Vòng 32
19:45 ngày 11/05/2025
GKS Katowice
Đã kết thúc 2 - 1 Xem Live (1 - 1)
Cracovia Krakow
Địa điểm: Stadion GKS Katowice
Thời tiết: Nhiều mây, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.88
+0.25
0.94
O 2.75
0.89
U 2.75
0.93
1
2.09
X
3.50
2
2.81
Hiệp 1
+0
0.68
-0
1.19
O 0.5
0.30
U 0.5
2.30

Diễn biến chính

GKS Katowice GKS Katowice
Phút
Cracovia Krakow Cracovia Krakow
Marten Kuusk 1 - 0 match goal
2'
18'
match yellow.png Mauro Perkovic
36'
match goal 1 - 1 Amir Al Ammari
Kiến tạo: Otar Kakabadze
Dawid Drachal Goal Disallowed match var
57'
Mateusz Marzec
Ra sân: Dawid Drachal
match change
70'
Adrian Blad
Ra sân: Bartosz Nowak
match change
70'
71'
match change Bartosz Biedrzycki
Ra sân: David Kristjan Olafsson
72'
match change Mick van Buren
Ra sân: Martin Minchev
Oskar Repka 2 - 1
Kiến tạo: Alan Czerwinski
match goal
78'
85'
match change Kacper Smiglewski
Ra sân: Mauro Perkovic
Mateusz Mak
Ra sân: Filip Szymczak
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

GKS Katowice GKS Katowice
Cracovia Krakow Cracovia Krakow
1
 
Phạt góc
 
10
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
7
0
 
Thẻ vàng
 
1
12
 
Tổng cú sút
 
16
4
 
Sút trúng cầu môn
 
4
8
 
Sút ra ngoài
 
12
7
 
Sút Phạt
 
13
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
43%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
57%
427
 
Số đường chuyền
 
378
79%
 
Chuyền chính xác
 
77%
13
 
Phạm lỗi
 
7
2
 
Việt vị
 
0
3
 
Cứu thua
 
2
9
 
Rê bóng thành công
 
11
2
 
Đánh chặn
 
7
18
 
Ném biên
 
20
9
 
Cản phá thành công
 
11
9
 
Thử thách
 
8
34
 
Long pass
 
23
84
 
Pha tấn công
 
76
60
 
Tấn công nguy hiểm
 
95

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Adrian Blad
24
Konrad Gruszkowski
6
Lukas Klemenz
14
Aleksander Komor
10
Mateusz Mak
17
Mateusz Marzec
22
Sebastian Milewski
16
Grzegorz Rogala
32
Rafal Straczek
GKS Katowice GKS Katowice 3-4-3
3-4-3 Cracovia Krakow Cracovia Krakow
1
Kudla
2
Kuusk
4
Jedrych
30
Czerwins...
8
gonzalez
77
Kowalczy...
5
Repka
23
Wasielew...
27
Nowak
19
Szymczak
18
Drachal
27
Ravas
5
Ghița
4
Henrikss...
39
Perkovic
25
Kakabadz...
6
Ammari
11
Maigaard
19
Olafsson
18
Rozga
9
Kallman
10
Minchev

Substitutes

16
Bartosz Biedrzycki
23
Fabian Bzdyl
77
Patryk Janasik
24
Jakub Jugas
13
Sebastian Madejski
21
Kacper Smiglewski
88
Patryk Sokolowski
7
Mick van Buren
66
Oskar Wojcik
Đội hình dự bị
GKS Katowice GKS Katowice
Adrian Blad 11
Konrad Gruszkowski 24
Lukas Klemenz 6
Aleksander Komor 14
Mateusz Mak 10
Mateusz Marzec 17
Sebastian Milewski 22
Grzegorz Rogala 16
Rafal Straczek 32
GKS Katowice Cracovia Krakow
16 Bartosz Biedrzycki
23 Fabian Bzdyl
77 Patryk Janasik
24 Jakub Jugas
13 Sebastian Madejski
21 Kacper Smiglewski
88 Patryk Sokolowski
7 Mick van Buren
66 Oskar Wojcik

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.33
1.67 Bàn thua 1.67
2.67 Phạt góc 7.33
1.67 Thẻ vàng 1.33
2.67 Sút trúng cầu môn 4.33
50.67% Kiểm soát bóng 49.67%
12 Phạm lỗi 7.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.5
1.5 Bàn thua 2
3.5 Phạt góc 4.4
1.1 Thẻ vàng 2.1
3.8 Sút trúng cầu môn 4.1
51.5% Kiểm soát bóng 48.4%
10.7 Phạm lỗi 9.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

GKS Katowice (35trận)
Chủ Khách
Cracovia Krakow (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
8
2
3
HT-H/FT-T
4
2
2
2
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
1
0
1
1
HT-H/FT-H
4
1
1
3
HT-B/FT-H
0
1
4
0
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
1
1
4
5
HT-B/FT-B
3
5
1
2