Vòng 13
13:00 ngày 29/04/2025
Gamba Osaka
Đã kết thúc 2 - 1 Xem Live (2 - 1)
Kyoto Sanga
Địa điểm: Panasonic Stadium Suita
Thời tiết: Trong lành, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.04
+0.25
0.86
O 2.25
0.95
U 2.25
0.91
1
2.30
X
3.10
2
3.00
Hiệp 1
+0
0.74
-0
1.19
O 0.5
0.44
U 0.5
1.70

Diễn biến chính

Gamba Osaka Gamba Osaka
Phút
Kyoto Sanga Kyoto Sanga
Takashi Usami 1 - 0
Kiến tạo: Deniz Hummet
match goal
10'
Deniz Hummet 2 - 0
Kiến tạo: Takashi Usami
match goal
27'
Deniz Hummet match yellow.png
27'
Tokuma Suzuki match yellow.png
31'
33'
match goal 2 - 1 Takuji Yonemoto
Kiến tạo: Hidehiro Sugai
46'
match change Okugawa Masaya
Ra sân: Temma Matsuda
46'
match change Joao Pedro Mendes Santos
Ra sân: Takuji Yonemoto
55'
match change Shinnosuke Fukuda
Ra sân: Kyo Sato
61'
match change Taiki Hirato
Ra sân: Shimpei Fukuoka
Shu Kurata
Ra sân: Ryotaro Meshino
match change
66'
Juan Matheus Alano Nascimento
Ra sân: Takashi Usami
match change
74'
Issam Jebali
Ra sân: Deniz Hummet
match change
74'
Issam Jebali match yellow.png
75'
78'
match change Murilo de Souza Costa
Ra sân: Sota Kawasaki
Takeru Kishimoto
Ra sân: Ryoya Yamashita
match change
88'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Gamba Osaka Gamba Osaka
Kyoto Sanga Kyoto Sanga
7
 
Phạt góc
 
4
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
3
 
Thẻ vàng
 
0
10
 
Tổng cú sút
 
16
4
 
Sút trúng cầu môn
 
3
6
 
Sút ra ngoài
 
13
17
 
Sút Phạt
 
15
40%
 
Kiểm soát bóng
 
60%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
303
 
Số đường chuyền
 
449
66%
 
Chuyền chính xác
 
75%
15
 
Phạm lỗi
 
17
1
 
Việt vị
 
0
1
 
Cứu thua
 
2
24
 
Rê bóng thành công
 
18
4
 
Substitution
 
5
14
 
Đánh chặn
 
3
19
 
Ném biên
 
28
24
 
Cản phá thành công
 
12
11
 
Thử thách
 
6
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
12
 
Long pass
 
28
83
 
Pha tấn công
 
122
44
 
Tấn công nguy hiểm
 
62

Đội hình xuất phát

Substitutes

10
Shu Kurata
47
Juan Matheus Alano Nascimento
11
Issam Jebali
15
Takeru Kishimoto
1
Higashiguchi Masaki
33
Shinya Nakano
5
Genta Miura
40
Shoji Toyama
38
Gaku Nawata
Gamba Osaka Gamba Osaka 4-2-3-1
4-3-3 Kyoto Sanga Kyoto Sanga
22
Ichimori
4
Kurokawa
2
Fukuoka
20
Nakatani
3
Handa
16
Suzuki
51
Mitsuta
8
Meshino
7
Usami
17
Yamashit...
23
Hummet
26
Ota
22
Sugai
24
Miyamoto
50
Suzuki
44
Sato
7
Kawasaki
10
Fukuoka
8
Yonemoto
14
Hara
9
Papagaio
18
Matsuda

Substitutes

6
Joao Pedro Mendes Santos
29
Okugawa Masaya
2
Shinnosuke Fukuda
39
Taiki Hirato
77
Murilo de Souza Costa
1
Gu SungYun
4
Patrick William Sá De Oliveira
15
Kodai Nagata
31
Sora Hiraga
Đội hình dự bị
Gamba Osaka Gamba Osaka
Shu Kurata 10
Juan Matheus Alano Nascimento 47
Issam Jebali 11
Takeru Kishimoto 15
Higashiguchi Masaki 1
Shinya Nakano 33
Genta Miura 5
Shoji Toyama 40
Gaku Nawata 38
Gamba Osaka Kyoto Sanga
6 Joao Pedro Mendes Santos
29 Okugawa Masaya
2 Shinnosuke Fukuda
39 Taiki Hirato
77 Murilo de Souza Costa
1 Gu SungYun
4 Patrick William Sá De Oliveira
15 Kodai Nagata
31 Sora Hiraga

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.67
1.67 Bàn thua 1.67
4 Phạt góc 4.67
0.33 Thẻ vàng 1.33
4 Sút trúng cầu môn 3.33
44.67% Kiểm soát bóng 48.33%
5.67 Phạm lỗi 9.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.7
1 Bàn thua 1.5
4.4 Phạt góc 4.8
0.9 Thẻ vàng 1.4
4.2 Sút trúng cầu môn 3.8
48.9% Kiểm soát bóng 51.5%
9.2 Phạm lỗi 14.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Gamba Osaka (21trận)
Chủ Khách
Kyoto Sanga (21trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
2
2
3
HT-H/FT-T
1
3
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
3
2
0
HT-B/FT-H
0
1
1
1
HT-T/FT-B
0
0
1
3
HT-H/FT-B
1
2
2
1
HT-B/FT-B
2
1
0
4

Gamba Osaka Gamba Osaka
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Shu Kurata Tiền vệ trái 0 0 1 10 5 50% 0 0 19 7.3
7 Takashi Usami Tiền đạo cắm 1 1 3 17 14 82.35% 2 1 29 8.1
2 Shota Fukuoka Trung vệ 0 0 0 22 13 59.09% 0 5 44 7
20 Shinnosuke Nakatani Trung vệ 1 0 0 30 18 60% 0 6 50 7.3
11 Issam Jebali Tiền đạo cắm 0 0 0 4 2 50% 0 1 13 6.7
23 Deniz Hummet Tiền đạo cắm 4 2 3 10 8 80% 1 1 23 8.3
22 Jun Ichimori Thủ môn 0 0 0 23 6 26.09% 0 0 32 6.3
15 Takeru Kishimoto Hậu vệ cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 4 6.7
8 Ryotaro Meshino Cánh trái 1 1 0 20 14 70% 1 0 34 6.7
47 Juan Matheus Alano Nascimento Tiền vệ phải 0 0 0 8 4 50% 0 0 13 6.5
16 Tokuma Suzuki Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 34 22 64.71% 0 1 56 6.9
4 Keisuke Kurokawa Hậu vệ cánh trái 0 0 1 30 24 80% 1 2 57 6.9
3 Riku Handa Hậu vệ cánh phải 0 0 0 33 22 66.67% 3 3 61 7.2
17 Ryoya Yamashita Cánh phải 1 0 1 15 13 86.67% 0 0 38 7.1
51 Makoto Mitsuta Tiền vệ công 1 0 1 47 35 74.47% 5 0 65 7

Kyoto Sanga Kyoto Sanga
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Takuji Yonemoto Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 19 14 73.68% 1 0 30 7
26 Gakuji Ota Thủ môn 0 0 0 30 22 73.33% 0 0 45 7.1
50 Yoshinori Suzuki Trung vệ 0 0 0 47 43 91.49% 0 4 57 6.8
29 Okugawa Masaya Cánh trái 2 0 1 13 7 53.85% 1 1 24 7.2
39 Taiki Hirato Tiền vệ trái 0 0 0 29 22 75.86% 2 0 34 6.8
77 Murilo de Souza Costa Cánh phải 1 1 0 3 3 100% 4 0 9 6.8
14 Taichi Hara Tiền đạo cắm 1 0 1 35 21 60% 3 8 45 6.9
18 Temma Matsuda Tiền vệ công 1 0 0 9 6 66.67% 2 0 16 6.9
10 Shimpei Fukuoka Tiền vệ trụ 0 0 0 24 21 87.5% 1 1 32 6.4
9 Rafael Papagaio Tiền đạo cắm 3 0 3 28 18 64.29% 3 4 50 7
7 Sota Kawasaki Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 33 24 72.73% 0 0 44 6.3
22 Hidehiro Sugai Hậu vệ cánh phải 1 0 2 43 32 74.42% 2 3 74 6.5
24 Yuta Miyamoto Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 57 43 75.44% 0 4 68 6.7
6 Joao Pedro Mendes Santos Tiền vệ phòng ngự 2 0 0 35 30 85.71% 1 0 56 6.8
44 Kyo Sato Tiền vệ trái 0 0 1 16 9 56.25% 2 1 38 6.3
2 Shinnosuke Fukuda Hậu vệ cánh phải 1 0 0 28 21 75% 4 0 45 6.8

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ