Kết quả trận FSV Mainz 05 vs VfL Wolfsburg, 21h30 ngày 13/01


0.98
0.92
1.00
0.88
2.10
3.60
3.10
0.71
1.23
0.33
2.25
Bundesliga » 34
Diễn biến - Kết quả FSV Mainz 05 vs VfL Wolfsburg




Kiến tạo: Lovro Majer





Kiến tạo: Phillipp Mwene

Ra sân: Merveille Papela


Ra sân: Nicolas Cozza

Ra sân: Jakub Kaminski

Ra sân: Vaclav Cerny

Ra sân: Aster Vranckx
Ra sân: Jonathan Michael Burkardt

Ra sân: Tom Krauss


Ra sân: Phillipp Mwene


Ra sân: Lovro Majer
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật FSV Mainz 05 VS VfL Wolfsburg



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:FSV Mainz 05 vs VfL Wolfsburg
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FSV Mainz 05
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | Silvan Widmer | Hậu vệ cánh phải | 2 | 1 | 1 | 42 | 30 | 71.43% | 8 | 1 | 73 | 7.35 | |
31 | Dominik Kohr | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 1 | 26 | 19 | 73.08% | 1 | 0 | 39 | 6.43 | |
27 | Robin Zentner | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 31 | 24 | 77.42% | 0 | 0 | 41 | 6.97 | |
9 | Karim Onisiwo | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 21 | 20 | 95.24% | 3 | 0 | 35 | 6.45 | |
2 | Phillipp Mwene | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 4 | 43 | 28 | 65.12% | 8 | 0 | 66 | 6.92 | |
20 | Edimilson Fernandes | Trung vệ | 0 | 0 | 2 | 67 | 59 | 88.06% | 5 | 0 | 78 | 6.32 | |
19 | Anthony Caci | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 85 | 74 | 87.06% | 0 | 0 | 89 | 6.2 | |
10 | Marco Richter | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 5.94 | |
8 | Leandro Barreiro Martins | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 5.97 | |
3 | Sepp Van Den Berg | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 53 | 48 | 90.57% | 0 | 6 | 67 | 6.86 | |
14 | Tom Krauss | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 27 | 18 | 66.67% | 1 | 1 | 38 | 6.32 | |
29 | Jonathan Michael Burkardt | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 1 | 1 | 29 | 6.55 | |
24 | Merveille Papela | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 10 | 7 | 70% | 1 | 0 | 26 | 5.96 | |
43 | Brajan Gruda | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 0 | 18 | 5.82 |
VfL Wolfsburg
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
32 | Mattias Svanberg | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 14 | 9 | 64.29% | 0 | 1 | 18 | 6.43 | |
1 | Koen Casteels | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 31 | 18 | 58.06% | 0 | 1 | 42 | 6.25 | |
27 | Maximilian Arnold | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 43 | 35 | 81.4% | 1 | 1 | 61 | 6.92 | |
7 | Vaclav Cerny | Cánh phải | 1 | 1 | 1 | 20 | 15 | 75% | 1 | 0 | 27 | 7.12 | |
21 | Joakim Maehle | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 59 | 51 | 86.44% | 1 | 0 | 80 | 6.69 | |
19 | Lovro Majer | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 4 | 38 | 26 | 68.42% | 6 | 0 | 64 | 7.09 | |
8 | Nicolas Cozza | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 22 | 15 | 68.18% | 2 | 0 | 37 | 6.49 | |
20 | Bote Baku | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 13 | 6.42 | |
13 | Rogerio | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 12 | 6.21 | |
23 | Jonas Older Wind | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 6 | 31 | 7.42 | |
3 | Sebastiaan Bornauw | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 51 | 43 | 84.31% | 0 | 3 | 67 | 7.37 | |
6 | Aster Vranckx | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 39 | 31 | 79.49% | 2 | 0 | 56 | 6.35 | |
16 | Jakub Kaminski | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 14 | 12 | 85.71% | 1 | 0 | 28 | 6.66 | |
25 | Moritz Jenz | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 46 | 39 | 84.78% | 0 | 4 | 55 | 6.73 | |
11 | Tiago Barreiros de Melo Tomas | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 3 | 5.99 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ