Vòng 16
01:30 ngày 05/05/2025
Gimnasia La Plata
Đã kết thúc 1 - 0 Xem Live (0 - 0)
CA Platense
Địa điểm: Estadio Ciudad de La Plata
Thời tiết: Trong lành, 26℃~27℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.11
+0.25
0.80
O 1.75
0.97
U 1.75
0.91
1
2.45
X
2.80
2
3.30
Hiệp 1
+0
0.73
-0
1.14
O 0.5
0.60
U 0.5
1.25

Diễn biến chính

Gimnasia La Plata Gimnasia La Plata
Phút
CA Platense CA Platense
Jan Carlos Hurtado Anchico match yellow.png
30'
37'
match yellow.png Fernando Juarez
Matias German Melluso
Ra sân: Pedro Silva Torrejon
match change
39'
54'
match change Enzo Martin Roldan
Ra sân: Fernando Juarez
60'
match yellow.png Nicolas Orsini
63'
match change Ronaldo Martinez
Ra sân: Nicolas Orsini
63'
match change Franco Minerva
Ra sân: Franco Zapiola
63'
match change Ignacio Schor
Ra sân: Guido Mainero
73'
match change Santiago Toloza
Ra sân: Augusto Lotti
Bautista Merlini match yellow.png
73'
Nicolas Garayalde
Ra sân: Gaston Suso
match change
77'
Ivo Mammini
Ra sân: Jan Carlos Hurtado Anchico
match change
78'
Santiago Villarreal
Ra sân: Pablo De Blasis
match change
78'
Leandro Mamut
Ra sân: Bautista Merlini
match change
83'
84'
match yellow.png Bautista Barros Schelotto
90'
match yellow.png Ignacio Schor
Nicolas Garayalde 1 - 0
Kiến tạo: Juan de Dios Pintado Leines
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Gimnasia La Plata Gimnasia La Plata
CA Platense CA Platense
13
 
Phạt góc
 
3
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
4
16
 
Tổng cú sút
 
9
4
 
Sút trúng cầu môn
 
5
12
 
Sút ra ngoài
 
4
7
 
Cản sút
 
0
13
 
Sút Phạt
 
8
64%
 
Kiểm soát bóng
 
36%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
465
 
Số đường chuyền
 
277
83%
 
Chuyền chính xác
 
65%
8
 
Phạm lỗi
 
13
2
 
Việt vị
 
0
5
 
Cứu thua
 
3
7
 
Rê bóng thành công
 
8
13
 
Đánh chặn
 
10
22
 
Ném biên
 
18
10
 
Cản phá thành công
 
8
3
 
Thử thách
 
10
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
37
 
Long pass
 
23
91
 
Pha tấn công
 
70
79
 
Tấn công nguy hiểm
 
32

Đội hình xuất phát

Substitutes

22
Matias German Melluso
36
Nicolas Garayalde
42
Santiago Villarreal
29
Ivo Mammini
34
Leandro Mamut
1
Luis Ingolotti
28
Fabricio Corbalan
20
Renzo Giampaoli
25
Alan Sosa
38
Manuel Panaro Miramon
5
Martin Fernandez
16
Augusto Max
Gimnasia La Plata Gimnasia La Plata 4-1-3-2
4-4-2 CA Platense CA Platense
23
Insfran
14
Torrejon
6
Suso
4
Morales
15
Leines
39
Biasi
8
Merlini
10
Blasis
7
Piedrahi...
9
Anchico
30
Castillo
31
Cozzani
24
Schelott...
13
Vazquez
2
Pignani
3
Silva
7
Mainero
32
Baldassa...
8
Juarez
11
Zapiola
36
Orsini
21
Lotti

Substitutes

23
Enzo Martin Roldan
29
Franco Minerva
26
Ignacio Schor
77
Ronaldo Martinez
19
Santiago Toloza
1
Andres Desabato
25
Juan Saborido
4
Edgar Joel Elizalde Ferreira
18
Santiago Postel
35
Demian Troya
5
Rodrigo Ezequiel Herrera
97
Juan Pablo Goicochea
Đội hình dự bị
Gimnasia La Plata Gimnasia La Plata
Matias German Melluso 22
Nicolas Garayalde 36
Santiago Villarreal 42
Ivo Mammini 29
Leandro Mamut 34
Luis Ingolotti 1
Fabricio Corbalan 28
Renzo Giampaoli 20
Alan Sosa 25
Manuel Panaro Miramon 38
Martin Fernandez 5
Augusto Max 16
Gimnasia La Plata CA Platense
23 Enzo Martin Roldan
29 Franco Minerva
26 Ignacio Schor
77 Ronaldo Martinez
19 Santiago Toloza
1 Andres Desabato
25 Juan Saborido
4 Edgar Joel Elizalde Ferreira
18 Santiago Postel
35 Demian Troya
5 Rodrigo Ezequiel Herrera
97 Juan Pablo Goicochea

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua 0.67
5.67 Phạt góc 2.67
3.33 Thẻ vàng 2.67
3 Sút trúng cầu môn 3.33
56.33% Kiểm soát bóng 30%
12 Phạm lỗi 9.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.5 Bàn thắng 1.1
1.2 Bàn thua 0.5
4.6 Phạt góc 3.6
3.3 Thẻ vàng 2.1
3.2 Sút trúng cầu môn 3.3
51.7% Kiểm soát bóng 43.1%
12.7 Phạm lỗi 9.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Gimnasia La Plata (21trận)
Chủ Khách
CA Platense (19trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
3
0
0
HT-H/FT-T
2
3
3
4
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
1
2
3
0
HT-B/FT-H
1
0
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
0
3
HT-B/FT-B
1
2
1
1

Gimnasia La Plata Gimnasia La Plata
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Pablo De Blasis Tiền vệ công 1 0 1 57 48 84.21% 6 4 78 7.2
42 Santiago Villarreal Defender 0 0 0 9 8 88.89% 0 0 15 6.6
8 Bautista Merlini Cánh trái 0 0 0 45 35 77.78% 1 2 59 7.3
14 Pedro Silva Torrejon Hậu vệ cánh trái 0 0 1 14 10 71.43% 5 1 29 6.8
6 Gaston Suso Trung vệ 1 1 0 39 34 87.18% 0 5 55 7.5
9 Jan Carlos Hurtado Anchico Tiền đạo cắm 1 0 1 17 14 82.35% 1 3 35 6.6
4 Leonardo Morales Trung vệ 1 0 1 45 41 91.11% 0 6 57 7.4
22 Matias German Melluso Defender 1 0 0 18 16 88.89% 6 1 38 7
23 Nelson Insfran Thủ môn 0 0 0 30 20 66.67% 0 0 42 8
15 Juan de Dios Pintado Leines Hậu vệ cánh phải 1 0 5 39 35 89.74% 22 2 79 8.4
36 Nicolas Garayalde Tiền vệ trụ 2 1 0 16 14 87.5% 1 1 20 7.7
7 Alejandro Piedrahita Cánh trái 3 2 1 41 30 73.17% 3 1 60 7.6
29 Ivo Mammini Tiền đạo cắm 0 0 0 5 4 80% 0 0 6 6.6
34 Leandro Mamut Tiền vệ công 1 0 0 9 7 77.78% 0 0 14 7
30 Rodrigo Castillo Tiền đạo cắm 3 0 2 28 21 75% 1 9 42 7.3
39 Facundo Di Biasi Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 53 48 90.57% 1 3 69 7.3

CA Platense CA Platense
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
36 Nicolas Orsini Tiền đạo cắm 1 0 0 10 6 60% 0 2 14 6.5
21 Augusto Lotti Tiền đạo thứ 2 2 1 2 15 14 93.33% 1 2 26 6.9
7 Guido Mainero Cánh phải 0 0 2 16 8 50% 3 0 25 6.9
31 Juan Juan Cozzani Thủ môn 0 0 0 34 13 38.24% 0 0 47 7.2
13 Ignacio Vazquez Trung vệ 0 0 0 31 24 77.42% 0 1 48 7.1
8 Fernando Juarez Tiền vệ trụ 0 0 0 20 16 80% 1 3 28 6.7
32 Franco Baldassarra Tiền vệ trụ 2 1 0 20 16 80% 1 2 38 6.9
23 Enzo Martin Roldan Tiền vệ trụ 0 0 0 8 6 75% 0 2 16 6.5
26 Ignacio Schor Cánh phải 0 0 1 9 6 66.67% 1 1 20 7.1
24 Bautista Barros Schelotto Hậu vệ cánh phải 0 0 0 31 22 70.97% 2 0 64 6.8
77 Ronaldo Martinez Tiền đạo cắm 1 1 0 9 4 44.44% 2 5 19 6.5
11 Franco Zapiola Tiền vệ công 2 2 0 15 9 60% 2 0 25 6.3
2 Juan Pignani Trung vệ 0 0 0 31 21 67.74% 0 6 48 7
19 Santiago Toloza Tiền vệ công 0 0 0 5 4 80% 1 0 8 6.6
3 Tomas Ariel Silva Hậu vệ cánh trái 1 0 2 18 10 55.56% 1 1 40 7.3
29 Franco Minerva Cánh trái 0 0 0 5 0 0% 1 0 11 6.3

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ