Kết quả trận Getafe vs Las Palmas, 00h30 ngày 03/03


1.06
0.84
0.76
0.99
1.91
3.25
4.20
1.20
0.73
0.86
1.02
La Liga » 38
Diễn biến - Kết quả Getafe vs Las Palmas



Kiến tạo: Diego Rico Salguero

Kiến tạo: Diego Rico Salguero


Kiến tạo: Kirian Rodriiguez

Kiến tạo: Jaime Mata

Ra sân: Jose Angel Carmona


Kiến tạo: Mika Marmol

Kiến tạo: Javier Munoz Jimenez

Ra sân: Maximo Perrone

Ra sân: Alberto Moleiro




Ra sân: Ilaix Moriba


Ra sân: Javier Munoz Jimenez
Ra sân: Borja Mayoral Moya


Ra sân: Munir El Haddadi

Ra sân: Sandro Ramirez
Ra sân: Jaime Mata

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Getafe VS Las Palmas



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Getafe vs Las Palmas
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Getafe
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | David Soria | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 8 | 32% | 0 | 0 | 31 | 5.84 | |
16 | Diego Rico Salguero | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 22 | 13 | 59.09% | 4 | 0 | 52 | 7.57 | |
7 | Jaime Mata | Tiền đạo cắm | 4 | 1 | 1 | 18 | 11 | 61.11% | 3 | 1 | 33 | 8.14 | |
3 | Fabricio Angileri | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
20 | Nemanja Maksimovic | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 1 | 18 | 12 | 66.67% | 0 | 3 | 29 | 7.27 | |
19 | Borja Mayoral Moya | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 3 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 0 | 25 | 6.56 | |
6 | Domingos Duarte | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 30 | 20 | 66.67% | 0 | 2 | 34 | 5.97 | |
9 | Oscar Rodriguez Arnaiz | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 14 | 6.17 | |
5 | Luis Milla | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 3 | 29 | 24 | 82.76% | 3 | 3 | 43 | 6.87 | |
12 | Mason Greenwood | Cánh phải | 6 | 2 | 0 | 25 | 15 | 60% | 3 | 0 | 44 | 7.7 | |
4 | Gastron Alvarez | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 14 | 6 | 42.86% | 0 | 1 | 17 | 5.78 | |
21 | Juan Antonio Iglesias Sanchez | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 14 | 9 | 64.29% | 0 | 0 | 30 | 6.42 | |
24 | Ilaix Moriba | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 1 | 1 | 20 | 6.24 | |
18 | Jose Angel Carmona | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 0 | 17 | 6.11 | |
14 | Juanmi Latasa | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 100% | 0 | 1 | 5 | 6.11 |
Las Palmas
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Jose Angel Gomez Campana | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 41 | 36 | 87.8% | 2 | 2 | 48 | 6.31 | |
9 | Sandro Ramirez | Tiền đạo cắm | 4 | 1 | 1 | 29 | 24 | 82.76% | 5 | 0 | 49 | 7.76 | |
17 | Munir El Haddadi | Cánh phải | 2 | 2 | 2 | 20 | 17 | 85% | 2 | 1 | 37 | 7.45 | |
19 | Marc Cardona | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 9 | 6.17 | |
5 | Javier Munoz Jimenez | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 34 | 26 | 76.47% | 0 | 0 | 43 | 6.64 | |
11 | Benito Ramirez Del Toro | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 6 | 5.99 | |
12 | Enzo Loiodice | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 17 | 15 | 88.24% | 0 | 0 | 22 | 6.51 | |
13 | Alvaro Valles | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 77 | 65 | 84.42% | 0 | 0 | 90 | 6.15 | |
20 | Kirian Rodriiguez | Tiền vệ công | 1 | 1 | 3 | 81 | 66 | 81.48% | 0 | 0 | 85 | 6.54 | |
2 | Marvin Olawale Akinlabi Park | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 10 | 7 | 70% | 3 | 0 | 19 | 6.29 | |
28 | Julian Vincente Araujo | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 28 | 25 | 89.29% | 3 | 0 | 53 | 6.59 | |
10 | Alberto Moleiro | Tiền vệ công | 2 | 0 | 0 | 21 | 17 | 80.95% | 2 | 0 | 34 | 6.46 | |
23 | Saul Basilio Coco-Bassey Oubina | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 78 | 67 | 85.9% | 0 | 2 | 92 | 6.3 | |
3 | Sergi Cardona Bermudez | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 1 | 45 | 41 | 91.11% | 4 | 0 | 73 | 7.1 | |
15 | Mika Marmol | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 106 | 95 | 89.62% | 0 | 1 | 117 | 6.9 | |
8 | Maximo Perrone | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 70 | 66 | 94.29% | 0 | 1 | 82 | 6.67 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ