Vòng 16
12:00 ngày 17/05/2025
Fujieda MYFC 1
Đã kết thúc 0 - 1 Xem Live (0 - 0)
RB Omiya Ardija
Địa điểm: Fujieda Sports Complex Park
Thời tiết: Mưa nhỏ, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.83
-0.5
1.07
O 2.5
0.92
U 2.5
0.94
1
3.30
X
3.30
2
2.00
Hiệp 1
+0.25
0.76
-0.25
1.16
O 0.5
0.35
U 0.5
2.10

Diễn biến chính

Fujieda MYFC Fujieda MYFC
Phút
RB Omiya Ardija RB Omiya Ardija
Shunnosuke Matsuki match yellow.png
6'
Ryosuke Hisadomi match yellow.png
33'
Anderson Leonardo da Silva Chaves match yellow.png
35'
Cheikh Diamanka match yellow.png
45'
46'
match change Fabian Andres Gonzalez Lasso
Ra sân: Yuta Toyokawa
Ren Asakura
Ra sân: Hiroto Sese
match change
46'
Shunnosuke Matsuki match yellow.pngmatch red
59'
Shota Suzuki
Ra sân: Anderson Leonardo da Silva Chaves
match change
62'
71'
match change Kazushi Fujii
Ra sân: Caprini
Ryota Kajikawa
Ra sân: Cheikh Diamanka
match change
73'
75'
match goal 0 - 1 Fabian Andres Gonzalez Lasso
Kiến tạo: Wakaba Shimoguchi
81'
match change Wada Takuya
Ra sân: Teppei Yachida
Kazaki Nakagawa
Ra sân: Kanta Chiba
match change
84'
Kota Osone
Ra sân: Ryosuke Hisadomi
match change
84'
89'
match change Takamitsu Tomiyama
Ra sân: Kenyu Sugimoto

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Fujieda MYFC Fujieda MYFC
RB Omiya Ardija RB Omiya Ardija
6
 
Phạt góc
 
7
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
5
 
Thẻ vàng
 
0
1
 
Thẻ đỏ
 
0
8
 
Tổng cú sút
 
11
1
 
Sút trúng cầu môn
 
2
7
 
Sút ra ngoài
 
9
6
 
Sút Phạt
 
19
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
18
 
Phạm lỗi
 
13
1
 
Việt vị
 
2
2
 
Cứu thua
 
1
130
 
Pha tấn công
 
145
97
 
Tấn công nguy hiểm
 
105

Đội hình xuất phát

Substitutes

8
Ren Asakura
23
Ryota Kajikawa
50
Shota Kaneko
16
Yuri Mori
14
Kazaki Nakagawa
25
Ryo Nakamura
13
Kota Osone
1
Yuji Rokutan
3
Shota Suzuki
Fujieda MYFC Fujieda MYFC 3-4-2-1
3-4-2-1 RB Omiya Ardija RB Omiya Ardija
41
Kitamura
4
Nakagawa
5
Kusumoto
22
Hisadomi
19
Shimabuk...
6
Sese
17
Okazawa
7
Matsuki
11
Chaves
9
Chiba
29
Diamanka
1
Kasahara
55
Franca
4
Ichihara
20
Shimoguc...
37
Sekiguch...
41
Yachida
7
Masato
14
Izumi
29
Caprini
23
Sugimoto
10
Toyokawa

Substitutes

42
Kazushi Fujii
9
Fabian Andres Gonzalez Lasso
6
Toshiki Ishikawa
21
Yuki Kato
34
Yosuke Murakami
17
Katsuya Nakano
15
Kota Nakayama
28
Takamitsu Tomiyama
33
Wada Takuya
Đội hình dự bị
Fujieda MYFC Fujieda MYFC
Ren Asakura 8
Ryota Kajikawa 23
Shota Kaneko 50
Yuri Mori 16
Kazaki Nakagawa 14
Ryo Nakamura 25
Kota Osone 13
Yuji Rokutan 1
Shota Suzuki 3
Fujieda MYFC RB Omiya Ardija
42 Kazushi Fujii
9 Fabian Andres Gonzalez Lasso
6 Toshiki Ishikawa
21 Yuki Kato
34 Yosuke Murakami
17 Katsuya Nakano
15 Kota Nakayama
28 Takamitsu Tomiyama
33 Wada Takuya

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 2
1.33 Bàn thua 0.33
5 Phạt góc 7
2.67 Thẻ vàng 1.67
3.67 Sút trúng cầu môn 4
51.33% Kiểm soát bóng 43%
16.67 Phạm lỗi 13.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.5
1.8 Bàn thua 0.9
5.8 Phạt góc 5.4
1.5 Thẻ vàng 1.1
3.3 Sút trúng cầu môn 4.2
53% Kiểm soát bóng 45%
14.4 Phạm lỗi 10.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Fujieda MYFC (17trận)
Chủ Khách
RB Omiya Ardija (18trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
2
2
1
HT-H/FT-T
1
3
4
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
3
4
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
0
3
HT-B/FT-B
3
1
0
1