Vòng 29
21:30 ngày 12/04/2025
Fortuna Sittard 1
Đã kết thúc 0 - 2 Xem Live (0 - 0)
Feyenoord
Địa điểm: Fortuna Sittard Stadion
Thời tiết: Nhiều mây, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1
1.03
-1
0.85
O 3
1.05
U 3
0.83
1
6.00
X
4.40
2
1.44
Hiệp 1
+0.5
0.84
-0.5
1.04
O 0.5
0.25
U 0.5
2.60

Diễn biến chính

Fortuna Sittard Fortuna Sittard
Phút
Feyenoord Feyenoord
29'
match yellow.png Anis Hadj Moussa
46'
match change Hugo Bueno
Ra sân: Quilindschy Hartman
46'
match change Hwang In-Beom
Ra sân: Ramiz Zerrouki
58'
match goal 0 - 1 Jakub Moder
Michut Edouard match yellow.png
60'
65'
match pen 0 - 2 Jakub Moder
66'
match change Julian Carranza
Ra sân: Ayase Ueda
Luka Tunjic
Ra sân: Makan Aiko
match change
72'
Shawn Adewoye
Ra sân: Syb Van Ottele
match change
72'
73'
match change Ibrahim Osman
Ra sân: Anis Hadj Moussa
Rosier Loreintz
Ra sân: Mitchell Dijks
match change
77'
78'
match change Gijs Smal
Ra sân: Antoni Milambo
Michut Edouard match yellow.pngmatch red
84'
Abdurrahman Burak Sayin
Ra sân: Kaj Sierhuis
match change
87'
Hasip Korkmazyurek
Ra sân: Ezequiel Bullaude
match change
87'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Fortuna Sittard Fortuna Sittard
Feyenoord Feyenoord
5
 
Phạt góc
 
7
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
1
1
 
Thẻ đỏ
 
0
7
 
Tổng cú sút
 
14
2
 
Sút trúng cầu môn
 
8
4
 
Sút ra ngoài
 
2
1
 
Cản sút
 
4
7
 
Sút Phạt
 
18
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
348
 
Số đường chuyền
 
369
79%
 
Chuyền chính xác
 
83%
18
 
Phạm lỗi
 
7
25
 
Đánh đầu
 
23
9
 
Đánh đầu thành công
 
15
6
 
Cứu thua
 
2
17
 
Rê bóng thành công
 
12
7
 
Đánh chặn
 
8
17
 
Ném biên
 
17
17
 
Cản phá thành công
 
12
10
 
Thử thách
 
5
15
 
Long pass
 
23
81
 
Pha tấn công
 
75
48
 
Tấn công nguy hiểm
 
43

Đội hình xuất phát

Substitutes

4
Shawn Adewoye
77
Luka Tunjic
32
Rosier Loreintz
29
Hasip Korkmazyurek
36
Abdurrahman Burak Sayin
25
Niels Martens
38
Tristan Schenkhuizen
1
Luuk Koopmans
19
Bojan Radulovic Samoukovic
5
Darijo Grujcic
Fortuna Sittard Fortuna Sittard 4-2-3-1
4-2-3-1 Feyenoord Feyenoord
31
Branderh...
35
Dijks
14
Guth
6
Ottele
12
Pinto
80
Fosso
20
Edouard
8
Dahlhaus
33
Bullaude
11
Aiko
9
Sierhuis
22
Wellenre...
26
Read
18
Trauner
33
Hancko
11
Hartman
6
Zerrouki
7
Moder
23
Moussa
27
Milambo
14
Paixao
9
Ueda

Substitutes

19
Julian Carranza
38
Ibrahim Osman
5
Gijs Smal
16
Hugo Bueno
4
Hwang In-Beom
21
Plamen Andreev
17
Luka Ivanusec
48
Djomar Giersthove
39
Liam Bossin
15
Facundo Gonzalez
57
Aymen Sliti
Đội hình dự bị
Fortuna Sittard Fortuna Sittard
Shawn Adewoye 4
Luka Tunjic 77
Rosier Loreintz 32
Hasip Korkmazyurek 29
Abdurrahman Burak Sayin 36
Niels Martens 25
Tristan Schenkhuizen 38
Luuk Koopmans 1
Bojan Radulovic Samoukovic 19
Darijo Grujcic 5
Fortuna Sittard Feyenoord
19 Julian Carranza
38 Ibrahim Osman
5 Gijs Smal
16 Hugo Bueno
4 Hwang In-Beom
21 Plamen Andreev
17 Luka Ivanusec
48 Djomar Giersthove
39 Liam Bossin
15 Facundo Gonzalez
57 Aymen Sliti

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.33
0.33 Bàn thua 1.67
6.33 Phạt góc 3.33
1.33 Thẻ vàng 1.33
3.33 Sút trúng cầu môn 4.33
45% Kiểm soát bóng 48%
11 Phạm lỗi 7.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.6 Bàn thắng 2.8
1.2 Bàn thua 1.1
3.9 Phạt góc 3
1.8 Thẻ vàng 1.3
2.5 Sút trúng cầu môn 6
46.3% Kiểm soát bóng 48.1%
12.2 Phạm lỗi 8.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Fortuna Sittard (36trận)
Chủ Khách
Feyenoord (49trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
3
11
5
HT-H/FT-T
4
4
2
1
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
0
2
1
4
HT-H/FT-H
1
3
1
1
HT-B/FT-H
0
2
1
2
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
3
2
1
2
HT-B/FT-B
5
1
4
11

Fortuna Sittard Fortuna Sittard
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
12 Ivo Daniel Ferreira Mendonca Pinto Hậu vệ cánh phải 0 0 1 28 22 78.57% 6 0 45 6.27
35 Mitchell Dijks Hậu vệ cánh trái 0 0 0 26 21 80.77% 3 0 45 6.48
31 Mattijs Branderhorst Thủ môn 0 0 0 22 10 45.45% 0 1 40 6.87
9 Kaj Sierhuis Tiền đạo cắm 0 0 0 18 11 61.11% 0 2 26 5.91
32 Rosier Loreintz Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 5 5 100% 0 0 5 6.01
33 Ezequiel Bullaude Tiền vệ công 2 1 0 12 10 83.33% 0 0 27 5.76
4 Shawn Adewoye Trung vệ 0 0 0 7 7 100% 0 0 10 6.31
14 Rodrigo Guth Trung vệ 2 1 0 55 45 81.82% 1 5 69 6.64
8 Jasper Dahlhaus Hậu vệ cánh trái 0 0 1 14 9 64.29% 9 0 40 6.65
6 Syb Van Ottele Trung vệ 1 0 1 51 42 82.35% 2 1 69 6.39
20 Michut Edouard Tiền vệ trụ 0 0 0 34 32 94.12% 4 0 48 4.68
80 Ryan Fosso Tiền vệ trụ 0 0 1 58 47 81.03% 0 0 67 6.58
11 Makan Aiko Cánh trái 1 0 0 6 5 83.33% 1 0 15 5.98
77 Luka Tunjic Tiền vệ công 0 0 1 5 5 100% 1 0 9 6.19
29 Hasip Korkmazyurek Midfielder 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6.07
36 Abdurrahman Burak Sayin Midfielder 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6.08

Feyenoord Feyenoord
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Gernot Trauner Trung vệ 3 1 1 46 39 84.78% 0 6 64 8.04
22 Timon Wellenreuther Thủ môn 0 0 0 26 20 76.92% 0 0 36 6.95
4 Hwang In-Beom Tiền vệ trụ 1 1 0 17 14 82.35% 1 0 26 6.86
33 David Hancko Trung vệ 0 0 0 49 48 97.96% 1 1 56 6.76
19 Julian Carranza Tiền đạo cắm 0 0 0 7 5 71.43% 0 0 10 6.36
7 Jakub Moder Tiền vệ trụ 3 2 0 31 23 74.19% 0 2 51 8.34
5 Gijs Smal Hậu vệ cánh trái 0 0 1 10 9 90% 1 0 11 6.22
9 Ayase Ueda Tiền đạo cắm 2 2 1 9 7 77.78% 0 2 24 6.98
6 Ramiz Zerrouki Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 14 12 85.71% 0 0 21 6.55
14 Igor Paixao Cánh trái 1 1 3 23 16 69.57% 7 0 41 7.24
27 Antoni Milambo Tiền vệ công 1 0 2 30 25 83.33% 0 0 44 7
16 Hugo Bueno Hậu vệ cánh trái 0 0 0 27 25 92.59% 0 0 32 6.42
26 Givairo Read Hậu vệ cánh phải 0 0 0 25 20 80% 3 1 60 7.51
11 Quilindschy Hartman Hậu vệ cánh trái 0 0 1 23 16 69.57% 2 0 31 6.5
38 Ibrahim Osman Cánh phải 0 0 0 9 8 88.89% 1 0 13 6.11
23 Anis Hadj Moussa Cánh phải 1 1 0 12 9 75% 4 0 26 6.44

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ