Kết quả trận Gibraltar vs Croatia, 01h45 ngày 07/06

Vòng Group stage
01:45 ngày 07/06/2025
Gibraltar
Đã kết thúc 0 - 7 Xem Live (0 - 2)
Croatia
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+3.75
0.87
-3.75
0.95
O 4.25
0.91
U 4.25
0.91
1
81.00
X
26.00
2
1.02
Hiệp 1
+1.5
0.97
-1.5
0.87
O 1.75
0.80
U 1.75
1.00

Vòng loại World Cup Châu Âu

Diễn biến - Kết quả Gibraltar vs Croatia

Gibraltar Gibraltar
Phút
Croatia Croatia
28'
match goal 0 - 1 Mario Pasalic
Kiến tạo: Ivan Perisic
30'
match goal 0 - 2 Ante Budimir
Kiến tạo: Mario Pasalic
46'
match change Andrej Kramaric
Ra sân: Petar Sucic
Graeme Torrilla
Ra sân: Tjay De Barr
match change
46'
46'
match change Franjo Ivanovic
Ra sân: Ante Budimir
54'
match yellow.png Marin Pongracic
60'
match goal 0 - 3 Franjo Ivanovic
Kiến tạo: Ivan Perisic
Julian Valarino
Ra sân: Kian Ronan
match change
62'
Tyler Carrington
Ra sân: Louie Annesley
match change
62'
63'
match goal 0 - 4 Franjo Ivanovic
Kiến tạo: Ivan Perisic
64'
match change Luka Modric
Ra sân: Luka Sucic
65'
match change Marco Pasalic
Ra sân: Josip Stanisic
71'
match change Martin Baturina
Ra sân: Mario Pasalic
73'
match goal 0 - 5 Ivan Perisic
Kiến tạo: Marco Pasalic
Mitchell Gibson
Ra sân: Carlos Peliza Richards
match change
74'
77'
match goal 0 - 6 Andrej Kramaric
Kiến tạo: Lovro Majer
79'
match goal 0 - 7 Andrej Kramaric
Kiến tạo: Franjo Ivanovic
80'
match var Franjo Ivanovic Goal awarded
Dan Bent
Ra sân: Liam Walker
match change
87'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Gibraltar VS Croatia

Gibraltar Gibraltar
Croatia Croatia
match ok
Giao bóng trước
1
 
Phạt góc
 
12
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
8
0
 
Thẻ vàng
 
1
4
 
Tổng cú sút
 
31
0
 
Sút trúng cầu môn
 
11
4
 
Sút ra ngoài
 
20
10
 
Sút Phạt
 
9
31%
 
Kiểm soát bóng
 
69%
30%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
70%
236
 
Số đường chuyền
 
488
69%
 
Chuyền chính xác
 
89%
9
 
Phạm lỗi
 
10
2
 
Việt vị
 
6
19
 
Đánh đầu
 
29
7
 
Đánh đầu thành công
 
17
6
 
Cứu thua
 
0
12
 
Rê bóng thành công
 
23
5
 
Substitution
 
5
6
 
Đánh chặn
 
3
13
 
Ném biên
 
19
12
 
Cản phá thành công
 
23
8
 
Thử thách
 
8
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
7
22
 
Long pass
 
26
60
 
Pha tấn công
 
107
16
 
Tấn công nguy hiểm
 
80

Đội hình xuất phát

Substitutes

22
Graeme Torrilla
12
Julian Valarino
16
Tyler Carrington
4
Dan Bent
15
Mitchell Gibson
21
James Timothy Barry Coombes
20
Ethan Britto
9
Ayoub El Hmidi
13
Lopez Christian
23
Victor Huart
14
Paddy McClafferty
18
Julian Del Rio
Gibraltar Gibraltar 4-3-3
4-2-3-1 Croatia Croatia
1
Banda
3
Mauro
5
Annesley
6
Lopes
2
Ronan
7
Barr
10
Walker
8
Scanlon
11
Richards
19
Bartolo
17
Jessop
1
Livakovi...
2
Stanisic
3
Pongraci...
5
Caleta-C...
22
Juranovi...
17
Sucic
7
Majer
21
Sucic
15
Pasalic
14
Perisic
11
Budimir

Substitutes

10
Luka Modric
9
Andrej Kramaric
16
Martin Baturina
8
Marco Pasalic
20
Franjo Ivanovic
23
Ivica Ivusic
13
Nikola Moro
12
Dominik Kotarski
4
Josko Gvardiol
18
Kristijan Jakic
6
Josip Sutalo
19
Luka Vuskovic
Đội hình dự bị
Gibraltar Gibraltar
Graeme Torrilla 22
Julian Valarino 12
Tyler Carrington 16
Dan Bent 4
Mitchell Gibson 15
James Timothy Barry Coombes 21
Ethan Britto 20
Ayoub El Hmidi 9
Lopez Christian 13
Victor Huart 23
Paddy McClafferty 14
Julian Del Rio 18
Gibraltar Croatia
10 Luka Modric
9 Andrej Kramaric 2
16 Martin Baturina
8 Marco Pasalic
20 Franjo Ivanovic 2
23 Ivica Ivusic
13 Nikola Moro
12 Dominik Kotarski
4 Josko Gvardiol
18 Kristijan Jakic
6 Josip Sutalo
19 Luka Vuskovic

Dữ liệu đội bóng:Gibraltar vs Croatia

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 3
4.67 Bàn thua 0.67
2 Phạt góc 5
1.67 Thẻ vàng 2.33
0.67 Sút trúng cầu môn 5
28% Kiểm soát bóng 48.33%
10.33 Phạm lỗi 15.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.7 Bàn thắng 1.8
1.8 Bàn thua 1.1
3.1 Phạt góc 5
2.8 Thẻ vàng 2.8
1.7 Sút trúng cầu môn 5.7
36.6% Kiểm soát bóng 49.4%
9 Phạm lỗi 11.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Gibraltar (3trận)
Chủ Khách
Croatia (1trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
0
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
2
0
0
1

Gibraltar Gibraltar
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Liam Walker Tiền vệ công 0 0 0 29 24 82.76% 1 0 43 5.16
21 James Timothy Barry Coombes Tiền vệ công 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
6 Bernardo Lopes Trung vệ 0 0 0 21 20 95.24% 0 2 45 6.61
22 Graeme Torrilla Tiền vệ trụ 0 0 0 14 9 64.29% 0 0 19 5.58
5 Louie Annesley Trung vệ 0 0 0 12 7 58.33% 0 0 18 4.8
7 Tjay De Barr Tiền đạo cắm 0 0 0 15 14 93.33% 0 0 28 6.2
20 Ethan Britto Hậu vệ cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
1 Bradley Banda Thủ môn 0 0 0 35 15 42.86% 0 0 40 4.9
2 Kian Ronan Hậu vệ cánh phải 0 0 0 11 6 54.55% 0 0 28 6.96
12 Julian Valarino Tiền vệ phải 0 0 0 9 8 88.89% 0 0 15 5.69
9 Ayoub El Hmidi Cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
11 Carlos Peliza Richards Cánh phải 0 0 0 6 4 66.67% 0 0 8 5.72
13 Lopez Christian Thủ môn 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
19 Jaiden Bartolo Tiền đạo cắm 2 0 0 15 9 60% 0 1 27 5.86
14 Paddy McClafferty Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
16 Tyler Carrington Trung vệ 0 0 0 8 6 75% 0 0 10 5.67
17 Liam Jessop Cánh trái 0 0 1 22 18 81.82% 1 0 36 5.8
8 James Scanlon Cánh trái 0 0 1 15 7 46.67% 1 1 31 4.9
15 Mitchell Gibson 0 0 0 1 0 0% 0 0 2 5.88
3 Kai Mauro Hậu vệ cánh trái 0 0 0 16 11 68.75% 1 3 36 5.84
4 Dan Bent Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 1 0 0% 0 0 2 5.99
23 Harry Victor Thủ môn 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
18 Julian Del Rio Forward 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0

Croatia Croatia
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Luka Modric Tiền vệ trụ 1 0 1 21 17 80.95% 1 0 29 6.78
14 Ivan Perisic Cánh trái 3 2 8 36 27 75% 18 1 72 10
9 Andrej Kramaric Tiền vệ công 2 2 0 12 11 91.67% 0 0 16 8.09
11 Ante Budimir Tiền đạo cắm 2 1 1 6 5 83.33% 0 1 19 7.56
15 Mario Pasalic Tiền vệ trụ 3 1 2 45 39 86.67% 0 6 51 8.68
5 Duje Caleta-Car Trung vệ 2 0 1 61 59 96.72% 0 3 72 7.81
23 Ivica Ivusic Thủ môn 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
22 Josip Juranovic Hậu vệ cánh phải 1 0 2 60 56 93.33% 2 1 82 7.96
1 Dominik Livakovic Thủ môn 0 0 0 16 15 93.75% 0 0 22 6.74
13 Nikola Moro Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
18 Kristijan Jakic Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
7 Lovro Majer Tiền vệ công 5 2 5 48 41 85.42% 6 0 71 8.74
3 Marin Pongracic Trung vệ 3 1 1 55 51 92.73% 0 4 67 7.72
2 Josip Stanisic Hậu vệ cánh phải 1 1 0 22 22 100% 0 0 41 6.75
12 Dominik Kotarski Thủ môn 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
21 Luka Sucic Tiền vệ trụ 4 1 4 19 15 78.95% 5 0 33 7.08
4 Josko Gvardiol Hậu vệ cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
6 Josip Sutalo Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
16 Martin Baturina Tiền vệ công 0 0 1 19 18 94.74% 0 0 20 6.72
8 Marco Pasalic Midfielder 0 0 1 9 7 77.78% 0 1 18 6.95
17 Petar Sucic Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 32 27 84.38% 1 0 45 7.22
20 Franjo Ivanovic Tiền đạo cắm 2 2 2 14 13 92.86% 0 0 20 8.96
19 Luka Vuskovic Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ