Kết quả trận Getafe vs Villarreal, 19h00 ngày 30/09


0.99
0.87
0.84
0.96
2.61
3.20
2.43
0.95
0.85
1.06
0.74
La Liga » 38
Diễn biến - Kết quả Getafe vs Villarreal






Ra sân: Jaime Mata


Ra sân: Jose Luis Morales Martin
Ra sân: Oscar Rodriguez Arnaiz


Ra sân: Alfonso Pedraza Sag


Ra sân: Alexander Sorloth



Ra sân: Juan Marcos Foyth

Ra sân: Damian Nicolas Suarez

Ra sân: Borja Mayoral Moya

Ra sân: Diego Rico Salguero


Ra sân: Yeremi Pino
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Getafe VS Villarreal



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Getafe vs Villarreal
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Getafe
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | David Soria | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 9 | 6.37 | |
22 | Damian Nicolas Suarez | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 3 | 0 | 38 | 6.72 | |
16 | Diego Rico Salguero | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 30 | 25 | 83.33% | 5 | 0 | 42 | 6.73 | |
7 | Jaime Mata | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 13 | 12 | 92.31% | 2 | 1 | 23 | 6.29 | |
20 | Nemanja Maksimovic | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 24 | 20 | 83.33% | 0 | 1 | 34 | 6.52 | |
8 | Mauro Wilney Arambarri Rosa | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 23 | 21 | 91.3% | 3 | 0 | 36 | 6.49 | |
2 | Djene Dakonam | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 19 | 13 | 68.42% | 1 | 1 | 34 | 6.31 | |
19 | Borja Mayoral Moya | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 1 | 1 | 21 | 6.11 | |
9 | Oscar Rodriguez Arnaiz | Tiền vệ công | 2 | 1 | 3 | 29 | 25 | 86.21% | 3 | 1 | 37 | 6.81 | |
23 | Stefan Mitrovic | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 22 | 19 | 86.36% | 0 | 0 | 23 | 6.44 | |
12 | Mason Greenwood | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.03 | |
4 | Gastron Alvarez | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 20 | 18 | 90% | 0 | 1 | 27 | 7 |
Villarreal
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | Raul Albiol Tortajada | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 14 | 13 | 92.86% | 0 | 0 | 16 | 6.43 | |
6 | Etienne Capoue | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 13 | 8 | 61.54% | 0 | 0 | 29 | 6.75 | |
10 | Daniel Parejo Munoz,Parejo | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 22 | 19 | 86.36% | 1 | 3 | 31 | 6.63 | |
15 | Jose Luis Morales Martin | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 18 | 6.34 | |
11 | Alexander Sorloth | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 1 | 22 | 5.85 | |
24 | Alfonso Pedraza Sag | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 1 | 0 | 26 | 6.72 | |
2 | Matteo Gabbia | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 19 | 17 | 89.47% | 0 | 1 | 23 | 6.54 | |
8 | Juan Marcos Foyth | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 1 | 3 | 33 | 7.09 | |
16 | Alejandro Baena Rodriguez | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 8 | 4 | 50% | 1 | 0 | 13 | 5.1 | |
21 | Yeremi Pino | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 1 | 32 | 6.74 | |
13 | Filip Jorgensen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 19 | 79.17% | 0 | 0 | 29 | 7.37 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ