Kết quả trận Gamba Osaka vs Shimizu S-Pulse, 13h00 ngày 08/03


1.04
0.84
0.91
0.97
2.39
3.15
3.20
0.72
1.19
0.50
1.50
VĐQG Nhật Bản » 20
Diễn biến - Kết quả Gamba Osaka vs Shimizu S-Pulse



Ra sân: Reon Yamahara
Kiến tạo: Neta Lavi



Ra sân: Yudai Shimamoto


Ra sân: Takashi Inui

Ra sân: Makoto Mitsuta


Ra sân: Ryoya Yamashita

Ra sân: Tokuma Suzuki


Ra sân: Koya Kitagawa

Ra sân: Zento Uno

Ra sân: Shu Kurata

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Gamba Osaka VS Shimizu S-Pulse


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Gamba Osaka vs Shimizu S-Pulse
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Gamba Osaka
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Shu Kurata | Tiền vệ trái | 2 | 0 | 0 | 28 | 20 | 71.43% | 1 | 0 | 35 | 6.8 | |
2 | Shota Fukuoka | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 31 | 22 | 70.97% | 0 | 2 | 44 | 7.3 | |
11 | Issam Jebali | Tiền đạo cắm | 4 | 1 | 1 | 31 | 22 | 70.97% | 1 | 0 | 59 | 6.7 | |
22 | Jun Ichimori | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 12 | 48% | 0 | 0 | 31 | 7.1 | |
15 | Takeru Kishimoto | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.5 | |
6 | Neta Lavi | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 73 | 61 | 83.56% | 0 | 1 | 101 | 8.4 | |
16 | Tokuma Suzuki | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 43 | 37 | 86.05% | 4 | 1 | 56 | 6.7 | |
4 | Keisuke Kurokawa | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 42 | 39 | 92.86% | 1 | 1 | 64 | 7.4 | |
3 | Riku Handa | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 50 | 40 | 80% | 0 | 2 | 82 | 7.6 | |
17 | Ryoya Yamashita | Cánh phải | 3 | 2 | 0 | 35 | 31 | 88.57% | 0 | 0 | 48 | 7.9 | |
40 | Shoji Toyama | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 11 | 6.9 | |
67 | Shogo Sasaki | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 41 | 34 | 82.93% | 0 | 3 | 55 | 7.4 | |
33 | Shinya Nakano | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 6 | 6.7 | |
51 | Makoto Mitsuta | Tiền vệ công | 4 | 2 | 4 | 47 | 33 | 70.21% | 7 | 0 | 64 | 7.7 | |
27 | Rin Mito | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 10 | 6.7 |
Shimizu S-Pulse
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
33 | Takashi Inui | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 41 | 35 | 85.37% | 1 | 0 | 57 | 6 | |
8 | KOZUKA Kazuki | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 36 | 30 | 83.33% | 1 | 0 | 44 | 6.8 | |
99 | Douglas Willian da Silva Souza | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 10 | 6.4 | |
23 | Koya Kitagawa | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 20 | 13 | 65% | 0 | 0 | 34 | 6.5 | |
5 | Kengo Kitazume | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 39 | 34 | 87.18% | 5 | 1 | 61 | 6.9 | |
1 | Yuya Oki | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 21 | 80.77% | 0 | 0 | 36 | 7.4 | |
29 | Ahmed Ahmedov | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.5 | |
98 | Matheus Bueno Batista | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 3 | 99 | 85 | 85.86% | 0 | 2 | 115 | 7.5 | |
66 | Jelani Reshaun Sumiyoshi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 72 | 66 | 91.67% | 1 | 2 | 94 | 7.2 | |
11 | Hikaru Nakahara | Tiền vệ phải | 2 | 1 | 0 | 38 | 33 | 86.84% | 4 | 2 | 56 | 6.8 | |
4 | Sodai Hasukawa | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 49 | 46 | 93.88% | 0 | 3 | 66 | 6.9 | |
14 | Reon Yamahara | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.8 | |
36 | Zento Uno | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 0 | 48 | 40 | 83.33% | 0 | 1 | 66 | 7 | |
70 | Sen Takagi | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 56 | 45 | 80.36% | 0 | 1 | 79 | 6.5 | |
55 | Motoki Nishihara | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 1 | 0 | 15 | 6.6 | |
47 | Yudai Shimamoto | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 18 | 15 | 83.33% | 1 | 1 | 34 | 6.3 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ