Kết quả trận Gibraltar vs Croatia, 01h45 ngày 07/06


0.87
0.95
0.91
0.91
81.00
26.00
1.02
0.97
0.87
0.80
1.00
Vòng loại World Cup Châu Âu
Diễn biến - Kết quả Gibraltar vs Croatia



Kiến tạo: Ivan Perisic

Kiến tạo: Mario Pasalic

Ra sân: Petar Sucic
Ra sân: Tjay De Barr


Ra sân: Ante Budimir


Kiến tạo: Ivan Perisic
Ra sân: Kian Ronan

Ra sân: Louie Annesley


Kiến tạo: Ivan Perisic

Ra sân: Luka Sucic

Ra sân: Josip Stanisic

Ra sân: Mario Pasalic

Kiến tạo: Marco Pasalic
Ra sân: Carlos Peliza Richards


Kiến tạo: Lovro Majer

Kiến tạo: Franjo Ivanovic

Ra sân: Liam Walker

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Gibraltar VS Croatia



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Gibraltar vs Croatia
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Gibraltar
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Liam Walker | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 29 | 24 | 82.76% | 1 | 0 | 43 | 5.16 | |
21 | James Timothy Barry Coombes | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | Bernardo Lopes | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 21 | 20 | 95.24% | 0 | 2 | 45 | 6.61 | |
22 | Graeme Torrilla | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 14 | 9 | 64.29% | 0 | 0 | 19 | 5.58 | |
5 | Louie Annesley | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 12 | 7 | 58.33% | 0 | 0 | 18 | 4.8 | |
7 | Tjay De Barr | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 15 | 14 | 93.33% | 0 | 0 | 28 | 6.2 | |
20 | Ethan Britto | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
1 | Bradley Banda | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 35 | 15 | 42.86% | 0 | 0 | 40 | 4.9 | |
2 | Kian Ronan | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 11 | 6 | 54.55% | 0 | 0 | 28 | 6.96 | |
12 | Julian Valarino | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 15 | 5.69 | |
9 | Ayoub El Hmidi | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | Carlos Peliza Richards | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 8 | 5.72 | |
13 | Lopez Christian | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
19 | Jaiden Bartolo | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 15 | 9 | 60% | 0 | 1 | 27 | 5.86 | |
14 | Paddy McClafferty | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16 | Tyler Carrington | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 10 | 5.67 | |
17 | Liam Jessop | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 22 | 18 | 81.82% | 1 | 0 | 36 | 5.8 | |
8 | James Scanlon | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 15 | 7 | 46.67% | 1 | 1 | 31 | 4.9 | |
15 | Mitchell Gibson | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 5.88 | ||
3 | Kai Mauro | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 16 | 11 | 68.75% | 1 | 3 | 36 | 5.84 | |
4 | Dan Bent | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 5.99 | |
23 | Harry Victor | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
18 | Julian Del Rio | Forward | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 |
Croatia
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Luka Modric | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 21 | 17 | 80.95% | 1 | 0 | 29 | 6.78 | |
14 | Ivan Perisic | Cánh trái | 3 | 2 | 8 | 36 | 27 | 75% | 18 | 1 | 72 | 10 | |
9 | Andrej Kramaric | Tiền vệ công | 2 | 2 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 0 | 16 | 8.09 | |
11 | Ante Budimir | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 1 | 19 | 7.56 | |
15 | Mario Pasalic | Tiền vệ trụ | 3 | 1 | 2 | 45 | 39 | 86.67% | 0 | 6 | 51 | 8.68 | |
5 | Duje Caleta-Car | Trung vệ | 2 | 0 | 1 | 61 | 59 | 96.72% | 0 | 3 | 72 | 7.81 | |
23 | Ivica Ivusic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
22 | Josip Juranovic | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 2 | 60 | 56 | 93.33% | 2 | 1 | 82 | 7.96 | |
1 | Dominik Livakovic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 16 | 15 | 93.75% | 0 | 0 | 22 | 6.74 | |
13 | Nikola Moro | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
18 | Kristijan Jakic | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | Lovro Majer | Tiền vệ công | 5 | 2 | 5 | 48 | 41 | 85.42% | 6 | 0 | 71 | 8.74 | |
3 | Marin Pongracic | Trung vệ | 3 | 1 | 1 | 55 | 51 | 92.73% | 0 | 4 | 67 | 7.72 | |
2 | Josip Stanisic | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 22 | 22 | 100% | 0 | 0 | 41 | 6.75 | |
12 | Dominik Kotarski | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
21 | Luka Sucic | Tiền vệ trụ | 4 | 1 | 4 | 19 | 15 | 78.95% | 5 | 0 | 33 | 7.08 | |
4 | Josko Gvardiol | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | Josip Sutalo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16 | Martin Baturina | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 19 | 18 | 94.74% | 0 | 0 | 20 | 6.72 | |
8 | Marco Pasalic | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 1 | 18 | 6.95 | |
17 | Petar Sucic | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 32 | 27 | 84.38% | 1 | 0 | 45 | 7.22 | |
20 | Franjo Ivanovic | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 2 | 14 | 13 | 92.86% | 0 | 0 | 20 | 8.96 | |
19 | Luka Vuskovic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ