

1.01
0.87
0.60
1.20
2.25
3.60
2.88
0.75
1.17
0.29
2.50
Diễn biến chính


Ra sân: Dominik Kohr


Kiến tạo: Hugo Ekitike
Ra sân: Danny Vieira da Costa





Ra sân: Ansgar Knauff

Ra sân: Jean Negoce
Ra sân: Phillipp Mwene

Ra sân: Lee Jae Sung

Ra sân: Anthony Caci


Ra sân: Nathaniel Brown

Ra sân: Hugo Ekitike
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FSV Mainz 05
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | Stefan Bell | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 68 | 56 | 82.35% | 0 | 4 | 77 | 6.36 | |
21 | Danny Vieira da Costa | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 0 | 0 | 17 | 5.84 | |
30 | Silvan Widmer | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 41 | 32 | 78.05% | 3 | 1 | 58 | 6.49 | |
31 | Dominik Kohr | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 3 | 6.25 | |
7 | Lee Jae Sung | Tiền vệ công | 2 | 0 | 0 | 25 | 22 | 88% | 0 | 1 | 37 | 6.06 | |
2 | Phillipp Mwene | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 39 | 29 | 74.36% | 5 | 1 | 61 | 6.72 | |
18 | Nadiem Amiri | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 2 | 67 | 59 | 88.06% | 10 | 0 | 86 | 6.53 | |
25 | Andreas Hanche-Olsen | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 76 | 69 | 90.79% | 0 | 4 | 88 | 7.13 | |
19 | Anthony Caci | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 43 | 33 | 76.74% | 3 | 1 | 67 | 6.28 | |
6 | Kaishu Sano | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 61 | 54 | 88.52% | 2 | 0 | 80 | 6.94 | |
29 | Jonathan Michael Burkardt | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 0 | 1 | 32 | 6.85 | |
14 | Hong Hyun Seok | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 2 | 10 | 6.17 | |
8 | Paul Nebel | Tiền vệ công | 0 | 0 | 3 | 44 | 33 | 75% | 8 | 1 | 70 | 7.01 | |
1 | Lasse RieB | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 43 | 27 | 62.79% | 0 | 0 | 47 | 6.28 | |
22 | Nikolas Konrad Veratschnig | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 1 | 0 | 4 | 5.92 | |
44 | Nelson Weiper | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 2 | 4 | 4 | 100% | 0 | 1 | 7 | 6.3 |
Eintracht Frankfurt
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kevin Trapp | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 38 | 20 | 52.63% | 0 | 0 | 46 | 6.4 | |
21 | Nathaniel Brown | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 10 | 6 | 60% | 0 | 0 | 19 | 6.43 | |
30 | Michy Batshuayi | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 5.99 | |
15 | Ellyes Skhiri | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 41 | 34 | 82.93% | 0 | 0 | 51 | 6.35 | |
4 | Robin Koch | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 34 | 26 | 76.47% | 0 | 10 | 52 | 7.84 | |
13 | Rasmus Nissen Kristensen | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 31 | 20 | 64.52% | 1 | 3 | 70 | 8.17 | |
35 | Lucas Silva Melo,Tuta | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 39 | 24 | 61.54% | 0 | 4 | 54 | 7.15 | |
29 | Niels Nkounkou | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 1 | 2 | 6.14 | |
3 | Arthur Theate | Trung vệ | 0 | 0 | 2 | 33 | 17 | 51.52% | 1 | 2 | 58 | 6.52 | |
36 | Ansgar Knauff | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 10 | 5 | 50% | 1 | 0 | 26 | 6.1 | |
11 | Hugo Ekitike | Tiền đạo cắm | 4 | 1 | 1 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 6 | 32 | 7.48 | |
8 | Fares Chaibi | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 1 | 0 | 16 | 6.16 | |
16 | Hugo Emanuel Larsson | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 31 | 25 | 80.65% | 0 | 0 | 52 | 7.35 | |
19 | Jean Negoce | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 14 | 8 | 57.14% | 1 | 2 | 29 | 6.45 | |
20 | Can Yilmaz Uzun | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 9 | 6.07 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ