Vòng 34
20:30 ngày 17/05/2025
FSV Mainz 05
Đã kết thúc 2 - 2 Xem Live (1 - 0)
Bayer Leverkusen
Địa điểm: Opel Arena
Thời tiết: Ít mây, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.70
-0.25
1.25
O 3
1.03
U 3
0.85
1
2.31
X
4.05
2
2.78
Hiệp 1
+0
0.81
-0
1.07
O 0.5
0.29
U 0.5
2.50

Diễn biến chính

FSV Mainz 05 FSV Mainz 05
Phút
Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen
Nadiem Amiri Goal cancelled match var
18'
25'
match change Arthur Augusto de Matos Soares
Ra sân: Alex Grimaldo
Andreas Hanche-Olsen Goal cancelled match var
33'
Paul Nebel 1 - 0
Kiến tạo: Nadiem Amiri
match goal
35'
40'
match yellow.png Exequiel Palacios
Stefan Bell match yellow.png
40'
45'
match yellow.png Aleix Garcia Serrano
46'
match change Amine Adli
Ra sân: Nathan Tella
46'
match change Robert Andrich
Ra sân: Jonas Hofmann
49'
match pen 1 - 1 Patrik Schick
54'
match goal 1 - 2 Patrik Schick
Kiến tạo: Aleix Garcia Serrano
59'
match yellow.png Piero Hincapie
Lee Jae Sung Penalty awarded match var
61'
Jonathan Michael Burkardt 2 - 2 match pen
63'
68'
match yellow.png Arthur Augusto de Matos Soares
Nikolas Konrad Veratschnig
Ra sân: Anthony Caci
match change
71'
Andreas Hanche-Olsen match yellow.png
81'
83'
match yellow.png Jonathan Glao Tah
87'
match change Emiliano Buendia Stati
Ra sân: Aleix Garcia Serrano
Silvan Widmer
Ra sân: Phillipp Mwene
match change
87'
87'
match yellow.png Florian Wirtz
Lennard Maloney
Ra sân: Nadiem Amiri
match change
90'
Hong Hyun Seok
Ra sân: Lee Jae Sung
match change
90'
Nelson Weiper
Ra sân: Jonathan Michael Burkardt
match change
90'
Stefan Bell Goal cancelled match var
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FSV Mainz 05 FSV Mainz 05
Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen
match ok
Giao bóng trước
8
 
Phạt góc
 
3
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
6
20
 
Tổng cú sút
 
7
6
 
Sút trúng cầu môn
 
4
6
 
Sút ra ngoài
 
1
8
 
Cản sút
 
2
13
 
Sút Phạt
 
14
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
336
 
Số đường chuyền
 
393
73%
 
Chuyền chính xác
 
78%
14
 
Phạm lỗi
 
13
4
 
Việt vị
 
0
37
 
Đánh đầu
 
35
17
 
Đánh đầu thành công
 
19
2
 
Cứu thua
 
4
17
 
Rê bóng thành công
 
10
5
 
Substitution
 
4
5
 
Đánh chặn
 
5
16
 
Ném biên
 
16
17
 
Cản phá thành công
 
10
12
 
Thử thách
 
9
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
19
 
Long pass
 
22
90
 
Pha tấn công
 
65
49
 
Tấn công nguy hiểm
 
26

Đội hình xuất phát

Substitutes

22
Nikolas Konrad Veratschnig
44
Nelson Weiper
30
Silvan Widmer
15
Lennard Maloney
14
Hong Hyun Seok
9
Arnaud Nordin
5
Maxim Leitsch
11
Armindo Sieb
1
Lasse RieB
FSV Mainz 05 FSV Mainz 05 3-4-2-1
3-4-2-1 Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen
27
Zentner
25
Hanche-O...
16
Bell
21
Costa
2
Mwene
18
Amiri
6
Sano
19
Caci
7
Sung
8
Nebel
29
Burkardt
1
Hradecky
12
Tapsoba
4
Tah
3
Hincapie
19
Tella
24
Serrano
25
Palacios
20
Grimaldo
7
Hofmann
10
Wirtz
14
Schick

Substitutes

16
Emiliano Buendia Stati
8
Robert Andrich
21
Amine Adli
13
Arthur Augusto de Matos Soares
36
Niklas Lomb
30
Jeremie Frimpong
34
Granit Xhaka
41
Simeon Rapsch
Đội hình dự bị
FSV Mainz 05 FSV Mainz 05
Nikolas Konrad Veratschnig 22
Nelson Weiper 44
Silvan Widmer 30
Lennard Maloney 15
Hong Hyun Seok 14
Arnaud Nordin 9
Maxim Leitsch 5
Armindo Sieb 11
Lasse RieB 1
FSV Mainz 05 Bayer Leverkusen
16 Emiliano Buendia Stati
8 Robert Andrich
21 Amine Adli
13 Arthur Augusto de Matos Soares
36 Niklas Lomb
30 Jeremie Frimpong
34 Granit Xhaka
41 Simeon Rapsch

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 2
1.33 Bàn thua 2.67
7.33 Phạt góc 5.33
1 Thẻ vàng 2.67
5.67 Sút trúng cầu môn 5.33
56% Kiểm soát bóng 61%
10 Phạm lỗi 12
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.8
1.8 Bàn thua 1.5
5.2 Phạt góc 4.9
1.4 Thẻ vàng 2.1
4.6 Sút trúng cầu môn 4.3
52.6% Kiểm soát bóng 59.2%
10.6 Phạm lỗi 11

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FSV Mainz 05 (36trận)
Chủ Khách
Bayer Leverkusen (49trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
5
8
2
HT-H/FT-T
1
1
6
1
HT-B/FT-T
0
1
1
1
HT-T/FT-H
3
2
1
2
HT-H/FT-H
3
1
3
3
HT-B/FT-H
2
0
1
4
HT-T/FT-B
0
1
1
1
HT-H/FT-B
1
0
1
4
HT-B/FT-B
3
7
2
7

FSV Mainz 05 FSV Mainz 05
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
16 Stefan Bell Trung vệ 0 0 0 33 25 75.76% 0 7 47 6.9
21 Danny Vieira da Costa Trung vệ 1 0 0 34 28 82.35% 0 0 42 6.3
30 Silvan Widmer Hậu vệ cánh phải 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6
27 Robin Zentner Thủ môn 0 0 0 21 9 42.86% 0 0 26 6.07
7 Lee Jae Sung Tiền vệ công 1 1 0 22 15 68.18% 2 0 37 6.81
2 Phillipp Mwene Hậu vệ cánh trái 1 0 3 24 15 62.5% 7 2 45 6.81
18 Nadiem Amiri Tiền vệ trụ 3 1 3 56 44 78.57% 8 0 75 7.31
25 Andreas Hanche-Olsen Trung vệ 1 0 0 38 33 86.84% 0 5 52 6.09
19 Anthony Caci Tiền vệ phải 1 0 0 21 13 61.9% 5 2 41 6.27
15 Lennard Maloney Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 1 0 0% 0 0 4 6.12
6 Kaishu Sano Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 31 21 67.74% 0 1 43 7.01
29 Jonathan Michael Burkardt Tiền đạo cắm 5 3 1 13 10 76.92% 0 0 22 7.14
14 Hong Hyun Seok Tiền vệ công 0 0 0 0 0 0% 1 0 2 6.04
8 Paul Nebel Tiền vệ công 5 1 2 28 22 78.57% 4 0 52 7.85
22 Nikolas Konrad Veratschnig Hậu vệ cánh phải 1 0 1 11 9 81.82% 0 0 14 6.17
44 Nelson Weiper Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 5.97

Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Lukas Hradecky Thủ môn 0 0 0 39 21 53.85% 0 0 50 6.83
7 Jonas Hofmann Tiền vệ công 0 0 1 13 13 100% 0 0 17 6.05
8 Robert Andrich Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 23 19 82.61% 0 1 24 6.23
4 Jonathan Glao Tah Trung vệ 0 0 0 29 25 86.21% 0 4 48 7.18
20 Alex Grimaldo Hậu vệ cánh trái 0 0 0 5 5 100% 0 0 7 6.18
14 Patrik Schick Tiền đạo cắm 3 2 0 14 10 71.43% 0 4 32 8.18
16 Emiliano Buendia Stati Tiền vệ công 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6
24 Aleix Garcia Serrano Tiền vệ trụ 0 0 2 50 46 92% 1 0 59 7.05
25 Exequiel Palacios Tiền vệ trụ 0 0 0 52 45 86.54% 0 1 67 6.59
12 Edmond Tapsoba Trung vệ 0 0 0 38 29 76.32% 0 2 49 6.37
19 Nathan Tella Tiền vệ phải 0 0 0 7 3 42.86% 1 0 18 6.11
21 Amine Adli Cánh trái 0 0 0 10 7 70% 0 0 12 6.14
3 Piero Hincapie Trung vệ 0 0 1 34 27 79.41% 0 3 61 6.72
10 Florian Wirtz Tiền vệ công 3 2 0 40 31 77.5% 2 1 59 6.63
13 Arthur Augusto de Matos Soares Hậu vệ cánh phải 0 0 0 24 18 75% 0 1 37 5.75

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ