Vòng 36
02:30 ngày 16/05/2025
Getafe
Đã kết thúc 0 - 2 Xem Live (0 - 0)
Athletic Bilbao
Địa điểm: Coliseum Alfonso Perez
Thời tiết: Nhiều mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.94
-0.25
0.96
O 2
1.19
U 2
0.70
1
3.60
X
2.75
2
2.30
Hiệp 1
+0.25
0.64
-0.25
1.35
O 0.5
0.57
U 0.5
1.30

Diễn biến chính

Getafe Getafe
Phút
Athletic Bilbao Athletic Bilbao
57'
match change Adama Boiro
Ra sân: Unai Gomez
57'
match change Oihan Sancet
Ra sân: Maroan Harrouch Sannadi
Borja Mayoral Moya
Ra sân: Alvaro Daniel Rodriguez Munoz
match change
67'
Luis Milla match yellow.png
70'
76'
match goal 0 - 1 Gorka Guruzeta Rodriguez
Peter Federico
Ra sân: Coba Gomez da Costa
match change
79'
Allan-Romeo Nyom
Ra sân: Juan Antonio Iglesias Sanchez
match change
85'
Ismael Bekhoucha
Ra sân: Ramon Terrats Espacio
match change
85'
85'
match change Inigo Ruiz de Galarreta Etxeberria
Ra sân: Mikel Jauregizar
Bertug Yildirim
Ra sân: Chrisantus Uche
match change
85'
86'
match change Oscar de Marcos Arana Oscar
Ra sân: Gorosabel
89'
match goal 0 - 2 Daniel Vivian Moreno
90'
match change Unai Nunez Gestoso
Ra sân: Alejandro Berenguer Remiro

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Getafe Getafe
Athletic Bilbao Athletic Bilbao
Giao bóng trước
match ok
2
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
0
11
 
Tổng cú sút
 
9
1
 
Sút trúng cầu môn
 
2
6
 
Sút ra ngoài
 
5
4
 
Cản sút
 
2
7
 
Sút Phạt
 
10
34%
 
Kiểm soát bóng
 
66%
35%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
65%
244
 
Số đường chuyền
 
461
54%
 
Chuyền chính xác
 
79%
10
 
Phạm lỗi
 
7
1
 
Việt vị
 
2
68
 
Đánh đầu
 
36
28
 
Đánh đầu thành công
 
24
0
 
Cứu thua
 
1
16
 
Rê bóng thành công
 
7
5
 
Substitution
 
5
7
 
Đánh chặn
 
6
32
 
Ném biên
 
34
16
 
Cản phá thành công
 
7
8
 
Thử thách
 
6
22
 
Long pass
 
27
91
 
Pha tấn công
 
104
41
 
Tấn công nguy hiểm
 
33

Đội hình xuất phát

Substitutes

12
Allan-Romeo Nyom
19
Peter Federico
28
Ismael Bekhoucha
9
Borja Mayoral Moya
10
Bertug Yildirim
1
Jiri Letacek
20
Yellu Santiago
17
Carles Pérez Sayol
14
Juan Bernat
37
Luca Lohr
Getafe Getafe 4-4-2
3-4-2-1 Athletic Bilbao Athletic Bilbao
13
Soria
16
Salguero
15
Fernande...
22
Duarte
21
Sanchez
29
Costa
8
Rosa
5
Milla
11
Espacio
6
Uche
18
Munoz
1
Simon
3
Moreno
5
Lopez
17
Berchich...
2
Gorosabe...
23
Jauregiz...
6
Vesga
20
Gomez
7
Remiro
12
Rodrigue...
21
Sannadi

Substitutes

18
Oscar de Marcos Arana Oscar
16
Inigo Ruiz de Galarreta Etxeberria
14
Unai Nunez Gestoso
8
Oihan Sancet
32
Adama Boiro
15
Inigo Lekue
4
Aitor Paredes
24
Benat Prados Diaz
13
Julen Agirrezabala
28
Peio Canales
39
Iker Varela
35
Alejandro Rego
Đội hình dự bị
Getafe Getafe
Allan-Romeo Nyom 12
Peter Federico 19
Ismael Bekhoucha 28
Borja Mayoral Moya 9
Bertug Yildirim 10
Jiri Letacek 1
Yellu Santiago 20
Carles Pérez Sayol 17
Juan Bernat 14
Luca Lohr 37
Getafe Athletic Bilbao
18 Oscar de Marcos Arana Oscar
16 Inigo Ruiz de Galarreta Etxeberria
14 Unai Nunez Gestoso
8 Oihan Sancet
32 Adama Boiro
15 Inigo Lekue
4 Aitor Paredes
24 Benat Prados Diaz
13 Julen Agirrezabala
28 Peio Canales
39 Iker Varela
35 Alejandro Rego

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.33
2 Bàn thua
4 Phạt góc 5.67
2.67 Thẻ vàng 0.67
2.67 Sút trúng cầu môn 3
34.67% Kiểm soát bóng 56.67%
13 Phạm lỗi 13.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.1
1.5 Bàn thua 0.9
3.9 Phạt góc 4.3
2.1 Thẻ vàng 1.8
4.2 Sút trúng cầu môn 2.7
40.5% Kiểm soát bóng 47.1%
14.4 Phạm lỗi 14.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Getafe (42trận)
Chủ Khách
Athletic Bilbao (53trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
8
13
0
HT-H/FT-T
2
3
3
6
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
1
2
2
2
HT-H/FT-H
5
2
4
7
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
1
1
0
2
HT-H/FT-B
2
3
1
6
HT-B/FT-B
4
5
2
2

Getafe Getafe
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 David Soria Thủ môn 0 0 0 32 13 40.63% 0 0 35 5.76
16 Diego Rico Salguero Hậu vệ cánh trái 0 0 2 25 14 56% 2 3 63 6.85
8 Mauro Wilney Arambarri Rosa Tiền vệ trụ 5 0 1 12 6 50% 0 2 22 6.16
9 Borja Mayoral Moya Tiền đạo cắm 0 0 0 3 3 100% 0 0 3 5.89
22 Domingos Duarte Trung vệ 0 0 0 19 12 63.16% 0 0 24 6.18
15 Omar Federico Alderete Fernandez Trung vệ 2 0 0 17 5 29.41% 0 2 37 6.64
5 Luis Milla Tiền vệ trụ 0 0 1 23 18 78.26% 3 2 30 6.33
21 Juan Antonio Iglesias Sanchez Hậu vệ cánh phải 0 0 0 9 6 66.67% 2 1 30 6.71
11 Ramon Terrats Espacio Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 11 5 45.45% 2 1 23 6.19
18 Alvaro Daniel Rodriguez Munoz Tiền đạo cắm 2 0 1 24 9 37.5% 0 12 40 7
6 Chrisantus Uche Tiền vệ công 0 0 2 18 9 50% 1 1 37 6.05
19 Peter Federico Cánh phải 0 0 0 3 1 33.33% 1 0 6 5.96
29 Coba Gomez da Costa Cánh trái 1 1 0 23 16 69.57% 3 2 39 6.43

Athletic Bilbao Athletic Bilbao
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Yuri Berchiche Hậu vệ cánh trái 0 0 0 67 54 80.6% 0 1 90 6.76
7 Alejandro Berenguer Remiro Cánh trái 2 0 0 21 13 61.9% 6 3 44 6.48
1 Unai Simon Thủ môn 0 0 0 25 21 84% 0 0 37 7.26
6 Mikel Vesga Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 39 32 82.05% 1 6 60 7.98
5 Yeray Alvarez Lopez Trung vệ 0 0 0 78 64 82.05% 0 4 93 7.27
12 Gorka Guruzeta Rodriguez Tiền đạo cắm 3 1 0 14 10 71.43% 1 0 31 6.88
2 Gorosabel Hậu vệ cánh phải 0 0 1 29 19 65.52% 2 2 67 7.14
3 Daniel Vivian Moreno Trung vệ 0 0 0 81 70 86.42% 0 2 104 7.83
8 Oihan Sancet Tiền vệ công 0 0 1 8 7 87.5% 0 1 11 6.36
20 Unai Gomez Tiền vệ công 0 0 0 15 13 86.67% 1 1 19 6.32
32 Adama Boiro Hậu vệ cánh trái 2 0 1 6 6 100% 0 1 13 6.25
21 Maroan Harrouch Sannadi Tiền đạo cắm 0 0 0 10 6 60% 1 0 23 5.47
23 Mikel Jauregizar Tiền vệ trụ 0 0 1 34 26 76.47% 0 1 48 6.85

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ