Kết quả trận Fulham vs Aston Villa, 22h00 ngày 17/02


1.09
0.81
0.99
0.89
2.81
3.65
2.43
1.20
0.71
0.73
1.17
Ngoại Hạng Anh » 38
Diễn biến - Kết quả Fulham vs Aston Villa






Ra sân: Willian Borges da Silva


Kiến tạo: Youri Tielemans
Kiến tạo: Antonee Robinson

Ra sân: Bobby Reid


Ra sân: Tim Ream

Ra sân: Andreas Hugo Hoelgebaum Pereira


Ra sân: Leon Bailey

Ra sân: Alexandre Moreno Lopera


Ra sân: Joao Palhinha




Ra sân: Youri Tielemans

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Fulham VS Aston Villa



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Fulham vs Aston Villa
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Fulham
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Tom Cairney | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 58 | 50 | 86.21% | 0 | 0 | 65 | 5.98 | |
20 | Willian Borges da Silva | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 18 | 17 | 94.44% | 2 | 0 | 24 | 6.26 | |
14 | Bobby Reid | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 1 | 0 | 21 | 5.91 | |
13 | Tim Ream | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 60 | 56 | 93.33% | 0 | 2 | 68 | 6.37 | |
17 | Bernd Leno | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 38 | 34 | 89.47% | 0 | 0 | 41 | 5.78 | |
22 | Alex Iwobi | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 2 | 0 | 22 | 6.12 | |
8 | Harry Wilson | Cánh phải | 1 | 0 | 3 | 12 | 10 | 83.33% | 3 | 0 | 18 | 6.5 | |
11 | Adama Traore Diarra | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 50% | 1 | 0 | 4 | 6.09 | |
18 | Andreas Hugo Hoelgebaum Pereira | Tiền vệ công | 1 | 0 | 4 | 26 | 18 | 69.23% | 9 | 0 | 40 | 6.49 | |
21 | Timothy Castagne | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 36 | 31 | 86.11% | 2 | 0 | 51 | 6.03 | |
26 | Joao Palhinha | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 2 | 44 | 42 | 95.45% | 0 | 0 | 61 | 6.48 | |
31 | Issa Diop | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 66 | 56 | 84.85% | 0 | 1 | 74 | 6.08 | |
33 | Antonee Robinson | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 29 | 23 | 79.31% | 10 | 0 | 55 | 6 | |
28 | Sasa Lukic | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 3 | 5.85 | |
3 | Calvin Bassey Ughelumba | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 0 | 18 | 6.1 | |
19 | Rodrigo Muniz Carvalho | Tiền đạo cắm | 8 | 2 | 1 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 4 | 23 | 7.51 |
Aston Villa
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Damian Martinez | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 46 | 38 | 82.61% | 0 | 0 | 55 | 6.63 | |
12 | Lucas Digne | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.02 | |
7 | John McGinn | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 30 | 27 | 90% | 0 | 0 | 41 | 6.35 | |
15 | Alexandre Moreno Lopera | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 31 | 26 | 83.87% | 3 | 0 | 45 | 6.09 | |
8 | Youri Tielemans | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 30 | 25 | 83.33% | 0 | 0 | 42 | 7.11 | |
17 | Clement Lenglet | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 49 | 47 | 95.92% | 0 | 2 | 61 | 6.66 | |
11 | Ollie Watkins | Tiền đạo cắm | 5 | 2 | 1 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 2 | 27 | 8.42 | |
31 | Leon Bailey | Cánh trái | 3 | 0 | 1 | 19 | 15 | 78.95% | 2 | 0 | 34 | 6.58 | |
14 | Pau Torres | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 75 | 58 | 77.33% | 0 | 1 | 86 | 6.66 | |
2 | Matthew Cash | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 44 | 38 | 86.36% | 1 | 0 | 67 | 6.37 | |
6 | Douglas Luiz Soares de Paulo | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 4 | 47 | 42 | 89.36% | 4 | 2 | 59 | 7.4 | |
19 | Moussa Diaby | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 5.97 | |
41 | Jacob Ramsey | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 2 | 31 | 28 | 90.32% | 0 | 0 | 49 | 6.58 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ