Vòng 10
12:00 ngày 12/04/2025
Gamba Osaka
Đã kết thúc 2 - 0 Xem Live (0 - 0)
Nagoya Grampus
Địa điểm: Panasonic Stadium Suita
Thời tiết: Ít mây, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.75
-0
1.17
O 2
0.90
U 2
1.00
1
2.40
X
2.90
2
3.00
Hiệp 1
+0
0.78
-0
1.13
O 0.5
0.50
U 0.5
1.50

Diễn biến chính

Gamba Osaka Gamba Osaka
Phút
Nagoya Grampus Nagoya Grampus
33'
match yellow.png Yuki Nogami
36'
match yellow.png Masahito Ono
46'
match change Tsukasa Morishima
Ra sân: Yuya Asano
46'
match change Kennedy Ebbs Mikuni
Ra sân: Katsuhiro Nakayama
Issam Jebali 1 - 0
Kiến tạo: Juan Matheus Alano Nascimento
match goal
63'
67'
match change Kasper Junker
Ra sân: Masahito Ono
74'
match change Taichi Kikuchi
Ra sân: Keiya Shiihashi
Ryoya Yamashita 2 - 0
Kiến tạo: Issam Jebali
match goal
76'
Shu Kurata
Ra sân: Juan Matheus Alano Nascimento
match change
77'
77'
match change Ryosuke Yamanaka
Ra sân: Mateus dos Santos Castro
Shogo Sasaki
Ra sân: Keisuke Kurokawa
match change
85'
Takeru Kishimoto
Ra sân: Ryoya Yamashita
match change
85'
Harumi Minamino
Ra sân: Issam Jebali
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Gamba Osaka Gamba Osaka
Nagoya Grampus Nagoya Grampus
3
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
0
 
Thẻ vàng
 
2
17
 
Tổng cú sút
 
2
7
 
Sút trúng cầu môn
 
0
10
 
Sút ra ngoài
 
2
9
 
Sút Phạt
 
11
65%
 
Kiểm soát bóng
 
35%
72%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
28%
624
 
Số đường chuyền
 
336
87%
 
Chuyền chính xác
 
76%
11
 
Phạm lỗi
 
9
2
 
Việt vị
 
2
0
 
Cứu thua
 
5
23
 
Rê bóng thành công
 
21
4
 
Substitution
 
5
9
 
Đánh chặn
 
2
26
 
Ném biên
 
22
1
 
Dội cột/xà
 
0
23
 
Cản phá thành công
 
21
12
 
Thử thách
 
11
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
17
 
Long pass
 
27
143
 
Pha tấn công
 
75
69
 
Tấn công nguy hiểm
 
20

Đội hình xuất phát

Substitutes

10
Shu Kurata
15
Takeru Kishimoto
67
Shogo Sasaki
42
Harumi Minamino
1
Higashiguchi Masaki
27
Rin Mito
38
Gaku Nawata
40
Shoji Toyama
23
Deniz Hummet
Gamba Osaka Gamba Osaka 4-2-3-1
3-4-2-1 Nagoya Grampus Nagoya Grampus
22
Ichimori
4
Kurokawa
2
Fukuoka
20
Nakatani
3
Handa
16
Suzuki
6
Lavi
47
Nascimen...
51
Mitsuta
17
Yamashit...
11
Jebali
1
Schmidt
2
Nogami
3
Sato
6
Kawazura
27
Nakayama
15
Inagaki
8
Shiihash...
41
Ono
9
Asano
7
Izumi
10
Castro

Substitutes

20
Kennedy Ebbs Mikuni
14
Tsukasa Morishima
77
Kasper Junker
33
Taichi Kikuchi
66
Ryosuke Yamanaka
35
Alexandre Kouto Horio Pisano
4
Daiki Miya
17
Takuya Uchida
30
Shungo Sugiura
Đội hình dự bị
Gamba Osaka Gamba Osaka
Shu Kurata 10
Takeru Kishimoto 15
Shogo Sasaki 67
Harumi Minamino 42
Higashiguchi Masaki 1
Rin Mito 27
Gaku Nawata 38
Shoji Toyama 40
Deniz Hummet 23
Gamba Osaka Nagoya Grampus
20 Kennedy Ebbs Mikuni
14 Tsukasa Morishima
77 Kasper Junker
33 Taichi Kikuchi
66 Ryosuke Yamanaka
35 Alexandre Kouto Horio Pisano
4 Daiki Miya
17 Takuya Uchida
30 Shungo Sugiura

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.67
1.67 Bàn thua 0.67
4 Phạt góc 3.67
0.33 Thẻ vàng 0.67
4 Sút trúng cầu môn 3
44.67% Kiểm soát bóng 52.67%
5.67 Phạm lỗi 12.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 0.9
1 Bàn thua 1
4.4 Phạt góc 2.9
0.9 Thẻ vàng 1.1
4.2 Sút trúng cầu môn 2.7
48.9% Kiểm soát bóng 48%
9.2 Phạm lỗi 11.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Gamba Osaka (21trận)
Chủ Khách
Nagoya Grampus (19trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
2
2
2
HT-H/FT-T
1
3
1
3
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
1
3
2
4
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
2
0
HT-B/FT-B
2
1
0
1

Gamba Osaka Gamba Osaka
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
2 Shota Fukuoka Trung vệ 0 0 0 16 15 93.75% 0 1 16 6.6
20 Shinnosuke Nakatani Trung vệ 0 0 0 7 6 85.71% 0 0 9 6.6
11 Issam Jebali Tiền đạo cắm 0 0 0 2 1 50% 0 0 2 6.5
22 Jun Ichimori Thủ môn 0 0 0 12 11 91.67% 0 0 12 6.5
6 Neta Lavi Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 8 6 75% 0 0 11 6.5
47 Juan Matheus Alano Nascimento Tiền vệ phải 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 5 6.5
16 Tokuma Suzuki Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 6.5
4 Keisuke Kurokawa Hậu vệ cánh trái 0 0 0 2 2 100% 0 0 3 6.5
3 Riku Handa Hậu vệ cánh phải 0 0 0 5 3 60% 0 0 8 6.4
17 Ryoya Yamashita Cánh phải 0 0 0 1 1 100% 0 0 8 6.6
51 Makoto Mitsuta Tiền vệ công 0 0 0 1 1 100% 0 0 3 6.5

Nagoya Grampus Nagoya Grampus
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
2 Yuki Nogami Trung vệ 0 0 0 3 3 100% 0 0 4 6.6
15 Sho Inagaki Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 4 4 100% 0 0 4 6.5
1 Daniel Schmidt Thủ môn 0 0 0 5 3 60% 0 0 5 6.6
10 Mateus dos Santos Castro Cánh phải 0 0 0 2 1 50% 0 0 4 6.6
7 Ryuji Izumi Tiền vệ trái 0 0 0 2 1 50% 0 1 2 6.6
8 Keiya Shiihashi Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 1 0 0% 0 0 4 6.6
6 Akinari Kawazura Hậu vệ cánh trái 0 0 0 1 0 0% 0 0 2 6.5
41 Masahito Ono Tiền vệ trái 0 0 0 3 1 33.33% 0 0 9 6.4
27 Katsuhiro Nakayama Tiền vệ phải 0 0 0 5 2 40% 0 1 7 6.5
9 Yuya Asano Tiền vệ công 0 0 0 2 1 50% 0 0 5 6.6
3 Yota Sato Trung vệ 0 0 0 1 0 0% 0 1 2 6.6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ