

0.70
1.25
1.03
0.85
2.31
4.05
2.78
0.81
1.07
0.29
2.50
Diễn biến chính




Ra sân: Alex Grimaldo

Kiến tạo: Nadiem Amiri





Ra sân: Nathan Tella

Ra sân: Jonas Hofmann


Kiến tạo: Aleix Garcia Serrano




Ra sân: Anthony Caci




Ra sân: Aleix Garcia Serrano
Ra sân: Phillipp Mwene


Ra sân: Nadiem Amiri

Ra sân: Lee Jae Sung

Ra sân: Jonathan Michael Burkardt


Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FSV Mainz 05
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | Stefan Bell | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 33 | 25 | 75.76% | 0 | 7 | 47 | 6.9 | |
21 | Danny Vieira da Costa | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 34 | 28 | 82.35% | 0 | 0 | 42 | 6.3 | |
30 | Silvan Widmer | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6 | |
27 | Robin Zentner | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 9 | 42.86% | 0 | 0 | 26 | 6.07 | |
7 | Lee Jae Sung | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 22 | 15 | 68.18% | 2 | 0 | 37 | 6.81 | |
2 | Phillipp Mwene | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 3 | 24 | 15 | 62.5% | 7 | 2 | 45 | 6.81 | |
18 | Nadiem Amiri | Tiền vệ trụ | 3 | 1 | 3 | 56 | 44 | 78.57% | 8 | 0 | 75 | 7.31 | |
25 | Andreas Hanche-Olsen | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 38 | 33 | 86.84% | 0 | 5 | 52 | 6.09 | |
19 | Anthony Caci | Tiền vệ phải | 1 | 0 | 0 | 21 | 13 | 61.9% | 5 | 2 | 41 | 6.27 | |
15 | Lennard Maloney | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 4 | 6.12 | |
6 | Kaishu Sano | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 31 | 21 | 67.74% | 0 | 1 | 43 | 7.01 | |
29 | Jonathan Michael Burkardt | Tiền đạo cắm | 5 | 3 | 1 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 0 | 22 | 7.14 | |
14 | Hong Hyun Seok | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 1 | 0 | 2 | 6.04 | |
8 | Paul Nebel | Tiền vệ công | 5 | 1 | 2 | 28 | 22 | 78.57% | 4 | 0 | 52 | 7.85 | |
22 | Nikolas Konrad Veratschnig | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 0 | 14 | 6.17 | |
44 | Nelson Weiper | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 5.97 |
Bayer Leverkusen
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lukas Hradecky | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 39 | 21 | 53.85% | 0 | 0 | 50 | 6.83 | |
7 | Jonas Hofmann | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 13 | 13 | 100% | 0 | 0 | 17 | 6.05 | |
8 | Robert Andrich | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 23 | 19 | 82.61% | 0 | 1 | 24 | 6.23 | |
4 | Jonathan Glao Tah | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 29 | 25 | 86.21% | 0 | 4 | 48 | 7.18 | |
20 | Alex Grimaldo | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.18 | |
14 | Patrik Schick | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 4 | 32 | 8.18 | |
16 | Emiliano Buendia Stati | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6 | |
24 | Aleix Garcia Serrano | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 50 | 46 | 92% | 1 | 0 | 59 | 7.05 | |
25 | Exequiel Palacios | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 52 | 45 | 86.54% | 0 | 1 | 67 | 6.59 | |
12 | Edmond Tapsoba | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 38 | 29 | 76.32% | 0 | 2 | 49 | 6.37 | |
19 | Nathan Tella | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 7 | 3 | 42.86% | 1 | 0 | 18 | 6.11 | |
21 | Amine Adli | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 0 | 12 | 6.14 | |
3 | Piero Hincapie | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 34 | 27 | 79.41% | 0 | 3 | 61 | 6.72 | |
10 | Florian Wirtz | Tiền vệ công | 3 | 2 | 0 | 40 | 31 | 77.5% | 2 | 1 | 59 | 6.63 | |
13 | Arthur Augusto de Matos Soares | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 24 | 18 | 75% | 0 | 1 | 37 | 5.75 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ