Vòng 28
21:30 ngày 06/04/2025
Gil Vicente
Đã kết thúc 0 - 1 Xem Live (0 - 0)
Moreirense
Địa điểm: Estadio Cidade de Barcelos
Thời tiết: Trong lành, 25℃~26℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.85
-0
1.05
O 2
0.91
U 2
0.97
1
2.45
X
3.00
2
2.75
Hiệp 1
+0
0.87
-0
1.03
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

Gil Vicente Gil Vicente
Phút
Moreirense Moreirense
17'
match yellow.png Dinis Pinto
Sandro Cruz match yellow.png
31'
48'
match goal 0 - 1 Godfried Frimpong
Kiến tạo: Alan de Souza Guimaraes
Mohamed Bamba match yellow.png
53'
Joao Marques
Ra sân: Sergio Bermejo Lillo
match change
57'
Jorge Aguirre de Cespedes
Ra sân: Pablo Felipe Pereira de Jesus
match change
57'
Felix Correia
Ra sân: Jordi Mboula
match change
57'
Joao Marques match yellow.png
58'
Joao Rafael Brito Teixeira
Ra sân: Mohamed Bamba
match change
66'
67'
match change Jeremy Antonisse
Ra sân: Cedric Teguia
69'
match yellow.png Alan de Souza Guimaraes
76'
match change Gilberto Batista
Ra sân: Dinis Pinto
76'
match change Joel Jorquera
Ra sân: Guilherme Schettine
Carlos Eduardo
Ra sân: Kanya Fujimoto
match change
79'
81'
match change Michel
Ra sân: Alan de Souza Guimaraes
90'
match yellow.png Jóbson de Brito Gonzaga
90'
match yellow.png Gilberto Batista

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Gil Vicente Gil Vicente
Moreirense Moreirense
7
 
Phạt góc
 
0
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
3
 
Thẻ vàng
 
4
12
 
Tổng cú sút
 
8
4
 
Sút trúng cầu môn
 
3
7
 
Sút ra ngoài
 
5
1
 
Cản sút
 
0
14
 
Sút Phạt
 
15
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
496
 
Số đường chuyền
 
357
85%
 
Chuyền chính xác
 
82%
15
 
Phạm lỗi
 
14
0
 
Việt vị
 
1
45
 
Đánh đầu
 
37
23
 
Đánh đầu thành công
 
18
2
 
Cứu thua
 
4
17
 
Rê bóng thành công
 
17
7
 
Đánh chặn
 
8
25
 
Ném biên
 
23
17
 
Cản phá thành công
 
17
9
 
Thử thách
 
15
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
29
 
Long pass
 
21
89
 
Pha tấn công
 
99
41
 
Tấn công nguy hiểm
 
29

Đội hình xuất phát

Substitutes

18
Joao Rafael Brito Teixeira
71
Felix Correia
9
Jorge Aguirre de Cespedes
33
Joao Marques
29
Carlos Eduardo
99
Brian Araujo
88
Christian Kendji Wagatsuma Ferreira
19
Santiago Garcia
4
Marvin Gilbert Elimbi
Gil Vicente Gil Vicente 4-2-3-1
4-2-3-1 Moreirense Moreirense
42
Ventura
57
Cruz
26
Fernande...
39
Mananga
2
Carlos
5
Caseres
8
Bamba
77
Mboula
10
Fujimoto
22
Lillo
90
Jesus
40
Silva
76
Pinto
44
Ferreira
26
Gonzaga
23
Frimpong
6
Ramos
80
Ofori
17
Teguia
11
Guimarae...
20
Martins
95
Schettin...

Substitutes

66
Gilberto Batista
19
Joel Jorquera
10
Jeremy Antonisse
3
Michel
22
Caio Gobbo Secco
21
Pedro Santos
15
Leonardo Buta
25
Afonso Assis
99
Yan Maranhao
Đội hình dự bị
Gil Vicente Gil Vicente
Joao Rafael Brito Teixeira 18
Felix Correia 71
Jorge Aguirre de Cespedes 9
Joao Marques 33
Carlos Eduardo 29
Brian Araujo 99
Christian Kendji Wagatsuma Ferreira 88
Santiago Garcia 19
Marvin Gilbert Elimbi 4
Gil Vicente Moreirense
66 Gilberto Batista
19 Joel Jorquera
10 Jeremy Antonisse
3 Michel
22 Caio Gobbo Secco
21 Pedro Santos
15 Leonardo Buta
25 Afonso Assis
99 Yan Maranhao

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2
1.33 Bàn thua 1.67
4.33 Phạt góc 3
1.33 Thẻ vàng 3.33
3 Sút trúng cầu môn 6.67
43.33% Kiểm soát bóng 42%
12 Phạm lỗi 14
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.3
1.1 Bàn thua 1.4
3.8 Phạt góc 2.6
2.1 Thẻ vàng 2.9
3.4 Sút trúng cầu môn 3.7
49.8% Kiểm soát bóng 45.6%
12.6 Phạm lỗi 13.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Gil Vicente (38trận)
Chủ Khách
Moreirense (38trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
5
4
6
HT-H/FT-T
3
2
2
6
HT-B/FT-T
0
2
1
1
HT-T/FT-H
2
1
1
1
HT-H/FT-H
3
4
7
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
5
4
1
2
HT-B/FT-B
3
1
1
3

Gil Vicente Gil Vicente
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
26 Ruben Miguel Santos Fernandes Trung vệ 2 0 0 81 78 96.3% 0 3 98 7
18 Joao Rafael Brito Teixeira Tiền vệ công 2 1 0 13 11 84.62% 3 0 26 6.25
39 Jonathan Buatu Mananga Trung vệ 1 0 0 83 75 90.36% 0 2 88 6.44
77 Jordi Mboula Cánh phải 0 0 0 11 10 90.91% 2 0 21 6.23
10 Kanya Fujimoto Tiền vệ công 0 0 0 22 18 81.82% 0 0 26 6.27
42 Andrew Da Silva Ventura Thủ môn 0 0 0 32 27 84.38% 0 1 38 6.35
71 Felix Correia Cánh trái 0 0 4 17 12 70.59% 8 0 27 6.67
22 Sergio Bermejo Lillo Cánh phải 1 1 0 13 12 92.31% 1 0 24 6.39
2 Zé Carlos Hậu vệ cánh phải 2 1 2 39 31 79.49% 1 2 71 6.89
5 Facundo Agustin Caseres Tiền vệ trụ 0 0 0 62 57 91.94% 0 1 75 6.68
57 Sandro Cruz Hậu vệ cánh trái 0 0 0 44 33 75% 4 0 69 5.76
90 Pablo Felipe Pereira de Jesus Tiền đạo cắm 0 0 1 11 8 72.73% 0 2 16 6.04
9 Jorge Aguirre de Cespedes Tiền đạo cắm 3 1 0 11 9 81.82% 0 1 21 5.84
29 Carlos Eduardo Tiền đạo cắm 0 0 0 1 0 0% 0 0 3 6.14
33 Joao Marques Cánh trái 1 0 0 15 9 60% 2 7 30 6.98
8 Mohamed Bamba Tiền vệ trụ 0 0 1 30 23 76.67% 1 2 36 6.72

Moreirense Moreirense
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
44 Marcelo dos Santos Ferreira Trung vệ 0 0 0 50 43 86% 0 1 64 7.67
20 Bernardo Martins Cánh trái 1 0 1 26 21 80.77% 0 1 50 6.97
95 Guilherme Schettine Tiền đạo cắm 4 2 0 13 9 69.23% 1 6 28 6.77
26 Jóbson de Brito Gonzaga Trung vệ 0 0 0 38 32 84.21% 0 0 45 6.74
80 Lawrence Ofori Tiền vệ trụ 0 0 1 42 41 97.62% 1 1 64 7.99
40 Kewin Oliveira Silva Thủ môn 0 0 0 27 13 48.15% 0 1 38 8.11
23 Godfried Frimpong Hậu vệ cánh trái 1 1 0 22 16 72.73% 4 2 45 7.56
11 Alan de Souza Guimaraes Tiền vệ công 2 0 2 34 26 76.47% 1 0 45 6.99
17 Cedric Teguia Cánh trái 0 0 0 23 20 86.96% 2 1 32 6.4
6 Ruben Ramos Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 42 38 90.48% 0 1 60 7.45
10 Jeremy Antonisse Cánh trái 0 0 0 3 1 33.33% 0 0 15 5.95
3 Michel 0 0 0 1 1 100% 0 1 3 6.18
76 Dinis Pinto Hậu vệ cánh phải 0 0 1 32 28 87.5% 1 2 54 6.81
66 Gilberto Batista Trung vệ 0 0 0 1 0 0% 0 1 9 6.11
19 Joel Jorquera Cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 4 5.97

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ