Kết quả trận FSV Mainz 05 vs Heidenheimer, 20h30 ngày 28/09


0.94
0.94
0.93
0.93
1.65
4.00
4.75
0.90
1.00
0.30
2.40
Bundesliga » 34
Diễn biến - Kết quả FSV Mainz 05 vs Heidenheimer




Kiến tạo: Jonas Fohrenbach


Ra sân: Hong Hyun Seok






Ra sân: Mikkel Kaufmann Sorensen
Ra sân: Anthony Caci



Ra sân: Omar Traore

Ra sân: Paul Wanner
Ra sân: Lee Jae Sung

Ra sân: Silvan Widmer

Ra sân: Dominik Kohr





Kiến tạo: Adrian Beck

Ra sân: Marvin Pieringer
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật FSV Mainz 05 VS Heidenheimer



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:FSV Mainz 05 vs Heidenheimer
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FSV Mainz 05
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | Stefan Bell | Trung vệ | 2 | 0 | 1 | 27 | 17 | 62.96% | 0 | 8 | 42 | 7.43 | |
30 | Silvan Widmer | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 26 | 21 | 80.77% | 1 | 1 | 45 | 6.3 | |
31 | Dominik Kohr | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 42 | 32 | 76.19% | 0 | 0 | 53 | 5.82 | |
27 | Robin Zentner | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 33 | 20 | 60.61% | 0 | 1 | 45 | 6.98 | |
7 | Lee Jae Sung | Tiền vệ công | 2 | 0 | 1 | 26 | 18 | 69.23% | 0 | 0 | 40 | 6.37 | |
2 | Phillipp Mwene | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 25 | 21 | 84% | 5 | 1 | 51 | 6.63 | |
25 | Andreas Hanche-Olsen | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 16 | 12 | 75% | 0 | 1 | 18 | 4.46 | |
19 | Anthony Caci | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 1 | 35 | 29 | 82.86% | 6 | 2 | 51 | 6.52 | |
4 | Aymen Barkok | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 1 | 0 | 21 | 6.27 | |
6 | Kaishu Sano | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 42 | 32 | 76.19% | 1 | 5 | 60 | 6.78 | |
29 | Jonathan Michael Burkardt | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 23 | 18 | 78.26% | 3 | 1 | 43 | 5.9 | |
14 | Hong Hyun Seok | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 1 | 0 | 9 | 5.96 | |
3 | Moritz Jenz | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 50 | 40 | 80% | 0 | 5 | 61 | 6.28 | |
8 | Paul Nebel | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 3 | 1 | 28 | 6.44 | |
11 | Armindo Sieb | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 1 | 0 | 18 | 5.99 | |
44 | Nelson Weiper | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 7 | 5 | 71.43% | 1 | 1 | 9 | 5.98 |
Heidenheimer
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kevin Muller | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 21 | 70% | 0 | 1 | 36 | 6.91 | |
2 | Marnon Busch | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 52 | 37 | 71.15% | 3 | 0 | 76 | 7.42 | |
6 | Patrick Mainka | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 49 | 45 | 91.84% | 0 | 4 | 54 | 6.99 | |
19 | Jonas Fohrenbach | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 3 | 35 | 23 | 65.71% | 3 | 4 | 65 | 8.34 | |
5 | Benedikt Gimber | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 56 | 46 | 82.14% | 0 | 4 | 74 | 7.37 | |
39 | Niklas Dorsch | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 3 | 43 | 38 | 88.37% | 3 | 1 | 57 | 6.36 | |
33 | Lennard Maloney | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.26 | |
29 | Mikkel Kaufmann Sorensen | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 13 | 7 | 53.85% | 1 | 4 | 23 | 7 | |
21 | Adrian Beck | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 11 | 8 | 72.73% | 2 | 2 | 18 | 7.34 | |
14 | Maximilian Breunig | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 2 | 9 | 4 | 44.44% | 1 | 2 | 23 | 6.53 | |
3 | Jan Schoppner | Tiền vệ trụ | 3 | 2 | 1 | 27 | 20 | 74.07% | 1 | 4 | 51 | 8.81 | |
18 | Marvin Pieringer | Tiền đạo cắm | 4 | 2 | 2 | 19 | 14 | 73.68% | 1 | 5 | 32 | 8.21 | |
23 | Omar Traore | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 15 | 8 | 53.33% | 3 | 0 | 31 | 6.3 | |
20 | Luca Kerber | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 1 | 7 | 6.41 | |
10 | Paul Wanner | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 28 | 20 | 71.43% | 3 | 0 | 42 | 6.77 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ