

1.08
0.82
0.94
0.92
5.00
3.75
1.62
1.12
0.79
0.87
0.99
Diễn biến chính


Ra sân: Johan Felipe Vasquez Ibarra

Kiến tạo: Aaron Caricol



Kiến tạo: Matteo Ruggeri

Ra sân: Matteo Ruggeri
Kiến tạo: Stefano Sabelli


Kiến tạo: Marten de Roon
Ra sân: Stefano Sabelli

Ra sân: Milan Badelj


Ra sân: Marco Brescianini

Ra sân: Daniel Maldini

Ra sân: Marco Palestra
Ra sân: Andrea Pinamonti

Ra sân: Vitor Oliveira


Ra sân: Ibrahim Sulemana

Kiến tạo: Charles De Ketelaere
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Genoa
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
47 | Milan Badelj | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 33 | 29 | 87.88% | 0 | 0 | 44 | 6.52 | |
1 | Nicola Leali | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 48 | 32 | 66.67% | 0 | 0 | 53 | 5.92 | |
20 | Stefano Sabelli | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 25 | 17 | 68% | 1 | 0 | 36 | 6.41 | |
18 | Caleb Ekuban | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 11 | 6.1 | |
2 | Morten Thorsby | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 8 | 2 | 25% | 0 | 1 | 12 | 5.45 | |
13 | Mattia Bani | Trung vệ | 3 | 1 | 0 | 46 | 42 | 91.3% | 0 | 2 | 59 | 6.11 | |
19 | Andrea Pinamonti | Tiền đạo cắm | 3 | 3 | 1 | 30 | 22 | 73.33% | 0 | 3 | 40 | 8.46 | |
3 | Aaron Caricol | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 4 | 39 | 36 | 92.31% | 10 | 1 | 60 | 6.94 | |
32 | Morten Frendrup | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 39 | 36 | 92.31% | 0 | 1 | 42 | 5.95 | |
22 | Johan Felipe Vasquez Ibarra | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 22 | 19 | 86.36% | 0 | 4 | 32 | 7.2 | |
5 | Jean Emile Junior Onana Onana | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 18 | 16 | 88.89% | 0 | 0 | 19 | 5.95 | |
4 | Koni De Winter | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 33 | 30 | 90.91% | 0 | 2 | 37 | 6.26 | |
9 | Vitor Oliveira | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 1 | 22 | 14 | 63.64% | 6 | 2 | 47 | 6.9 | |
59 | Alessandro Zanoli | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 16 | 12 | 75% | 2 | 0 | 20 | 6.11 | |
15 | Brooke Norton Cuffy | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 38 | 34 | 89.47% | 2 | 3 | 52 | 6.95 | |
73 | Patrizio Masini | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 34 | 26 | 76.47% | 2 | 0 | 48 | 5.87 |
Atalanta
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28 | Rui Pedro dos Santos Patricio | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 34 | 27 | 79.41% | 0 | 1 | 41 | 6.47 | |
15 | Marten de Roon | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 53 | 42 | 79.25% | 1 | 1 | 65 | 6.87 | |
6 | Ibrahim Sulemana | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 1 | 31 | 28 | 90.32% | 0 | 1 | 39 | 7.3 | |
8 | Mario Pasalic | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 0 | 10 | 6.22 | |
77 | Davide Zappacosta | Tiền vệ phải | 1 | 1 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.28 | |
16 | Raoul Bellanova | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 1 | 0 | 18 | 6.27 | |
32 | Mateo Retegui | Tiền đạo cắm | 5 | 2 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 0 | 0 | 30 | 7.43 | |
44 | Marco Brescianini | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 33 | 31 | 93.94% | 0 | 0 | 42 | 6.32 | |
17 | Charles De Ketelaere | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 7 | 6 | 85.71% | 1 | 0 | 8 | 6.73 | |
13 | Ederson Jose dos Santos Lourenco | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 1 | 9 | 6.12 | |
3 | Odilon Kossounou | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 37 | 36 | 97.3% | 0 | 0 | 54 | 6.83 | |
70 | Daniel Maldini | Tiền vệ công | 3 | 1 | 2 | 25 | 15 | 60% | 0 | 0 | 40 | 7.9 | |
24 | Lazar Samardzic | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 5 | 33 | 24 | 72.73% | 1 | 0 | 47 | 6.88 | |
22 | Matteo Ruggeri | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 1 | 22 | 15 | 68.18% | 2 | 1 | 36 | 6.73 | |
4 | Isak Hien | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 31 | 26 | 83.87% | 0 | 5 | 41 | 6.46 | |
27 | Marco Palestra | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 1 | 20 | 15 | 75% | 2 | 1 | 39 | 6.94 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ