

1.03
0.85
1.05
0.83
6.00
4.40
1.44
0.84
1.04
0.25
2.60
Diễn biến chính




Ra sân: Quilindschy Hartman

Ra sân: Ramiz Zerrouki




Ra sân: Ayase Ueda
Ra sân: Makan Aiko

Ra sân: Syb Van Ottele


Ra sân: Anis Hadj Moussa
Ra sân: Mitchell Dijks


Ra sân: Antoni Milambo


Ra sân: Kaj Sierhuis

Ra sân: Ezequiel Bullaude

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Fortuna Sittard
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12 | Ivo Daniel Ferreira Mendonca Pinto | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 28 | 22 | 78.57% | 6 | 0 | 45 | 6.27 | |
35 | Mitchell Dijks | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 26 | 21 | 80.77% | 3 | 0 | 45 | 6.48 | |
31 | Mattijs Branderhorst | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 10 | 45.45% | 0 | 1 | 40 | 6.87 | |
9 | Kaj Sierhuis | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 18 | 11 | 61.11% | 0 | 2 | 26 | 5.91 | |
32 | Rosier Loreintz | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.01 | |
33 | Ezequiel Bullaude | Tiền vệ công | 2 | 1 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 27 | 5.76 | |
4 | Shawn Adewoye | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 10 | 6.31 | |
14 | Rodrigo Guth | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 55 | 45 | 81.82% | 1 | 5 | 69 | 6.64 | |
8 | Jasper Dahlhaus | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 14 | 9 | 64.29% | 9 | 0 | 40 | 6.65 | |
6 | Syb Van Ottele | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 51 | 42 | 82.35% | 2 | 1 | 69 | 6.39 | |
20 | Michut Edouard | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 34 | 32 | 94.12% | 4 | 0 | 48 | 4.68 | |
80 | Ryan Fosso | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 58 | 47 | 81.03% | 0 | 0 | 67 | 6.58 | |
11 | Makan Aiko | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 1 | 0 | 15 | 5.98 | |
77 | Luka Tunjic | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 5 | 5 | 100% | 1 | 0 | 9 | 6.19 | |
29 | Hasip Korkmazyurek | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.07 | |
36 | Abdurrahman Burak Sayin | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.08 |
Feyenoord
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | Gernot Trauner | Trung vệ | 3 | 1 | 1 | 46 | 39 | 84.78% | 0 | 6 | 64 | 8.04 | |
22 | Timon Wellenreuther | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 20 | 76.92% | 0 | 0 | 36 | 6.95 | |
4 | Hwang In-Beom | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 1 | 0 | 26 | 6.86 | |
33 | David Hancko | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 49 | 48 | 97.96% | 1 | 1 | 56 | 6.76 | |
19 | Julian Carranza | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 10 | 6.36 | |
7 | Jakub Moder | Tiền vệ trụ | 3 | 2 | 0 | 31 | 23 | 74.19% | 0 | 2 | 51 | 8.34 | |
5 | Gijs Smal | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 10 | 9 | 90% | 1 | 0 | 11 | 6.22 | |
9 | Ayase Ueda | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 1 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 2 | 24 | 6.98 | |
6 | Ramiz Zerrouki | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 0 | 21 | 6.55 | |
14 | Igor Paixao | Cánh trái | 1 | 1 | 3 | 23 | 16 | 69.57% | 7 | 0 | 41 | 7.24 | |
27 | Antoni Milambo | Tiền vệ công | 1 | 0 | 2 | 30 | 25 | 83.33% | 0 | 0 | 44 | 7 | |
16 | Hugo Bueno | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 27 | 25 | 92.59% | 0 | 0 | 32 | 6.42 | |
26 | Givairo Read | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 25 | 20 | 80% | 3 | 1 | 60 | 7.51 | |
11 | Quilindschy Hartman | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 23 | 16 | 69.57% | 2 | 0 | 31 | 6.5 | |
38 | Ibrahim Osman | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 1 | 0 | 13 | 6.11 | |
23 | Anis Hadj Moussa | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 12 | 9 | 75% | 4 | 0 | 26 | 6.44 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ