Vòng 44
21:00 ngày 21/04/2025
Gillingham
Đã kết thúc 1 - 0 Xem Live (0 - 0)
AFC Wimbledon
Địa điểm: Priestfield Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.95
-0.25
0.87
O 2
0.79
U 2
1.01
1
3.16
X
2.91
2
2.07
Hiệp 1
+0
1.29
-0
0.57
O 0.5
0.44
U 0.5
1.50

Diễn biến chính

Gillingham Gillingham
Phút
AFC Wimbledon AFC Wimbledon
Joseph Gbode
Ra sân: Oliver Hawkins
match change
16'
44'
match yellow.png Osman Foyo
57'
match change Omar Bugiel
Ra sân: Osman Foyo
Joseph Gbode 1 - 0
Kiến tạo: Bradley Dack
match goal
64'
Jayden Clarke
Ra sân: Bradley Dack
match change
65'
71'
match change Joe Pigott
Ra sân: Mathew Stevens
71'
match change Josh Kelly
Ra sân: James Tilley
Elliott Nevitt
Ra sân: Aaron Rowe
match change
81'
83'
match change Sam Hutchinson
Ra sân: Callum Maycock
Jayden Clarke match yellow.png
86'
Remeao Hutton match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Gillingham Gillingham
AFC Wimbledon AFC Wimbledon
4
 
Phạt góc
 
7
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
2
 
Thẻ vàng
 
1
8
 
Tổng cú sút
 
7
1
 
Sút trúng cầu môn
 
0
2
 
Sút ra ngoài
 
4
5
 
Cản sút
 
3
13
 
Sút Phạt
 
8
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
276
 
Số đường chuyền
 
299
62%
 
Chuyền chính xác
 
65%
8
 
Phạm lỗi
 
13
1
 
Việt vị
 
1
43
 
Đánh đầu
 
51
21
 
Đánh đầu thành công
 
26
1
 
Cứu thua
 
1
11
 
Rê bóng thành công
 
16
7
 
Đánh chặn
 
2
32
 
Ném biên
 
24
11
 
Cản phá thành công
 
16
4
 
Thử thách
 
8
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
20
 
Long pass
 
31
77
 
Pha tấn công
 
92
38
 
Tấn công nguy hiểm
 
49

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
Elliott Nevitt
29
Joseph Gbode
17
Jayden Clarke
7
Jack Nolan
16
Nelson Khumbeni
19
Jimmy Morgan
33
Tate Holtam
Gillingham Gillingham 3-4-2-1
3-4-3 AFC Wimbledon AFC Wimbledon
1
Morris
22
Ogie
4
Masterso...
30
Gale
3
Clark
23
Dack
14
McKenzie
2
Hutton
11
Rowe
10
Williams
12
Hawkins
1
Goodman
26
Harbottl...
31
Lewis
6
Johnson
11
Neufvill...
8
Maycock
12
Smith
7
Tilley
14
Stevens
19
Foyo
29
Sasu

Substitutes

9
Omar Bugiel
10
Josh Kelly
41
Sam Hutchinson
39
Joe Pigott
16
James Ball
22
Lewis Ward
33
Isaac Ogundere
Đội hình dự bị
Gillingham Gillingham
Elliott Nevitt 20
Joseph Gbode 29
Jayden Clarke 17
Jack Nolan 7
Nelson Khumbeni 16
Jimmy Morgan 19
Tate Holtam 33
Gillingham AFC Wimbledon
9 Omar Bugiel
10 Josh Kelly
41 Sam Hutchinson
39 Joe Pigott
16 James Ball
22 Lewis Ward
33 Isaac Ogundere

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1
0.33 Bàn thua
2 Phạt góc 3.67
3 Thẻ vàng 3
2 Sút trúng cầu môn 3.67
41.33% Kiểm soát bóng 38%
12.67 Phạm lỗi 14.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.7
0.7 Bàn thua 0.7
3.3 Phạt góc 4
2.4 Thẻ vàng 2.7
3.2 Sút trúng cầu môn 2.8
45.3% Kiểm soát bóng 44.9%
13.3 Phạm lỗi 14.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Gillingham (51trận)
Chủ Khách
AFC Wimbledon (57trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
6
9
6
HT-H/FT-T
7
3
6
4
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
2
1
0
HT-H/FT-H
4
6
4
6
HT-B/FT-H
1
4
1
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
3
6
6
HT-B/FT-B
8
1
1
5

Gillingham Gillingham
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Jonathan Williams Cánh trái 0 0 0 28 20 71.43% 4 1 46 6.6
23 Bradley Dack Tiền đạo thứ 2 0 0 2 21 15 71.43% 3 2 29 7.09
1 Glenn Morris Thủ môn 0 0 0 37 15 40.54% 0 0 44 7.07
12 Oliver Hawkins Tiền đạo thứ 2 0 0 0 1 0 0% 0 1 3 6.04
4 Conor Masterson Trung vệ 0 0 0 22 17 77.27% 0 1 40 6.98
3 Max Clark Hậu vệ cánh trái 0 0 1 23 13 56.52% 3 1 53 6.64
14 Robbie McKenzie Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 23 15 65.22% 2 4 41 7.15
11 Aaron Rowe Tiền vệ công 0 0 0 18 15 83.33% 0 0 42 6.4
2 Remeao Hutton Hậu vệ cánh phải 0 0 0 23 14 60.87% 2 0 51 6.37
22 Shadrach Ogie Trung vệ 0 0 0 30 23 76.67% 0 0 49 7.37
20 Elliott Nevitt Tiền đạo thứ 2 0 0 0 3 0 0% 0 1 6 5.96
29 Joseph Gbode Cánh trái 2 1 0 14 7 50% 0 2 31 7
30 Sam Gale Midfielder 4 0 0 27 15 55.56% 1 5 45 7.61
17 Jayden Clarke Cánh trái 0 0 0 7 3 42.86% 0 1 12 6.13

AFC Wimbledon AFC Wimbledon
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
41 Sam Hutchinson Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 12 7 58.33% 0 1 12 5.96
39 Joe Pigott Tiền đạo thứ 2 0 0 0 5 5 100% 0 0 8 6.06
6 Ryan Johnson Trung vệ 1 0 0 36 26 72.22% 2 5 58 6.8
14 Mathew Stevens Tiền đạo thứ 2 1 0 0 10 5 50% 0 3 23 6.23
7 James Tilley Tiền vệ trái 0 0 2 19 13 68.42% 3 0 31 6.43
8 Callum Maycock Tiền vệ trụ 0 0 0 21 15 71.43% 1 0 28 5.99
9 Omar Bugiel Tiền đạo cắm 0 0 2 6 3 50% 0 2 16 6.49
10 Josh Kelly Tiền đạo thứ 2 0 0 0 2 0 0% 0 0 3 5.99
11 Josh Neufville Tiền vệ phải 0 0 1 21 11 52.38% 5 2 36 6.07
12 Alistair Smith Tiền vệ trụ 2 0 2 38 30 78.95% 1 0 51 6.64
31 Joe Lewis Trung vệ 2 0 0 36 22 61.11% 0 5 53 6.82
26 Riley Harbottle Trung vệ 0 0 1 34 19 55.88% 8 2 75 7.05
1 Owen Goodman Thủ môn 0 0 0 28 16 57.14% 0 0 35 5.96
29 Aron Sasu Tiền đạo thứ 2 1 1 0 21 15 71.43% 1 5 47 6.25
19 Osman Foyo 1 0 0 11 10 90.91% 0 1 24 5.88

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ