Vòng 27
21:00 ngày 02/03/2025
Genoa
Đã kết thúc 1 - 1 Xem Live (0 - 1)
Empoli
Địa điểm: Luigi Ferraris Stadio
Thời tiết: Trong lành, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.95
+0.5
0.95
O 2.25
1.00
U 2.25
0.88
1
2.00
X
3.10
2
4.00
Hiệp 1
-0.25
1.16
+0.25
0.74
O 0.5
0.44
U 0.5
1.70

Diễn biến chính

Genoa Genoa
Phút
Empoli Empoli
36'
match goal 0 - 1 Alberto Grassi
37'
match yellow.png Lorenzo Colombo
Alessandro Zanoli match yellow.png
45'
45'
match yellow.png Youssef Maleh
46'
match change Cristian Kouame
Ra sân: Lorenzo Colombo
Gnaly Maxwell Cornet
Ra sân: Fabio Miretti
match change
52'
Jeff Ekhator
Ra sân: Alessandro Zanoli
match change
52'
Stefano Sabelli
Ra sân: Mattia Bani
match change
55'
Caleb Ekuban
Ra sân: Junior Messias
match change
67'
Jean Emile Junior Onana Onana
Ra sân: Patrizio Masini
match change
67'
69'
match change Mattia De Sciglio
Ra sân: Sebastiano Esposito
79'
match yellow.png Liam Henderson
Johan Felipe Vasquez Ibarra 1 - 1
Kiến tạo: Aaron Caricol
match goal
81'
86'
match change Ismael Konate
Ra sân: Liam Henderson

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Genoa Genoa
Empoli Empoli
Giao bóng trước
match ok
3
 
Phạt góc
 
6
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
1
 
Thẻ vàng
 
3
4
 
Tổng cú sút
 
7
1
 
Sút trúng cầu môn
 
1
3
 
Sút ra ngoài
 
4
0
 
Cản sút
 
2
18
 
Sút Phạt
 
12
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
64%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
36%
404
 
Số đường chuyền
 
254
77%
 
Chuyền chính xác
 
60%
12
 
Phạm lỗi
 
18
0
 
Việt vị
 
3
50
 
Đánh đầu
 
52
23
 
Đánh đầu thành công
 
28
15
 
Rê bóng thành công
 
21
5
 
Substitution
 
3
6
 
Đánh chặn
 
5
29
 
Ném biên
 
24
15
 
Cản phá thành công
 
20
7
 
Thử thách
 
10
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
25
 
Long pass
 
17
97
 
Pha tấn công
 
88
40
 
Tấn công nguy hiểm
 
52

Đội hình xuất phát

Substitutes

5
Jean Emile Junior Onana Onana
18
Caleb Ekuban
20
Stefano Sabelli
21
Jeff Ekhator
70
Gnaly Maxwell Cornet
47
Milan Badelj
39
Daniele Sommariva
31
Benjamin Siegrist
17
Ruslan Malinovskyi
33
Alan Matturro
15
Brooke Norton Cuffy
76
Lorenzo Venturino
30
Hugo Francisco Cuenca Martinez
34
Sebastian Otoa
Genoa Genoa 3-4-2-1
3-4-2-1 Empoli Empoli
1
Leali
22
Ibarra
13
Bani
4
Winter
3
Caricol
32
Frendrup
73
Masini
59
Zanoli
23
Miretti
10
Messias
19
Pinamont...
1
Silvestr...
2
Goglichi...
35
Marianuc...
13
Cacace
11
Gyasi
5
Grassi
6
Henderso...
3
Pezzella
99
Esposito
93
Maleh
29
Colombo

Substitutes

22
Mattia De Sciglio
90
Ismael Konate
18
Cristian Kouame
23
Devis Vasquez
7
Junior Sambia
98
Federico Brancolini
36
Jacopo Bacci
12
Jacopo Seghetti
89
Thomas Campaniello
20
Viktor Kovalenko
31
Lorenzo Tosto
41
Anders Asmussen
Đội hình dự bị
Genoa Genoa
Jean Emile Junior Onana Onana 5
Caleb Ekuban 18
Stefano Sabelli 20
Jeff Ekhator 21
Gnaly Maxwell Cornet 70
Milan Badelj 47
Daniele Sommariva 39
Benjamin Siegrist 31
Ruslan Malinovskyi 17
Alan Matturro 33
Brooke Norton Cuffy 15
Lorenzo Venturino 76
Hugo Francisco Cuenca Martinez 30
Sebastian Otoa 34
Genoa Empoli
22 Mattia De Sciglio
90 Ismael Konate
18 Cristian Kouame
23 Devis Vasquez
7 Junior Sambia
98 Federico Brancolini
36 Jacopo Bacci
12 Jacopo Seghetti
89 Thomas Campaniello
20 Viktor Kovalenko
31 Lorenzo Tosto
41 Anders Asmussen

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.67
2.33 Bàn thua 1
5 Phạt góc 4
3.67 Sút trúng cầu môn 3.33
45% Kiểm soát bóng 38.33%
12.67 Phạm lỗi 17.67
1 Thẻ vàng 2.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1
1.3 Bàn thua 1.6
3.8 Phạt góc 3
3.2 Sút trúng cầu môn 3
47.7% Kiểm soát bóng 38.6%
13.4 Phạm lỗi 17.6
1.7 Thẻ vàng 2.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Genoa (39trận)
Chủ Khách
Empoli (43trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
4
1
5
HT-H/FT-T
5
4
2
4
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
2
1
0
HT-H/FT-H
3
4
6
3
HT-B/FT-H
4
0
0
5
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
4
2
5
0
HT-B/FT-B
2
2
5
4

Genoa Genoa
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Nicola Leali Thủ môn 0 0 0 35 20 57.14% 0 0 46 6.13
20 Stefano Sabelli Hậu vệ cánh phải 0 0 0 9 3 33.33% 1 0 24 6.3
18 Caleb Ekuban Tiền đạo cắm 0 0 0 3 1 33.33% 0 1 7 6.32
70 Gnaly Maxwell Cornet Cánh trái 1 0 0 5 2 40% 0 0 12 6.24
13 Mattia Bani Trung vệ 0 0 0 42 39 92.86% 0 1 52 6.36
19 Andrea Pinamonti Tiền đạo cắm 0 0 0 24 14 58.33% 0 4 37 6.27
3 Aaron Caricol Hậu vệ cánh trái 0 0 2 43 33 76.74% 4 2 73 7.64
10 Junior Messias Cánh phải 1 0 0 18 14 77.78% 1 2 39 6.8
32 Morten Frendrup Tiền vệ trụ 0 0 1 43 37 86.05% 1 0 59 6.46
22 Johan Felipe Vasquez Ibarra Trung vệ 2 1 0 60 54 90% 0 4 87 8.46
5 Jean Emile Junior Onana Onana Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 5 5 100% 0 0 9 6
4 Koni De Winter Trung vệ 0 0 0 47 40 85.11% 0 6 71 7.23
59 Alessandro Zanoli Hậu vệ cánh phải 0 0 0 13 9 69.23% 2 0 29 5.95
23 Fabio Miretti Tiền vệ trụ 0 0 1 13 8 61.54% 2 1 24 6.37
73 Patrizio Masini Tiền vệ trụ 0 0 0 30 25 83.33% 0 2 47 6.81
21 Jeff Ekhator Tiền đạo cắm 0 0 0 6 4 66.67% 1 1 12 6.12

Empoli Empoli
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Liam Henderson Tiền vệ trụ 1 0 1 32 19 59.38% 8 1 51 6.15
1 Marco Silvestri Thủ môn 0 0 0 21 10 47.62% 0 1 24 6.03
22 Mattia De Sciglio Hậu vệ cánh phải 0 0 0 3 2 66.67% 1 0 10 5.97
11 Emmanuel Gyasi Cánh trái 1 0 0 13 9 69.23% 1 1 35 6.5
5 Alberto Grassi Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 26 18 69.23% 1 3 35 7.39
3 Giuseppe Pezzella Hậu vệ cánh trái 0 0 1 17 9 52.94% 5 1 56 6.94
18 Cristian Kouame Tiền đạo cắm 0 0 0 12 8 66.67% 0 4 22 6.25
93 Youssef Maleh Tiền vệ trụ 1 0 0 28 20 71.43% 0 1 44 6.11
13 Liberato Cacace Hậu vệ cánh trái 1 0 0 27 22 81.48% 3 6 53 7.71
99 Sebastiano Esposito Tiền đạo thứ 2 2 0 0 17 6 35.29% 0 0 26 6.07
29 Lorenzo Colombo Tiền đạo cắm 0 0 0 8 3 37.5% 0 0 14 6.25
35 Luca Marianucci Trung vệ 0 0 0 24 15 62.5% 0 5 41 7.29
2 Saba Goglichidze Trung vệ 0 0 0 17 8 47.06% 0 1 32 6.43
90 Ismael Konate Tiền vệ công 0 0 0 1 0 0% 0 1 3 6.21

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ