Kết quả trận FSV Mainz 05 vs SC Freiburg, 21h30 ngày 15/03

Vòng 26
21:30 ngày 15/03/2025
FSV Mainz 05 1
Đã kết thúc 2 - 2 Xem Live (1 - 0)
SC Freiburg
Địa điểm: Opel Arena
Thời tiết: Nhiều mây, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.00
+0.5
0.90
O 2.25
0.84
U 2.25
1.04
1
1.99
X
3.50
2
3.90
Hiệp 1
-0.25
1.08
+0.25
0.80
O 0.5
0.36
U 0.5
1.90

Bundesliga » 34

Diễn biến - Kết quả FSV Mainz 05 vs SC Freiburg

FSV Mainz 05 FSV Mainz 05
Phút
SC Freiburg SC Freiburg
2'
match yellow.png Chukwubuike Adamu
Phillipp Mwene match yellow.png
28'
Jonathan Michael Burkardt 1 - 0
Kiến tạo: Anthony Caci
match goal
34'
Dominik Kohr match red
43'
Dominik Kohr Card changed match var
43'
43'
match var Lucas Holer Penalty cancelled
Andreas Hanche-Olsen
Ra sân: Phillipp Mwene
match change
46'
46'
match change Michael Gregoritsch
Ra sân: Chukwubuike Adamu
58'
match goal 1 - 1 Michael Gregoritsch
Kiến tạo: Christian Gunter
Andreas Hanche-Olsen 2 - 1
Kiến tạo: Anthony Caci
match goal
74'
76'
match change Nicolas Hofler
Ra sân: Maximilian Eggestein
76'
match change Lukas Kubler
Ra sân: Kiliann Sildillia
79'
match goal 2 - 2 Lukas Kubler
Kiến tạo: Ritsu Doan
86'
match change Jan-Niklas Beste
Ra sân: Vincenzo Grifo
87'
match yellow.png Lucas Holer

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật FSV Mainz 05 VS SC Freiburg

FSV Mainz 05 FSV Mainz 05
SC Freiburg SC Freiburg
Giao bóng trước
match ok
1
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
2
1
 
Thẻ đỏ
 
0
9
 
Tổng cú sút
 
24
4
 
Sút trúng cầu môn
 
8
4
 
Sút ra ngoài
 
10
1
 
Cản sút
 
6
7
 
Sút Phạt
 
7
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
378
 
Số đường chuyền
 
458
76%
 
Chuyền chính xác
 
81%
7
 
Phạm lỗi
 
7
0
 
Việt vị
 
1
39
 
Đánh đầu
 
57
17
 
Đánh đầu thành công
 
31
6
 
Cứu thua
 
2
7
 
Rê bóng thành công
 
7
1
 
Substitution
 
4
3
 
Đánh chặn
 
8
19
 
Ném biên
 
24
7
 
Cản phá thành công
 
6
11
 
Thử thách
 
6
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
36
 
Long pass
 
16
86
 
Pha tấn công
 
88
53
 
Tấn công nguy hiểm
 
78

Đội hình xuất phát

Substitutes

25
Andreas Hanche-Olsen
22
Nikolas Konrad Veratschnig
9
Arnaud Nordin
5
Maxim Leitsch
11
Armindo Sieb
1
Lasse RieB
44
Nelson Weiper
30
Silvan Widmer
14
Hong Hyun Seok
FSV Mainz 05 FSV Mainz 05 3-4-2-1
4-4-1-1 SC Freiburg SC Freiburg
27
Zentner
31
Kohr
3
Jenz
21
Costa
2
Mwene
18
Amiri
6
Sano
19
Caci
7
Sung
8
Nebel
29
Burkardt
1
Atubolu
25
Sildilli...
28
Ginter
3
Lienhart
30
Gunter
42
Doan
8
Eggestei...
6
Osterhag...
32
Grifo
9
Holer
20
Adamu

Substitutes

38
Michael Gregoritsch
19
Jan-Niklas Beste
27
Nicolas Hofler
17
Lukas Kubler
33
Jordy Makengo
37
Max Rosenfelder
21
Florian Muller
18
Eren Dinkci
44
Johan Manzambi
Đội hình dự bị
FSV Mainz 05 FSV Mainz 05
Andreas Hanche-Olsen 25
Nikolas Konrad Veratschnig 22
Arnaud Nordin 9
Maxim Leitsch 5
Armindo Sieb 11
Lasse RieB 1
Nelson Weiper 44
Silvan Widmer 30
Hong Hyun Seok 14
FSV Mainz 05 SC Freiburg
38 Michael Gregoritsch
19 Jan-Niklas Beste
27 Nicolas Hofler
17 Lukas Kubler
33 Jordy Makengo
37 Max Rosenfelder
21 Florian Muller
18 Eren Dinkci
44 Johan Manzambi

Dữ liệu đội bóng:FSV Mainz 05 vs SC Freiburg

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1.67
1.33 Bàn thua 2
7.33 Phạt góc 4.33
1 Thẻ vàng 1
5.67 Sút trúng cầu môn 2.67
56% Kiểm soát bóng 44%
10 Phạm lỗi 12
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.5
1.8 Bàn thua 1.7
5.2 Phạt góc 3.5
1.4 Thẻ vàng 1.4
4.6 Sút trúng cầu môn 3.9
52.6% Kiểm soát bóng 52.1%
10.6 Phạm lỗi 9.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FSV Mainz 05 (36trận)
Chủ Khách
SC Freiburg (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
5
7
5
HT-H/FT-T
1
1
2
1
HT-B/FT-T
0
1
1
1
HT-T/FT-H
3
2
1
1
HT-H/FT-H
3
1
2
3
HT-B/FT-H
2
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
0
2
6
HT-B/FT-B
3
7
3
2

FSV Mainz 05 FSV Mainz 05
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
21 Danny Vieira da Costa Trung vệ 0 0 1 36 26 72.22% 1 2 52 6.53
31 Dominik Kohr Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 42 35 83.33% 1 2 46 5.66
27 Robin Zentner Thủ môn 0 0 0 40 22 55% 0 0 51 7.24
7 Lee Jae Sung Tiền vệ công 0 0 2 29 21 72.41% 1 3 45 6.71
2 Phillipp Mwene Hậu vệ cánh trái 0 0 0 17 14 82.35% 1 0 30 6.39
18 Nadiem Amiri Tiền vệ trụ 1 0 1 51 41 80.39% 3 1 73 7.02
25 Andreas Hanche-Olsen Trung vệ 1 1 0 11 5 45.45% 0 0 19 7.11
19 Anthony Caci Tiền vệ phải 3 0 2 33 27 81.82% 6 2 62 7.61
6 Kaishu Sano Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 23 20 86.96% 0 0 31 6.25
29 Jonathan Michael Burkardt Tiền đạo cắm 3 2 0 20 16 80% 2 1 30 7.42
3 Moritz Jenz Trung vệ 1 1 0 32 27 84.38% 0 6 46 6.99
8 Paul Nebel Tiền vệ công 0 0 1 44 33 75% 0 0 57 6.62

SC Freiburg SC Freiburg
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
27 Nicolas Hofler Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 13 11 84.62% 0 1 15 6.31
38 Michael Gregoritsch Tiền đạo cắm 4 2 0 11 5 45.45% 0 3 18 7.21
28 Matthias Ginter Trung vệ 3 0 1 62 50 80.65% 1 7 83 7.1
17 Lukas Kubler Hậu vệ cánh phải 1 1 0 12 11 91.67% 1 0 19 6.99
32 Vincenzo Grifo Cánh trái 2 2 2 46 40 86.96% 5 1 64 7.36
30 Christian Gunter Hậu vệ cánh trái 1 0 4 39 34 87.18% 11 0 65 7.15
9 Lucas Holer Tiền đạo cắm 2 2 0 23 16 69.57% 0 2 33 6.62
8 Maximilian Eggestein Tiền vệ trụ 3 0 2 38 35 92.11% 0 1 49 6.66
42 Ritsu Doan Cánh phải 4 0 4 31 20 64.52% 7 1 69 7.89
3 Philipp Lienhart Trung vệ 0 0 0 72 65 90.28% 0 4 78 6.43
19 Jan-Niklas Beste Cánh trái 0 0 0 6 3 50% 1 0 8 5.98
6 Patrick Osterhage Tiền vệ trụ 1 1 0 35 30 85.71% 3 1 44 6.33
20 Chukwubuike Adamu Tiền đạo cắm 2 0 0 9 5 55.56% 0 4 16 6.11
25 Kiliann Sildillia Hậu vệ cánh phải 1 0 2 25 23 92% 6 5 48 7.14
1 Noah Atubolu Thủ môn 0 0 0 33 22 66.67% 0 1 41 5.48

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ