

0.98
0.90
0.96
0.90
2.21
3.65
2.83
1.05
0.81
0.30
2.25
Diễn biến chính


Ra sân: Makan Aiko

Ra sân: Shawn Adewoye


Ra sân: Cisse Sandra
Ra sân: Mitchell Dijks

Ra sân: Kaj Sierhuis

Kiến tạo: Jasper Dahlhaus


Ra sân: Jesse Bosch

Ra sân: Jeremy Bokilai

Ra sân: Rob Nizet
Ra sân: Kristoffer Peterson



Ra sân: Erik Schouten
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Fortuna Sittard
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12 | Ivo Daniel Ferreira Mendonca Pinto | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 39 | 32 | 82.05% | 6 | 1 | 68 | 7.29 | |
35 | Mitchell Dijks | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 23 | 21 | 91.3% | 4 | 0 | 43 | 6.48 | |
31 | Mattijs Branderhorst | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 15 | 6 | 40% | 0 | 1 | 29 | 7.33 | |
7 | Kristoffer Peterson | Cánh trái | 2 | 1 | 2 | 19 | 16 | 84.21% | 8 | 0 | 41 | 7.32 | |
9 | Kaj Sierhuis | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 1 | 9 | 5 | 55.56% | 0 | 2 | 15 | 6.1 | |
19 | Bojan Radulovic Samoukovic | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 10 | 9 | 90% | 0 | 1 | 13 | 6.53 | |
32 | Rosier Loreintz | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 23 | 20 | 86.96% | 0 | 0 | 25 | 6.57 | |
33 | Ezequiel Bullaude | Tiền vệ công | 2 | 1 | 1 | 17 | 15 | 88.24% | 0 | 1 | 29 | 7.51 | |
4 | Shawn Adewoye | Trung vệ | 2 | 0 | 1 | 40 | 39 | 97.5% | 0 | 0 | 45 | 6.28 | |
28 | Josip Mitrovic | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 1 | 0 | 6 | 6.17 | |
14 | Rodrigo Guth | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 60 | 59 | 98.33% | 0 | 1 | 66 | 6.8 | |
8 | Jasper Dahlhaus | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 10 | 9 | 90% | 3 | 0 | 23 | 7.42 | |
6 | Syb Van Ottele | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 51 | 45 | 88.24% | 3 | 3 | 72 | 7.45 | |
80 | Ryan Fosso | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 48 | 43 | 89.58% | 2 | 0 | 61 | 6.82 | |
11 | Makan Aiko | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 2 | 1 | 11 | 6.17 | |
77 | Luka Tunjic | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 11 | 8 | 72.73% | 1 | 1 | 25 | 6.42 |
Willem II
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | Jeremy Bokilai | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 10 | 3 | 30% | 0 | 4 | 25 | 6.48 | |
4 | Erik Schouten | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 34 | 33 | 97.06% | 0 | 2 | 47 | 6.83 | |
1 | Thomas Didillon | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 15 | 68.18% | 0 | 0 | 26 | 6.24 | |
7 | Nick Doodeman | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 6 | 1 | 17 | 6.21 | |
5 | Runar Thor Sigurgeirsson | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 2 | 0 | 16 | 6.13 | |
30 | Raffael Behounek | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 45 | 43 | 95.56% | 0 | 1 | 58 | 6.39 | |
8 | Jesse Bosch | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 31 | 26 | 83.87% | 0 | 1 | 39 | 6.69 | |
9 | Kyan Vaesen | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 8 | 6.04 | |
33 | Tommy St Jago | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 53 | 47 | 88.68% | 5 | 0 | 92 | 7.15 | |
16 | Ringo Meerveld | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 29 | 26 | 89.66% | 2 | 0 | 44 | 7.09 | |
19 | Youssuf Sylla | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 1 | 7 | 6.08 | |
14 | Cisse Sandra | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 14 | 13 | 92.86% | 2 | 0 | 20 | 6.21 | |
11 | Emilio Kehrer | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 0 | 24 | 20 | 83.33% | 3 | 1 | 41 | 6.73 | |
21 | Amar Abdirahman Ahmed | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 1 | 0 | 3 | 5.99 | |
22 | Rob Nizet | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 37 | 30 | 81.08% | 2 | 0 | 49 | 5.98 | |
34 | Amine Lachkar | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 55 | 52 | 94.55% | 0 | 1 | 74 | 6.77 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ