Vòng 30
17:15 ngày 27/04/2025
Fortuna Sittard
Đã kết thúc 1 - 0 Xem Live (0 - 0)
Willem II
Địa điểm: Fortuna Sittard Stadion
Thời tiết: Ít mây, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.98
+0.25
0.90
O 2.75
0.96
U 2.75
0.90
1
2.21
X
3.65
2
2.83
Hiệp 1
-0.25
1.05
+0.25
0.81
O 0.5
0.30
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Fortuna Sittard Fortuna Sittard
Phút
Willem II Willem II
Luka Tunjic
Ra sân: Makan Aiko
match change
31'
Rosier Loreintz
Ra sân: Shawn Adewoye
match change
46'
46'
match change Nick Doodeman
Ra sân: Cisse Sandra
Jasper Dahlhaus
Ra sân: Mitchell Dijks
match change
61'
Bojan Radulovic Samoukovic
Ra sân: Kaj Sierhuis
match change
62'
Ezequiel Bullaude 1 - 0
Kiến tạo: Jasper Dahlhaus
match goal
62'
70'
match change Kyan Vaesen
Ra sân: Jesse Bosch
70'
match change Youssuf Sylla
Ra sân: Jeremy Bokilai
70'
match change Runar Thor Sigurgeirsson
Ra sân: Rob Nizet
Josip Mitrovic
Ra sân: Kristoffer Peterson
match change
78'
82'
match var Youssuf Sylla Goal Disallowed
85'
match change Amar Abdirahman Ahmed
Ra sân: Erik Schouten

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Fortuna Sittard Fortuna Sittard
Willem II Willem II
4
 
Phạt góc
 
5
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
13
 
Tổng cú sút
 
5
2
 
Sút trúng cầu môn
 
1
11
 
Sút ra ngoài
 
4
11
 
Sút Phạt
 
12
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
387
 
Số đường chuyền
 
390
87%
 
Chuyền chính xác
 
86%
12
 
Phạm lỗi
 
11
1
 
Việt vị
 
1
29
 
Đánh đầu
 
23
13
 
Đánh đầu thành công
 
13
2
 
Cứu thua
 
1
13
 
Rê bóng thành công
 
18
9
 
Đánh chặn
 
11
18
 
Ném biên
 
21
13
 
Cản phá thành công
 
18
9
 
Thử thách
 
8
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
16
 
Long pass
 
30
91
 
Pha tấn công
 
110
56
 
Tấn công nguy hiểm
 
35

Đội hình xuất phát

Substitutes

77
Luka Tunjic
28
Josip Mitrovic
32
Rosier Loreintz
8
Jasper Dahlhaus
19
Bojan Radulovic Samoukovic
25
Niels Martens
38
Tristan Schenkhuizen
1
Luuk Koopmans
5
Darijo Grujcic
Fortuna Sittard Fortuna Sittard 4-2-3-1
4-2-3-1 Willem II Willem II
31
Branderh...
35
Dijks
14
Guth
4
Adewoye
12
Pinto
80
Fosso
6
Ottele
7
Peterson
33
Bullaude
11
Aiko
9
Sierhuis
1
Didillon
33
Jago
30
Behounek
4
Schouten
22
Nizet
8
Bosch
34
Lachkar
11
Kehrer
14
Sandra
16
Meerveld
18
Bokilai

Substitutes

19
Youssuf Sylla
9
Kyan Vaesen
7
Nick Doodeman
21
Amar Abdirahman Ahmed
5
Runar Thor Sigurgeirsson
6
Boris Lambert
77
Dennis Kaygin
48
Jens Mathijsen
41
Maarten Schut
17
Patrick Joosten
24
Connor Van Den Berg
50
Per van Loon
Đội hình dự bị
Fortuna Sittard Fortuna Sittard
Luka Tunjic 77
Josip Mitrovic 28
Rosier Loreintz 32
Jasper Dahlhaus 8
Bojan Radulovic Samoukovic 19
Niels Martens 25
Tristan Schenkhuizen 38
Luuk Koopmans 1
Darijo Grujcic 5
Fortuna Sittard Willem II
19 Youssuf Sylla
9 Kyan Vaesen
7 Nick Doodeman
21 Amar Abdirahman Ahmed
5 Runar Thor Sigurgeirsson
6 Boris Lambert
77 Dennis Kaygin
48 Jens Mathijsen
41 Maarten Schut
17 Patrick Joosten
24 Connor Van Den Berg
50 Per van Loon

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1
0.33 Bàn thua 1.67
6.33 Phạt góc 5.67
1.33 Thẻ vàng 2
3.33 Sút trúng cầu môn 5
45% Kiểm soát bóng 46%
11 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.6 Bàn thắng 0.7
1.2 Bàn thua 1.7
3.9 Phạt góc 4.5
1.8 Thẻ vàng 1.5
2.5 Sút trúng cầu môn 3.5
46.3% Kiểm soát bóng 45.6%
12.2 Phạm lỗi 9.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Fortuna Sittard (36trận)
Chủ Khách
Willem II (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
3
3
7
HT-H/FT-T
4
4
0
4
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
2
0
2
HT-H/FT-H
1
3
1
3
HT-B/FT-H
0
2
2
1
HT-T/FT-B
0
1
2
0
HT-H/FT-B
3
2
4
1
HT-B/FT-B
5
1
5
2

Fortuna Sittard Fortuna Sittard
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
12 Ivo Daniel Ferreira Mendonca Pinto Hậu vệ cánh phải 0 0 1 39 32 82.05% 6 1 68 7.29
35 Mitchell Dijks Hậu vệ cánh trái 1 0 0 23 21 91.3% 4 0 43 6.48
31 Mattijs Branderhorst Thủ môn 0 0 0 15 6 40% 0 1 29 7.33
7 Kristoffer Peterson Cánh trái 2 1 2 19 16 84.21% 8 0 41 7.32
9 Kaj Sierhuis Tiền đạo cắm 3 0 1 9 5 55.56% 0 2 15 6.1
19 Bojan Radulovic Samoukovic Tiền đạo cắm 0 0 1 10 9 90% 0 1 13 6.53
32 Rosier Loreintz Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 23 20 86.96% 0 0 25 6.57
33 Ezequiel Bullaude Tiền vệ công 2 1 1 17 15 88.24% 0 1 29 7.51
4 Shawn Adewoye Trung vệ 2 0 1 40 39 97.5% 0 0 45 6.28
28 Josip Mitrovic Cánh phải 0 0 0 3 3 100% 1 0 6 6.17
14 Rodrigo Guth Trung vệ 1 0 1 60 59 98.33% 0 1 66 6.8
8 Jasper Dahlhaus Hậu vệ cánh trái 0 0 2 10 9 90% 3 0 23 7.42
6 Syb Van Ottele Trung vệ 0 0 0 51 45 88.24% 3 3 72 7.45
80 Ryan Fosso Tiền vệ trụ 2 0 0 48 43 89.58% 2 0 61 6.82
11 Makan Aiko Cánh trái 0 0 0 3 3 100% 2 1 11 6.17
77 Luka Tunjic Tiền vệ công 0 0 1 11 8 72.73% 1 1 25 6.42

Willem II Willem II
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Jeremy Bokilai Tiền đạo cắm 1 0 1 10 3 30% 0 4 25 6.48
4 Erik Schouten Trung vệ 0 0 0 34 33 97.06% 0 2 47 6.83
1 Thomas Didillon Thủ môn 0 0 0 22 15 68.18% 0 0 26 6.24
7 Nick Doodeman Cánh phải 0 0 0 9 7 77.78% 6 1 17 6.21
5 Runar Thor Sigurgeirsson Hậu vệ cánh trái 0 0 0 7 6 85.71% 2 0 16 6.13
30 Raffael Behounek Trung vệ 0 0 0 45 43 95.56% 0 1 58 6.39
8 Jesse Bosch Tiền vệ trụ 0 0 0 31 26 83.87% 0 1 39 6.69
9 Kyan Vaesen Tiền đạo cắm 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 8 6.04
33 Tommy St Jago Trung vệ 0 0 0 53 47 88.68% 5 0 92 7.15
16 Ringo Meerveld Tiền vệ công 0 0 2 29 26 89.66% 2 0 44 7.09
19 Youssuf Sylla Tiền đạo cắm 1 0 0 4 4 100% 0 1 7 6.08
14 Cisse Sandra Tiền vệ công 0 0 0 14 13 92.86% 2 0 20 6.21
11 Emilio Kehrer Tiền đạo cắm 2 2 0 24 20 83.33% 3 1 41 6.73
21 Amar Abdirahman Ahmed Cánh trái 0 0 0 1 1 100% 1 0 3 5.99
22 Rob Nizet Hậu vệ cánh trái 0 0 0 37 30 81.08% 2 0 49 5.98
34 Amine Lachkar Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 55 52 94.55% 0 1 74 6.77

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ