Vòng 34
19:30 ngày 18/05/2025
Fortuna Sittard
Đã kết thúc 0 - 0 Xem Live (0 - 0)
FC Utrecht
Địa điểm: Fortuna Sittard Stadion
Thời tiết: Nhiều mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.08
+0.25
0.82
O 2.75
0.84
U 2.75
1.04
1
2.31
X
3.75
2
2.63
Hiệp 1
+0
0.98
-0
0.90
O 0.5
0.30
U 0.5
2.30

Diễn biến chính

Fortuna Sittard Fortuna Sittard
Phút
FC Utrecht FC Utrecht
46'
match change Kolbeinn Birgir Finnsson
Ra sân: Niklas Brondsted Vesterlund Nielsen
46'
match change Noah Ohio
Ra sân: David Mina
57'
match change Adrian Blake
Ra sân: Yoann Cathline
72'
match change Jens Toornstra
Ra sân: Miguel Rodriguez Vidal
72'
match change Paxten Aaronson
Ra sân: Oscar Luigi Fraulo
Rodrigo Guth match yellow.png
73'
Kaj Sierhuis
Ra sân: Ezequiel Bullaude
match change
76'
Josip Mitrovic
Ra sân: Kristoffer Peterson
match change
76'
Luka Tunjic match yellow.png
80'
Darijo Grujcic
Ra sân: Rosier Loreintz
match change
81'
Owen Johnson
Ra sân: Bojan Radulovic Samoukovic
match change
90'
Tristan Schenkhuizen
Ra sân: Ivo Daniel Ferreira Mendonca Pinto
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Fortuna Sittard Fortuna Sittard
FC Utrecht FC Utrecht
9
 
Phạt góc
 
3
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
0
12
 
Tổng cú sút
 
13
3
 
Sút trúng cầu môn
 
5
6
 
Sút ra ngoài
 
3
3
 
Cản sút
 
5
21
 
Sút Phạt
 
8
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
43%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
57%
378
 
Số đường chuyền
 
405
77%
 
Chuyền chính xác
 
80%
8
 
Phạm lỗi
 
21
1
 
Việt vị
 
1
42
 
Đánh đầu
 
22
21
 
Đánh đầu thành công
 
11
5
 
Cứu thua
 
3
18
 
Rê bóng thành công
 
21
3
 
Đánh chặn
 
2
18
 
Ném biên
 
17
0
 
Dội cột/xà
 
1
18
 
Cản phá thành công
 
21
12
 
Thử thách
 
9
32
 
Long pass
 
26
98
 
Pha tấn công
 
98
57
 
Tấn công nguy hiểm
 
45

Đội hình xuất phát

Substitutes

28
Josip Mitrovic
38
Tristan Schenkhuizen
36
Owen Johnson
9
Kaj Sierhuis
5
Darijo Grujcic
25
Niels Martens
30
Alhaji Bah
Fortuna Sittard Fortuna Sittard 4-2-3-1
4-2-3-1 FC Utrecht FC Utrecht
31
Branderh...
8
Dahlhaus
14
Guth
6
Ottele
12
Pinto
32
Loreintz
20
Edouard
7
Peterson
33
Bullaude
77
Tunjic
19
Samoukov...
25
Brouwer
23
Nielsen
40
Didden
24
Viergeve...
16
Karouani
27
Engwanda
7
Jensen
22
Vidal
6
Fraulo
20
Cathline
9
Mina

Substitutes

5
Kolbeinn Birgir Finnsson
11
Noah Ohio
18
Jens Toornstra
21
Paxten Aaronson
15
Adrian Blake
33
Kevin Gadellaa
32
Tom de Graaff
3
Mike van der Hoorn
44
Joshua Mukeh
41
Massien Ghaddari
91
Sebastien Haller
Đội hình dự bị
Fortuna Sittard Fortuna Sittard
Josip Mitrovic 28
Tristan Schenkhuizen 38
Owen Johnson 36
Kaj Sierhuis 9
Darijo Grujcic 5
Niels Martens 25
Alhaji Bah 30
Fortuna Sittard FC Utrecht
5 Kolbeinn Birgir Finnsson
11 Noah Ohio
18 Jens Toornstra
21 Paxten Aaronson
15 Adrian Blake
33 Kevin Gadellaa
32 Tom de Graaff
3 Mike van der Hoorn
44 Joshua Mukeh
41 Massien Ghaddari
91 Sebastien Haller

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 0.33
0.33 Bàn thua 1
6.33 Phạt góc 5.67
1.33 Thẻ vàng 1
3.33 Sút trúng cầu môn 4.67
45% Kiểm soát bóng 49%
11 Phạm lỗi 16.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.6 Bàn thắng 1.9
1.2 Bàn thua 0.9
3.9 Phạt góc 4.5
1.8 Thẻ vàng 1.4
2.5 Sút trúng cầu môn 5
46.3% Kiểm soát bóng 47.5%
12.2 Phạm lỗi 12.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Fortuna Sittard (36trận)
Chủ Khách
FC Utrecht (38trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
3
4
2
HT-H/FT-T
4
4
5
0
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
2
0
2
HT-H/FT-H
1
3
3
4
HT-B/FT-H
0
2
0
1
HT-T/FT-B
0
1
1
3
HT-H/FT-B
3
2
2
2
HT-B/FT-B
5
1
2
7

Fortuna Sittard Fortuna Sittard
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
12 Ivo Daniel Ferreira Mendonca Pinto Hậu vệ cánh phải 0 0 0 18 15 83.33% 1 0 29 6.75
31 Mattijs Branderhorst Thủ môn 0 0 0 13 7 53.85% 0 0 20 6.55
7 Kristoffer Peterson Cánh trái 0 0 0 6 5 83.33% 3 0 15 6.12
19 Bojan Radulovic Samoukovic Tiền đạo cắm 0 0 0 7 3 42.86% 0 2 9 6.2
32 Rosier Loreintz Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 17 13 76.47% 0 0 26 6.64
33 Ezequiel Bullaude Tiền vệ công 1 0 1 9 4 44.44% 0 2 12 6.22
14 Rodrigo Guth Trung vệ 1 1 0 21 18 85.71% 0 0 28 6.78
8 Jasper Dahlhaus Hậu vệ cánh trái 0 0 1 15 12 80% 1 0 26 6.86
6 Syb Van Ottele Trung vệ 0 0 0 24 21 87.5% 0 2 33 7.02
20 Michut Edouard Tiền vệ trụ 1 0 0 23 22 95.65% 0 1 31 6.4
77 Luka Tunjic Tiền vệ công 0 0 1 7 5 71.43% 5 0 16 6.15

FC Utrecht FC Utrecht
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
24 Nick Viergever Trung vệ 0 0 0 32 31 96.88% 0 0 34 6.38
25 Michael Brouwer Thủ môn 0 0 0 14 10 71.43% 0 0 21 6.62
9 David Mina Tiền đạo cắm 0 0 2 8 4 50% 0 2 14 6.4
7 Victor Jensen Tiền vệ công 0 0 0 35 32 91.43% 0 0 41 6.78
23 Niklas Brondsted Vesterlund Nielsen Hậu vệ cánh phải 0 0 0 20 18 90% 0 0 27 6.28
16 Souffian El Karouani Hậu vệ cánh trái 1 0 2 36 34 94.44% 2 1 48 7.05
20 Yoann Cathline Cánh trái 1 0 0 10 7 70% 0 2 22 6.51
22 Miguel Rodriguez Vidal Cánh phải 2 1 0 16 8 50% 1 1 27 6.73
40 Matisse Didden Trung vệ 1 0 0 33 30 90.91% 0 2 41 6.89
27 Alonzo Engwanda Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 20 20 100% 0 0 23 6.39
6 Oscar Luigi Fraulo Tiền vệ trụ 2 1 1 9 7 77.78% 0 0 16 6.44

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ