Vòng 33
23:00 ngày 26/04/2025
Gazisehir Gaziantep
Đã kết thúc 1 - 3 Xem Live (1 - 0)
Fenerbahce
Địa điểm: KAMİL OCAK
Thời tiết: Ít mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.25
0.92
-1.25
0.94
O 3.25
0.96
U 3.25
0.88
1
6.00
X
4.80
2
1.40
Hiệp 1
+0.5
0.94
-0.5
0.96
O 0.5
0.22
U 0.5
3.00

Diễn biến chính

Gazisehir Gaziantep Gazisehir Gaziantep
Phút
Fenerbahce Fenerbahce
4'
match yellow.png Ismail Yuksek
Emmanuel Boateng match yellow.png
10'
Alexandru Maxim 1 - 0
Kiến tạo: Emmanuel Boateng
match goal
13'
15'
match yellow.png Filip Kostic
Anel Husic match yellow.png
20'
Alexandru Maxim match yellow.png
40'
46'
match change Youssef En-Nesyri
Ra sân: Ismail Yuksek
57'
match var Youssef En-Nesyri Goal cancelled
Arda Kizildag
Ra sân: Anel Husic
match change
62'
Bruno Viana Willemen Da Silva match yellow.png
66'
66'
match var Youssef En-Nesyri Penalty awarded
67'
match change Sebastian Szymanski
Ra sân: Irfan Can Kahveci
67'
match change Dusan Tadic
Ra sân: Filip Kostic
68'
match pen 1 - 1 Anderson Souza Conceicao Talisca
69'
match goal 1 - 2 Edin Dzeko
Kiến tạo: Dusan Tadic
72'
match goal 1 - 3 Frederico Rodrigues Santos
Quentin Daubin
Ra sân: Ogun Ozcicek
match change
73'
Emre Tasdemir
Ra sân: Bruno Viana Willemen Da Silva
match change
73'
Kenan Kodro
Ra sân: Ibrahim Halil Dervisoglu
match change
73'
80'
match change Levent Munir Mercan
Ra sân: Edin Dzeko
84'
match change Cenk Tosun
Ra sân: Anderson Souza Conceicao Talisca
Furkan Soyalp
Ra sân: Papa Alioune Ndiaye
match change
84'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Gazisehir Gaziantep Gazisehir Gaziantep
Fenerbahce Fenerbahce
1
 
Phạt góc
 
8
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
4
 
Thẻ vàng
 
2
8
 
Tổng cú sút
 
14
5
 
Sút trúng cầu môn
 
9
3
 
Sút ra ngoài
 
5
9
 
Sút Phạt
 
19
39%
 
Kiểm soát bóng
 
61%
33%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
67%
316
 
Số đường chuyền
 
468
79%
 
Chuyền chính xác
 
84%
19
 
Phạm lỗi
 
9
0
 
Việt vị
 
2
31
 
Đánh đầu
 
23
14
 
Đánh đầu thành công
 
13
4
 
Cứu thua
 
4
13
 
Rê bóng thành công
 
18
5
 
Đánh chặn
 
9
15
 
Ném biên
 
16
1
 
Dội cột/xà
 
0
7
 
Cản phá thành công
 
12
8
 
Thử thách
 
5
38
 
Long pass
 
28
90
 
Pha tấn công
 
96
42
 
Tấn công nguy hiểm
 
45

Đội hình xuất phát

Substitutes

19
Kenan Kodro
6
Quentin Daubin
4
Arda Kizildag
8
Furkan Soyalp
3
Emre Tasdemir
22
Salem M Bakata
1
Sokratis Dioudis
27
Omurcan Artan
5
Ertugrul Ersoy
40
Izzet-Ali Erdal
Gazisehir Gaziantep Gazisehir Gaziantep 3-1-4-2
3-4-1-2 Fenerbahce Fenerbahce
71
Bozan
36
Silva
51
Husic
17
Guler
20
Ndiaye
11
Lungoyi
44
Maxim
25
Ozcicek
18
Sor
21
Boateng
9
Dervisog...
1
Egribaya...
4
Soyuncu
37
Skriniar
95
Akcicek
70
Aydin
5
Yuksek
13
Santos
18
Kostic
17
Kahveci
94
Talisca
9
Dzeko

Substitutes

22
Levent Munir Mercan
19
Youssef En-Nesyri
53
Sebastian Szymanski
10
Dusan Tadic
23
Cenk Tosun
33
Diego Carlos
40
Dominik Livakovic
6
Alexander Djiku
21
Bright Osayi Samuel
7
Burak Kapacak
Đội hình dự bị
Gazisehir Gaziantep Gazisehir Gaziantep
Kenan Kodro 19
Quentin Daubin 6
Arda Kizildag 4
Furkan Soyalp 8
Emre Tasdemir 3
Salem M Bakata 22
Sokratis Dioudis 1
Omurcan Artan 27
Ertugrul Ersoy 5
Izzet-Ali Erdal 40
Gazisehir Gaziantep Fenerbahce
22 Levent Munir Mercan
19 Youssef En-Nesyri
53 Sebastian Szymanski
10 Dusan Tadic
23 Cenk Tosun
33 Diego Carlos
40 Dominik Livakovic
6 Alexander Djiku
21 Bright Osayi Samuel
7 Burak Kapacak

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0 Bàn thắng 2
1 Bàn thua 1
4.67 Phạt góc 6.67
1.33 Thẻ vàng 3
2.67 Sút trúng cầu môn 8
59% Kiểm soát bóng 50.33%
9.33 Phạm lỗi 12.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 2.4
1.2 Bàn thua 1.3
3 Phạt góc 6
3.3 Thẻ vàng 2.1
3.7 Sút trúng cầu môn 7.6
48.9% Kiểm soát bóng 57.4%
12.8 Phạm lỗi 10.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Gazisehir Gaziantep (39trận)
Chủ Khách
Fenerbahce (54trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
5
12
1
HT-H/FT-T
8
7
2
2
HT-B/FT-T
0
0
4
0
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
2
2
3
4
HT-B/FT-H
1
1
1
2
HT-T/FT-B
1
1
0
1
HT-H/FT-B
1
1
0
5
HT-B/FT-B
3
0
5
11

Gazisehir Gaziantep Gazisehir Gaziantep
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
20 Papa Alioune Ndiaye Tiền vệ trụ 0 0 0 20 17 85% 0 0 29 6.18
44 Alexandru Maxim Tiền vệ công 1 1 1 36 34 94.44% 2 2 48 6.95
3 Emre Tasdemir Hậu vệ cánh trái 0 0 1 14 10 71.43% 0 0 17 6.19
21 Emmanuel Boateng Tiền đạo cắm 0 0 1 24 15 62.5% 1 6 41 6.83
19 Kenan Kodro Forward 1 1 0 5 2 40% 0 1 7 6.22
17 Semih Guler Trung vệ 0 0 0 25 23 92% 1 0 46 6.15
36 Bruno Viana Willemen Da Silva Trung vệ 0 0 0 18 16 88.89% 0 1 24 5.22
8 Furkan Soyalp Tiền vệ trụ 0 0 0 9 6 66.67% 0 0 10 6.19
6 Quentin Daubin Tiền vệ trụ 0 0 1 14 14 100% 0 1 15 6.19
18 Deian Cristian SorescuDeian Cristian Sor Cánh phải 0 0 1 40 31 77.5% 3 1 64 6.45
9 Ibrahim Halil Dervisoglu Forward 2 2 3 16 14 87.5% 0 0 31 6.4
4 Arda Kizildag Trung vệ 0 0 0 10 8 80% 0 0 16 5.98
11 Christopher Lungoyi Forward 3 1 0 20 19 95% 1 0 41 6.6
71 Mustafa Burak Bozan Thủ môn 0 0 0 26 11 42.31% 0 1 36 6.12
51 Anel Husic Trung vệ 0 0 0 16 10 62.5% 0 0 22 6.16
25 Ogun Ozcicek Tiền vệ trụ 1 0 0 23 21 91.3% 0 1 36 6.22

Fenerbahce Fenerbahce
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Edin Dzeko Forward 4 3 0 30 15 50% 3 1 48 6.69
23 Cenk Tosun Forward 0 0 0 4 3 75% 0 0 5 6.03
10 Dusan Tadic Cánh trái 0 0 2 13 10 76.92% 3 0 18 7.38
18 Filip Kostic Tiền vệ trái 0 0 3 32 29 90.63% 6 0 52 6.42
13 Frederico Rodrigues Santos Tiền vệ phòng ngự 2 1 1 70 63 90% 1 0 88 7.65
37 Milan Skriniar Trung vệ 0 0 0 77 70 90.91% 0 4 89 6.97
4 Caglar Soyuncu Trung vệ 0 0 0 47 42 89.36% 0 1 52 6.65
17 Irfan Can Kahveci Cánh phải 2 1 1 27 24 88.89% 5 0 46 7.09
1 Irfan Can Egribayat Thủ môn 0 0 0 31 23 74.19% 0 0 44 6.71
19 Youssef En-Nesyri Forward 2 0 2 9 3 33.33% 1 3 19 7.23
53 Sebastian Szymanski Tiền vệ công 0 0 0 6 4 66.67% 0 0 13 6.45
94 Anderson Souza Conceicao Talisca Tiền vệ công 3 2 0 27 22 81.48% 0 1 34 7.28
22 Levent Munir Mercan Hậu vệ cánh trái 0 0 0 1 1 100% 0 0 10 6.1
5 Ismail Yuksek Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 24 21 87.5% 0 1 35 6.59
70 Oguz Aydin Cánh phải 0 0 1 29 23 79.31% 4 0 49 6.84
95 Yusuf Akcicek Trung vệ 0 0 0 41 39 95.12% 0 2 57 6.8

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ