Vòng 32
00:30 ngày 05/05/2025
FSV Mainz 05
Đã kết thúc 1 - 1 Xem Live (0 - 1)
Eintracht Frankfurt
Địa điểm: Opel Arena
Thời tiết: Ít mây, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.01
+0.25
0.87
O 2.5
0.60
U 2.5
1.20
1
2.25
X
3.60
2
2.88
Hiệp 1
+0
0.75
-0
1.17
O 0.5
0.29
U 0.5
2.50

Diễn biến chính

FSV Mainz 05 FSV Mainz 05
Phút
Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt
Stefan Bell
Ra sân: Dominik Kohr
match change
10'
16'
match goal 0 - 1 Rasmus Nissen Kristensen
Kiến tạo: Hugo Ekitike
Silvan Widmer
Ra sân: Danny Vieira da Costa
match change
26'
Lee Jae Sung Goal Disallowed match var
45'
Jonathan Michael Burkardt 1 - 1 match goal
57'
Nadiem Amiri match yellow.png
72'
74'
match change Can Yilmaz Uzun
Ra sân: Ansgar Knauff
74'
match change Fares Chaibi
Ra sân: Jean Negoce
Nelson Weiper
Ra sân: Phillipp Mwene
match change
81'
Nikolas Konrad Veratschnig
Ra sân: Lee Jae Sung
match change
81'
Hong Hyun Seok
Ra sân: Anthony Caci
match change
81'
85'
match change Niels Nkounkou
Ra sân: Nathaniel Brown
90'
match change Michy Batshuayi
Ra sân: Hugo Ekitike

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FSV Mainz 05 FSV Mainz 05
Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt
match ok
Giao bóng trước
8
 
Phạt góc
 
1
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
0
12
 
Tổng cú sút
 
8
3
 
Sút trúng cầu môn
 
2
5
 
Sút ra ngoài
 
5
4
 
Cản sút
 
1
10
 
Sút Phạt
 
10
64%
 
Kiểm soát bóng
 
36%
67%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
33%
554
 
Số đường chuyền
 
311
81%
 
Chuyền chính xác
 
67%
10
 
Phạm lỗi
 
10
3
 
Việt vị
 
2
46
 
Đánh đầu
 
44
17
 
Đánh đầu thành công
 
28
1
 
Cứu thua
 
2
13
 
Rê bóng thành công
 
15
5
 
Substitution
 
4
2
 
Đánh chặn
 
5
22
 
Ném biên
 
26
13
 
Cản phá thành công
 
15
11
 
Thử thách
 
12
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
38
 
Long pass
 
24
136
 
Pha tấn công
 
89
75
 
Tấn công nguy hiểm
 
20

Đội hình xuất phát

Substitutes

22
Nikolas Konrad Veratschnig
44
Nelson Weiper
16
Stefan Bell
30
Silvan Widmer
14
Hong Hyun Seok
9
Arnaud Nordin
11
Armindo Sieb
33
Daniel Batz
15
Lennard Maloney
FSV Mainz 05 FSV Mainz 05 3-4-2-1
3-4-2-1 Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt
1
RieB
31
Kohr
25
Hanche-O...
21
Costa
2
Mwene
18
Amiri
6
Sano
19
Caci
7
Sung
8
Nebel
29
Burkardt
1
Trapp
35
Melo,Tut...
4
Koch
3
Theate
13
Kristens...
15
Skhiri
16
Larsson
21
Brown
36
Knauff
19
Negoce
11
Ekitike

Substitutes

8
Fares Chaibi
30
Michy Batshuayi
29
Niels Nkounkou
20
Can Yilmaz Uzun
6
Oscar Hojlund
17
Sepe Elye Wahi
34
Nnamdi Collins
33
Jens Grahl
5
Aurele Amenda
Đội hình dự bị
FSV Mainz 05 FSV Mainz 05
Nikolas Konrad Veratschnig 22
Nelson Weiper 44
Stefan Bell 16
Silvan Widmer 30
Hong Hyun Seok 14
Arnaud Nordin 9
Armindo Sieb 11
Daniel Batz 33
Lennard Maloney 15
FSV Mainz 05 Eintracht Frankfurt
8 Fares Chaibi
30 Michy Batshuayi
29 Niels Nkounkou
20 Can Yilmaz Uzun
6 Oscar Hojlund
17 Sepe Elye Wahi
34 Nnamdi Collins
33 Jens Grahl
5 Aurele Amenda

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 2
1.33 Bàn thua 1.33
7.33 Phạt góc 3.67
1 Thẻ vàng 2
5.67 Sút trúng cầu môn 4.33
56% Kiểm soát bóng 49.67%
10 Phạm lỗi 12.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.5
1.8 Bàn thua 0.8
5.2 Phạt góc 5.6
1.4 Thẻ vàng 1.8
4.6 Sút trúng cầu môn 4.5
52.6% Kiểm soát bóng 50.6%
10.6 Phạm lỗi 10.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FSV Mainz 05 (36trận)
Chủ Khách
Eintracht Frankfurt (49trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
5
10
4
HT-H/FT-T
1
1
5
4
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
3
2
0
0
HT-H/FT-H
3
1
4
3
HT-B/FT-H
2
0
1
3
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
1
0
0
4
HT-B/FT-B
3
7
3
7

FSV Mainz 05 FSV Mainz 05
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
16 Stefan Bell Trung vệ 2 1 0 68 56 82.35% 0 4 77 6.36
21 Danny Vieira da Costa Trung vệ 0 0 0 15 12 80% 0 0 17 5.84
30 Silvan Widmer Hậu vệ cánh phải 0 0 0 41 32 78.05% 3 1 58 6.49
31 Dominik Kohr Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 3 1 33.33% 0 0 3 6.25
7 Lee Jae Sung Tiền vệ công 2 0 0 25 22 88% 0 1 37 6.06
2 Phillipp Mwene Hậu vệ cánh trái 0 0 1 39 29 74.36% 5 1 61 6.72
18 Nadiem Amiri Tiền vệ trụ 2 1 2 67 59 88.06% 10 0 86 6.53
25 Andreas Hanche-Olsen Trung vệ 1 0 0 76 69 90.79% 0 4 88 7.13
19 Anthony Caci Tiền vệ phải 0 0 0 43 33 76.74% 3 1 67 6.28
6 Kaishu Sano Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 61 54 88.52% 2 0 80 6.94
29 Jonathan Michael Burkardt Tiền đạo cắm 3 1 0 17 12 70.59% 0 1 32 6.85
14 Hong Hyun Seok Tiền vệ công 0 0 1 7 4 57.14% 0 2 10 6.17
8 Paul Nebel Tiền vệ công 0 0 3 44 33 75% 8 1 70 7.01
1 Lasse RieB Thủ môn 0 0 0 43 27 62.79% 0 0 47 6.28
22 Nikolas Konrad Veratschnig Hậu vệ cánh phải 0 0 0 2 1 50% 1 0 4 5.92
44 Nelson Weiper Tiền đạo cắm 1 0 2 4 4 100% 0 1 7 6.3

Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Kevin Trapp Thủ môn 0 0 0 38 20 52.63% 0 0 46 6.4
21 Nathaniel Brown Hậu vệ cánh trái 0 0 0 10 6 60% 0 0 19 6.43
30 Michy Batshuayi Tiền đạo cắm 0 0 0 1 0 0% 0 0 1 5.99
15 Ellyes Skhiri Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 41 34 82.93% 0 0 51 6.35
4 Robin Koch Trung vệ 0 0 0 34 26 76.47% 0 10 52 7.84
13 Rasmus Nissen Kristensen Hậu vệ cánh phải 1 1 0 31 20 64.52% 1 3 70 8.17
35 Lucas Silva Melo,Tuta Trung vệ 0 0 1 39 24 61.54% 0 4 54 7.15
29 Niels Nkounkou Hậu vệ cánh trái 0 0 0 1 1 100% 0 1 2 6.14
3 Arthur Theate Trung vệ 0 0 2 33 17 51.52% 1 2 58 6.52
36 Ansgar Knauff Cánh phải 1 0 1 10 5 50% 1 0 26 6.1
11 Hugo Ekitike Tiền đạo cắm 4 1 1 13 10 76.92% 0 6 32 7.48
8 Fares Chaibi Tiền vệ công 1 0 0 7 6 85.71% 1 0 16 6.16
16 Hugo Emanuel Larsson Tiền vệ trụ 1 0 0 31 25 80.65% 0 0 52 7.35
19 Jean Negoce Cánh trái 0 0 0 14 8 57.14% 1 2 29 6.45
20 Can Yilmaz Uzun Tiền vệ công 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 9 6.07

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ