Vòng 31
20:00 ngày 06/04/2025
Fulham
Đã kết thúc 3 - 2 Xem Live (3 - 1)
Liverpool
Địa điểm: Craven Cottage
Thời tiết: Nhiều mây, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
0.95
-0.75
0.95
O 3
1.03
U 3
0.85
1
4.00
X
3.80
2
1.90
Hiệp 1
+0.25
0.95
-0.25
0.93
O 0.5
0.25
U 0.5
2.70

Diễn biến chính

Fulham Fulham
Phút
Liverpool Liverpool
14'
match goal 0 - 1 Alexis Mac Allister
Kiến tạo: Ryan Jiro Gravenberch
Ryan Sessegnon 1 - 1 match goal
23'
Alex Iwobi 2 - 1 match goal
32'
Rodrigo Muniz Carvalho 3 - 1
Kiến tạo: Alex Iwobi
match goal
37'
Sasa Lukic match yellow.png
46'
55'
match change Harvey Elliott
Ra sân: Dominik Szoboszlai
55'
match change Luis Fernando Diaz Marulanda
Ra sân: Cody Gakpo
67'
match change Conor Bradley
Ra sân: Ibrahima Konate
67'
match change Darwin Gabriel Nunez Ribeiro
Ra sân: Diogo Jota
72'
match goal 3 - 2 Luis Fernando Diaz Marulanda
Kiến tạo: Conor Bradley
Raul Alonso Jimenez Rodriguez
Ra sân: Rodrigo Muniz Carvalho
match change
76'
Harrison Reed
Ra sân: Sasa Lukic
match change
76'
Emile Smith Rowe
Ra sân: Andreas Hugo Hoelgebaum Pereira
match change
76'
Adama Traore Diarra
Ra sân: Ryan Sessegnon
match change
82'
Kenny Tete
Ra sân: Alex Iwobi
match change
82'
82'
match change Federico Chiesa
Ra sân: Andrew Robertson
Emile Smith Rowe match yellow.png
86'
Bernd Leno match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Fulham Fulham
Liverpool Liverpool
match ok
Giao bóng trước
4
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
0
12
 
Tổng cú sút
 
14
6
 
Sút trúng cầu môn
 
6
4
 
Sút ra ngoài
 
5
2
 
Cản sút
 
3
9
 
Sút Phạt
 
10
37%
 
Kiểm soát bóng
 
63%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
337
 
Số đường chuyền
 
556
77%
 
Chuyền chính xác
 
84%
10
 
Phạm lỗi
 
9
2
 
Việt vị
 
3
42
 
Đánh đầu
 
24
21
 
Đánh đầu thành công
 
12
4
 
Cứu thua
 
3
25
 
Rê bóng thành công
 
16
7
 
Đánh chặn
 
4
11
 
Ném biên
 
29
0
 
Dội cột/xà
 
1
25
 
Cản phá thành công
 
16
8
 
Thử thách
 
7
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
25
 
Long pass
 
14
89
 
Pha tấn công
 
123
34
 
Tấn công nguy hiểm
 
57

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Raul Alonso Jimenez Rodriguez
2
Kenny Tete
11
Adama Traore Diarra
32
Emile Smith Rowe
6
Harrison Reed
22
Willian Borges da Silva
15
Jorge Cuenca
10
Tom Cairney
23
Steven Benda
Fulham Fulham 4-2-3-1
4-2-3-1 Liverpool Liverpool
1
Leno
33
Robinson
3
Ughelumb...
5
Andersen
21
Castagne
20
Lukic
16
Berge
17
Iwobi
18
Pereira
30
Sessegno...
9
Carvalho
62
Kelleher
17
Jones
5
Konate
4
Dijk
26
Robertso...
38
Gravenbe...
10
Allister
11
Ghaly
8
Szoboszl...
18
Gakpo
20
Jota

Substitutes

7
Luis Fernando Diaz Marulanda
14
Federico Chiesa
9
Darwin Gabriel Nunez Ribeiro
19
Harvey Elliott
84
Conor Bradley
56
Vitezslav Jaros
21
Konstantinos Tsimikas
3
Wataru Endo
78
Jarell Quansah
Đội hình dự bị
Fulham Fulham
Raul Alonso Jimenez Rodriguez 7
Kenny Tete 2
Adama Traore Diarra 11
Emile Smith Rowe 32
Harrison Reed 6
Willian Borges da Silva 22
Jorge Cuenca 15
Tom Cairney 10
Steven Benda 23
Fulham Liverpool
7 Luis Fernando Diaz Marulanda
14 Federico Chiesa
9 Darwin Gabriel Nunez Ribeiro
19 Harvey Elliott
84 Conor Bradley
56 Vitezslav Jaros
21 Konstantinos Tsimikas
3 Wataru Endo
78 Jarell Quansah

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.67
2 Bàn thua 2.67
3.67 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 1
5.33 Sút trúng cầu môn 4
53.67% Kiểm soát bóng 53.33%
13.33 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.7
1.7 Bàn thua 1.6
6.4 Phạt góc 7.2
1.8 Thẻ vàng 1.1
4.5 Sút trúng cầu môn 5
53.8% Kiểm soát bóng 58.6%
11.9 Phạm lỗi 11.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Fulham (43trận)
Chủ Khách
Liverpool (55trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
4
14
4
HT-H/FT-T
4
3
5
2
HT-B/FT-T
1
0
2
1
HT-T/FT-H
3
1
1
4
HT-H/FT-H
1
3
1
1
HT-B/FT-H
1
2
1
0
HT-T/FT-B
1
4
0
0
HT-H/FT-B
4
3
1
7
HT-B/FT-B
2
3
1
10

Fulham Fulham
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Bernd Leno Thủ môn 0 0 0 5 5 100% 0 1 7 6.49
17 Alex Iwobi Cánh trái 0 0 0 4 3 75% 1 0 6 6.12
5 Joachim Andersen Trung vệ 0 0 0 11 7 63.64% 0 0 12 6.26
18 Andreas Hugo Hoelgebaum Pereira Tiền vệ công 0 0 1 5 5 100% 1 0 7 6.44
21 Timothy Castagne Hậu vệ cánh phải 0 0 0 5 5 100% 0 0 8 6.34
16 Sander Berge Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 6 6 100% 0 1 10 6.4
30 Ryan Sessegnon Hậu vệ cánh trái 1 0 0 3 2 66.67% 0 0 8 6.22
33 Antonee Robinson Hậu vệ cánh trái 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 9 6.22
20 Sasa Lukic Tiền vệ trụ 0 0 0 6 6 100% 1 0 8 6.35
3 Calvin Bassey Ughelumba Trung vệ 0 0 0 10 9 90% 0 0 12 6.55
9 Rodrigo Muniz Carvalho Tiền đạo cắm 1 0 0 0 0 0% 0 0 1 5.85

Liverpool Liverpool
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Virgil van Dijk Trung vệ 0 0 0 3 2 66.67% 0 2 6 6.58
11 Mohamed Salah Ghaly Cánh phải 0 0 0 4 3 75% 0 0 4 6.08
26 Andrew Robertson Hậu vệ cánh trái 0 0 0 2 2 100% 1 0 5 6.41
17 Curtis Jones Tiền vệ trụ 0 0 0 7 5 71.43% 0 0 9 6.24
20 Diogo Jota Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6.05
5 Ibrahima Konate Trung vệ 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 5 5.93
8 Dominik Szoboszlai Tiền vệ trụ 0 0 0 4 4 100% 0 0 6 6.06
18 Cody Gakpo Cánh trái 0 0 0 3 3 100% 0 0 7 6.03
10 Alexis Mac Allister Tiền vệ trụ 0 0 0 1 1 100% 2 0 4 6.13
62 Caoimhin Kelleher Thủ môn 0 0 0 3 1 33.33% 0 0 3 6.31
38 Ryan Jiro Gravenberch Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 4 3 75% 0 0 5 6.2

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ