 1 | 47 | 38 | 80.85% | 7 | 1 | 62 | 5.93 | |
30 | Anton Donkor | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 3 | 1 | 12 | 6.17 | |
9 | Moussa Sylla | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 11 | 11 | 100% | 0 | 4 | 19 | 6.3 | |
18 | Christopher Antwi-Adjej | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 10 | 6 | 60% | 2 | 0 | 22 | 6.03 | |
6 | Ron Schallenberg | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 42 | 37 | 88.1% | 1 | 3 | 64 | 7.53 | |
5 | Derry John Murkin | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 29 | 26 | 89.66% | 3 | 2 | 50 | 6.32 | |
10 | Pape Meissa Ba | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 1 | 0 | 18 | 5.77 | |
23 | Mehmet Can Aydin | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 16 | 12 | 75% | 1 | 0 | 24 | 6.26 | |
15 | Emil Hojlund | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 1 | 0 | 9 | 6.01 | |
28 | Justin Heekeren | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 20 | 66.67% | 0 | 0 | 42 | 6.87 | |
37 | Max Gruger | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 46 | 39 | 84.78% | 1 | 0 | 52 | 6.25 | |
31 | Taylan Bulut | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 1 | 23 | 19 | 82.61% | 0 | 0 | 37 | 6.15 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ