Vòng 13
12:00 ngày 03/05/2025
Fujieda MYFC
Đã kết thúc 0 - 2 Xem Live (0 - 1)
Mito Hollyhock
Địa điểm: Fujieda Sports Complex Park
Thời tiết: Trong lành, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.99
-0
0.89
O 2.25
0.87
U 2.25
0.99
1
2.70
X
3.00
2
2.50
Hiệp 1
+0
1.03
-0
0.87
O 0.5
0.40
U 0.5
1.80

Diễn biến chính

Fujieda MYFC Fujieda MYFC
Phút
Mito Hollyhock Mito Hollyhock
15'
match goal 0 - 1 Arata Watanabe
Kiến tạo: Takumi Tsukui
Hiroto Sese
Ra sân: Anderson Leonardo da Silva Chaves
match change
46'
46'
match change Hayata Yamamoto
Ra sân: Shunsuke Saito
So Nakagawa match yellow.png
59'
Cheikh Diamanka
Ra sân: Kanta Chiba
match change
64'
Shoma Maeda
Ra sân: Kazuyoshi Shimabuku
match change
64'
65'
match change Koya Okuda
Ra sân: Seiichiro Kubo
66'
match change Yuto Nagao
Ra sân: Kiichi Yamazaki
71'
match change Shimon Teranuma
Ra sân: Arata Watanabe
79'
match goal 0 - 2 Hayata Yamamoto
Kiến tạo: Koya Okuda
Shunnosuke Matsuki
Ra sân: Masahiko Sugita
match change
82'
Ryo Nakamura
Ra sân: Shota Suzuki
match change
82'
83'
match change Tetsuya Chinen
Ra sân: Takumi Tsukui

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Fujieda MYFC Fujieda MYFC
Mito Hollyhock Mito Hollyhock
6
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
0
14
 
Tổng cú sút
 
13
5
 
Sút trúng cầu môn
 
6
9
 
Sút ra ngoài
 
7
12
 
Sút Phạt
 
12
67%
 
Kiểm soát bóng
 
33%
70%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
30%
10
 
Phạm lỗi
 
8
2
 
Việt vị
 
2
3
 
Cứu thua
 
6
138
 
Pha tấn công
 
102
85
 
Tấn công nguy hiểm
 
54

Đội hình xuất phát

Substitutes

29
Cheikh Diamanka
10
Keigo Enomoto
2
Nobuyuki Kawashima
27
Shoma Maeda
7
Shunnosuke Matsuki
25
Ryo Nakamura
17
Kosei Okazawa
1
Yuji Rokutan
6
Hiroto Sese
Fujieda MYFC Fujieda MYFC 3-4-2-1
4-4-2 Mito Hollyhock Mito Hollyhock
41
Kitamura
3
Suzuki
5
Kusumoto
4
Nakagawa
19
Shimabuk...
15
Sugita
8
Asakura
13
Osone
50
Kaneko
11
Chaves
9
Chiba
34
Nishikaw...
6
Iida
36
Itakura
97
Takahash...
2
Omori
8
Saito
24
Yamazaki
3
Osaki
23
Tsukui
22
Kubo
7
Watanabe

Substitutes

5
Tetsuya Chinen
10
Ryosuke Maeda
21
Shuhei Matsubara
40
Shunta Morimura
15
Yuto Nagao
27
Sora Okita
44
Koya Okuda
45
Shimon Teranuma
39
Hayata Yamamoto
Đội hình dự bị
Fujieda MYFC Fujieda MYFC
Cheikh Diamanka 29
Keigo Enomoto 10
Nobuyuki Kawashima 2
Shoma Maeda 27
Shunnosuke Matsuki 7
Ryo Nakamura 25
Kosei Okazawa 17
Yuji Rokutan 1
Hiroto Sese 6
Fujieda MYFC Mito Hollyhock
5 Tetsuya Chinen
10 Ryosuke Maeda
21 Shuhei Matsubara
40 Shunta Morimura
15 Yuto Nagao
27 Sora Okita
44 Koya Okuda
45 Shimon Teranuma
39 Hayata Yamamoto

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 2
1.33 Bàn thua 1
5 Phạt góc 4.67
2.67 Thẻ vàng 0.67
3.67 Sút trúng cầu môn 5
51.33% Kiểm soát bóng 55%
16.67 Phạm lỗi 10
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.3
1.8 Bàn thua 0.6
5.8 Phạt góc 4.6
1.5 Thẻ vàng 0.7
3.3 Sút trúng cầu môn 4.2
53% Kiểm soát bóng 51%
14.4 Phạm lỗi 9.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Fujieda MYFC (17trận)
Chủ Khách
Mito Hollyhock (19trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
2
5
1
HT-H/FT-T
1
3
1
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
3
5
1
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
0
1
HT-B/FT-B
3
1
0
2