

1.08
0.82
0.84
1.04
2.31
3.75
2.63
0.98
0.90
0.30
2.30
Diễn biến chính



Ra sân: Niklas Brondsted Vesterlund Nielsen

Ra sân: David Mina

Ra sân: Yoann Cathline

Ra sân: Miguel Rodriguez Vidal

Ra sân: Oscar Luigi Fraulo

Ra sân: Ezequiel Bullaude

Ra sân: Kristoffer Peterson


Ra sân: Rosier Loreintz

Ra sân: Bojan Radulovic Samoukovic

Ra sân: Ivo Daniel Ferreira Mendonca Pinto

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Fortuna Sittard
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12 | Ivo Daniel Ferreira Mendonca Pinto | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 1 | 0 | 29 | 6.75 | |
31 | Mattijs Branderhorst | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 13 | 7 | 53.85% | 0 | 0 | 20 | 6.55 | |
7 | Kristoffer Peterson | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 3 | 0 | 15 | 6.12 | |
19 | Bojan Radulovic Samoukovic | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 7 | 3 | 42.86% | 0 | 2 | 9 | 6.2 | |
32 | Rosier Loreintz | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 0 | 26 | 6.64 | |
33 | Ezequiel Bullaude | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 9 | 4 | 44.44% | 0 | 2 | 12 | 6.22 | |
14 | Rodrigo Guth | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 21 | 18 | 85.71% | 0 | 0 | 28 | 6.78 | |
8 | Jasper Dahlhaus | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 15 | 12 | 80% | 1 | 0 | 26 | 6.86 | |
6 | Syb Van Ottele | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 24 | 21 | 87.5% | 0 | 2 | 33 | 7.02 | |
20 | Michut Edouard | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 23 | 22 | 95.65% | 0 | 1 | 31 | 6.4 | |
77 | Luka Tunjic | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 7 | 5 | 71.43% | 5 | 0 | 16 | 6.15 |
FC Utrecht
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | Nick Viergever | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 32 | 31 | 96.88% | 0 | 0 | 34 | 6.38 | |
25 | Michael Brouwer | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 0 | 21 | 6.62 | |
9 | David Mina | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 2 | 8 | 4 | 50% | 0 | 2 | 14 | 6.4 | |
7 | Victor Jensen | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 35 | 32 | 91.43% | 0 | 0 | 41 | 6.78 | |
23 | Niklas Brondsted Vesterlund Nielsen | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 20 | 18 | 90% | 0 | 0 | 27 | 6.28 | |
16 | Souffian El Karouani | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 2 | 36 | 34 | 94.44% | 2 | 1 | 48 | 7.05 | |
20 | Yoann Cathline | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 2 | 22 | 6.51 | |
22 | Miguel Rodriguez Vidal | Cánh phải | 2 | 1 | 0 | 16 | 8 | 50% | 1 | 1 | 27 | 6.73 | |
40 | Matisse Didden | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 33 | 30 | 90.91% | 0 | 2 | 41 | 6.89 | |
27 | Alonzo Engwanda | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 20 | 20 | 100% | 0 | 0 | 23 | 6.39 | |
6 | Oscar Luigi Fraulo | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 1 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 16 | 6.44 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ