

0.92
0.94
0.96
0.88
6.00
4.80
1.40
0.94
0.96
0.22
3.00
Diễn biến chính




Kiến tạo: Emmanuel Boateng





Ra sân: Ismail Yuksek

Ra sân: Anel Husic




Ra sân: Irfan Can Kahveci

Ra sân: Filip Kostic


Kiến tạo: Dusan Tadic

Ra sân: Ogun Ozcicek

Ra sân: Bruno Viana Willemen Da Silva

Ra sân: Ibrahim Halil Dervisoglu


Ra sân: Edin Dzeko

Ra sân: Anderson Souza Conceicao Talisca
Ra sân: Papa Alioune Ndiaye

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Gazisehir Gaziantep
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | Papa Alioune Ndiaye | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 20 | 17 | 85% | 0 | 0 | 29 | 6.18 | |
44 | Alexandru Maxim | Tiền vệ công | 1 | 1 | 1 | 36 | 34 | 94.44% | 2 | 2 | 48 | 6.95 | |
3 | Emre Tasdemir | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 0 | 17 | 6.19 | |
21 | Emmanuel Boateng | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 24 | 15 | 62.5% | 1 | 6 | 41 | 6.83 | |
19 | Kenan Kodro | Forward | 1 | 1 | 0 | 5 | 2 | 40% | 0 | 1 | 7 | 6.22 | |
17 | Semih Guler | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 25 | 23 | 92% | 1 | 0 | 46 | 6.15 | |
36 | Bruno Viana Willemen Da Silva | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 18 | 16 | 88.89% | 0 | 1 | 24 | 5.22 | |
8 | Furkan Soyalp | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 0 | 10 | 6.19 | |
6 | Quentin Daubin | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 14 | 14 | 100% | 0 | 1 | 15 | 6.19 | |
18 | Deian Cristian SorescuDeian Cristian Sor | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 40 | 31 | 77.5% | 3 | 1 | 64 | 6.45 | |
9 | Ibrahim Halil Dervisoglu | Forward | 2 | 2 | 3 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 0 | 31 | 6.4 | |
4 | Arda Kizildag | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 16 | 5.98 | |
11 | Christopher Lungoyi | Forward | 3 | 1 | 0 | 20 | 19 | 95% | 1 | 0 | 41 | 6.6 | |
71 | Mustafa Burak Bozan | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 11 | 42.31% | 0 | 1 | 36 | 6.12 | |
51 | Anel Husic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 16 | 10 | 62.5% | 0 | 0 | 22 | 6.16 | |
25 | Ogun Ozcicek | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 23 | 21 | 91.3% | 0 | 1 | 36 | 6.22 |
Fenerbahce
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Edin Dzeko | Forward | 4 | 3 | 0 | 30 | 15 | 50% | 3 | 1 | 48 | 6.69 | |
23 | Cenk Tosun | Forward | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 5 | 6.03 | |
10 | Dusan Tadic | Cánh trái | 0 | 0 | 2 | 13 | 10 | 76.92% | 3 | 0 | 18 | 7.38 | |
18 | Filip Kostic | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 3 | 32 | 29 | 90.63% | 6 | 0 | 52 | 6.42 | |
13 | Frederico Rodrigues Santos | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 1 | 70 | 63 | 90% | 1 | 0 | 88 | 7.65 | |
37 | Milan Skriniar | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 77 | 70 | 90.91% | 0 | 4 | 89 | 6.97 | |
4 | Caglar Soyuncu | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 47 | 42 | 89.36% | 0 | 1 | 52 | 6.65 | |
17 | Irfan Can Kahveci | Cánh phải | 2 | 1 | 1 | 27 | 24 | 88.89% | 5 | 0 | 46 | 7.09 | |
1 | Irfan Can Egribayat | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 31 | 23 | 74.19% | 0 | 0 | 44 | 6.71 | |
19 | Youssef En-Nesyri | Forward | 2 | 0 | 2 | 9 | 3 | 33.33% | 1 | 3 | 19 | 7.23 | |
53 | Sebastian Szymanski | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 13 | 6.45 | |
94 | Anderson Souza Conceicao Talisca | Tiền vệ công | 3 | 2 | 0 | 27 | 22 | 81.48% | 0 | 1 | 34 | 7.28 | |
22 | Levent Munir Mercan | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 10 | 6.1 | |
5 | Ismail Yuksek | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 24 | 21 | 87.5% | 0 | 1 | 35 | 6.59 | |
70 | Oguz Aydin | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 29 | 23 | 79.31% | 4 | 0 | 49 | 6.84 | |
95 | Yusuf Akcicek | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 41 | 39 | 95.12% | 0 | 2 | 57 | 6.8 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ