Vòng 3
18:00 ngày 11/05/2025
Glasgow Rangers
Đã kết thúc 4 - 0 Xem Live (0 - 0)
Aberdeen
Địa điểm: Ibrox Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.89
+0.75
0.97
O 2.75
0.96
U 2.75
0.90
1
1.75
X
3.70
2
4.33
Hiệp 1
-0.25
0.81
+0.25
1.09
O 0.5
0.29
U 0.5
2.50

Diễn biến chính

Glasgow Rangers Glasgow Rangers
Phút
Aberdeen Aberdeen
34'
match yellow.png Kristers Tobers
Cyriel Dessers Goal cancelled match var
45'
46'
match change Pape Habib Gueye
Ra sân: Oday Dabbagh
Hamza Igamane
Ra sân: Nedim Bajrami
match change
46'
46'
match change Kevin Nisbet
Ra sân: Jeppe Okkels
Vaclav Cerny 1 - 0
Kiến tạo: Nicolas Raskin
match goal
55'
Cyriel Dessers 2 - 0
Kiến tạo: Nicolas Raskin
match goal
61'
65'
match change Alexander Jensen
Ra sân: Nicky Devlin
65'
match change Jack Milne
Ra sân: Kristers Tobers
Diomande Mohammed match yellow.png
67'
Hamza Igamane 3 - 0 match goal
70'
Bailey Rice
Ra sân: Diomande Mohammed
match change
72'
79'
match change Shayden Morris
Ra sân: Dante Polvara
Neraysho Kasanwirjo
Ra sân: Leon Aderemi Balogun
match change
79'
Danilo Pereira da Silva
Ra sân: Cyriel Dessers
match change
80'
Tom Lawrence
Ra sân: Nicolas Raskin
match change
80'
89'
match yellow.png Jamie McGrath
Jefte 4 - 0
Kiến tạo: Vaclav Cerny
match goal
90'
John Souttar match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Glasgow Rangers Glasgow Rangers
Aberdeen Aberdeen
7
 
Phạt góc
 
2
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
2
24
 
Tổng cú sút
 
8
11
 
Sút trúng cầu môn
 
4
8
 
Sút ra ngoài
 
3
5
 
Cản sút
 
1
14
 
Sút Phạt
 
11
69%
 
Kiểm soát bóng
 
31%
73%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
27%
629
 
Số đường chuyền
 
269
88%
 
Chuyền chính xác
 
74%
11
 
Phạm lỗi
 
14
3
 
Việt vị
 
1
18
 
Đánh đầu
 
16
9
 
Đánh đầu thành công
 
8
4
 
Cứu thua
 
7
17
 
Rê bóng thành công
 
21
12
 
Đánh chặn
 
4
20
 
Ném biên
 
14
0
 
Dội cột/xà
 
1
17
 
Cản phá thành công
 
21
8
 
Thử thách
 
5
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
32
 
Long pass
 
23
133
 
Pha tấn công
 
72
60
 
Tấn công nguy hiểm
 
19

Đội hình xuất phát

Substitutes

29
Hamza Igamane
24
Neraysho Kasanwirjo
49
Bailey Rice
11
Tom Lawrence
99
Danilo Pereira da Silva
4
Robin Propper
1
Jack Butland
52
Findlay Curtis
7
Oscar Cortes
Glasgow Rangers Glasgow Rangers 4-2-3-1
4-2-3-1 Aberdeen Aberdeen
31
Kelly
22
Jefte
27
Balogun
5
Souttar
2
Tavernie...
43
Raskin
8
Barron
14
Bajrami
10
Mohammed
18
Cerny
9
Dessers
1
Mitov
2
Devlin
24
Tobers
5
Knoester
4
Shinnie
8
Polvara
10
Clarkson
81
Keskinen
7
McGrath
16
Okkels
11
Dabbagh

Substitutes

28
Alexander Jensen
14
Pape Habib Gueye
20
Shayden Morris
22
Jack Milne
9
Kevin Nisbet
18
Ante Palaversa
32
Peter Ambrose
3
Jack MacKenzie
31
Ross Doohan
Đội hình dự bị
Glasgow Rangers Glasgow Rangers
Hamza Igamane 29
Neraysho Kasanwirjo 24
Bailey Rice 49
Tom Lawrence 11
Danilo Pereira da Silva 99
Robin Propper 4
Jack Butland 1
Findlay Curtis 52
Oscar Cortes 7
Glasgow Rangers Aberdeen
28 Alexander Jensen
14 Pape Habib Gueye
20 Shayden Morris
22 Jack Milne
9 Kevin Nisbet
18 Ante Palaversa
32 Peter Ambrose
3 Jack MacKenzie
31 Ross Doohan

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 3.67
9.67 Phạt góc 7
1.33 Thẻ vàng 2.67
10.33 Sút trúng cầu môn 4
70.33% Kiểm soát bóng 42%
9 Phạm lỗi 12.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 1.1
1.5 Bàn thua 1.6
5.1 Phạt góc 7.2
1.5 Thẻ vàng 2.1
6.2 Sút trúng cầu môn 4
56.4% Kiểm soát bóng 52.9%
9.1 Phạm lỗi 12.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Glasgow Rangers (58trận)
Chủ Khách
Aberdeen (49trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
14
4
7
7
HT-H/FT-T
5
2
8
3
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
1
3
1
2
HT-H/FT-H
2
5
1
2
HT-B/FT-H
1
2
2
1
HT-T/FT-B
0
3
0
0
HT-H/FT-B
3
2
2
1
HT-B/FT-B
4
7
3
7

Glasgow Rangers Glasgow Rangers
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
27 Leon Aderemi Balogun Trung vệ 1 1 0 56 54 96.43% 0 0 65 6.97
2 James Tavernier Hậu vệ cánh phải 1 0 6 70 57 81.43% 11 0 105 8.09
11 Tom Lawrence Tiền vệ công 1 1 0 10 9 90% 0 0 15 6.53
9 Cyriel Dessers Tiền đạo cắm 4 1 0 17 7 41.18% 1 1 32 7.34
5 John Souttar Trung vệ 1 0 1 99 91 91.92% 1 4 111 7.63
18 Vaclav Cerny Cánh phải 6 4 3 24 19 79.17% 4 0 48 8.65
31 Liam Kelly Thủ môn 0 0 0 30 26 86.67% 0 0 42 8.08
43 Nicolas Raskin Tiền vệ trụ 0 0 4 65 60 92.31% 2 1 84 8.78
14 Nedim Bajrami Tiền vệ công 0 0 0 17 14 82.35% 0 0 28 6.33
99 Danilo Pereira da Silva Tiền đạo cắm 2 1 0 2 2 100% 0 0 4 6.28
8 Connor Barron Tiền vệ trụ 1 0 0 71 65 91.55% 1 0 84 6.98
10 Diomande Mohammed Tiền vệ trụ 1 0 2 47 44 93.62% 2 0 57 7
24 Neraysho Kasanwirjo Hậu vệ cánh phải 0 0 0 12 11 91.67% 0 0 12 6.14
29 Hamza Igamane Tiền đạo cắm 3 2 3 20 15 75% 0 1 27 8.14
22 Jefte Hậu vệ cánh trái 3 1 1 63 57 90.48% 5 2 90 8.47
49 Bailey Rice Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 20 18 90% 0 0 21 6.27

Aberdeen Aberdeen
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Graeme Shinnie Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 25 20 80% 3 0 58 5.6
2 Nicky Devlin Hậu vệ cánh phải 0 0 0 18 13 72.22% 2 0 36 6.14
9 Kevin Nisbet Tiền đạo cắm 0 0 1 9 6 66.67% 0 2 14 5.99
7 Jamie McGrath Cánh trái 0 0 3 30 22 73.33% 0 0 41 6.51
1 Dimitar Mitov Thủ môn 0 0 0 35 17 48.57% 0 1 49 6.44
16 Jeppe Okkels Cánh trái 0 0 0 7 3 42.86% 0 0 14 6.03
5 Mats Knoester Trung vệ 0 0 0 30 27 90% 0 1 42 5.61
11 Oday Dabbagh Tiền đạo cắm 0 0 0 9 5 55.56% 0 0 18 6.12
14 Pape Habib Gueye Tiền đạo cắm 2 2 0 8 4 50% 0 1 15 6.16
24 Kristers Tobers Trung vệ 0 0 0 17 14 82.35% 0 1 30 6.05
10 Leighton Clarkson Tiền vệ công 1 0 2 35 27 77.14% 2 0 46 6.04
81 Topi Keskinen Cánh phải 4 2 0 6 6 100% 1 0 24 6.12
20 Shayden Morris Cánh phải 0 0 0 4 4 100% 2 0 10 5.87
28 Alexander Jensen Hậu vệ cánh phải 0 0 0 8 8 100% 0 1 12 6
8 Dante Polvara Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 19 16 84.21% 0 0 35 6.37
22 Jack Milne Trung vệ 0 0 0 8 5 62.5% 0 1 12 5.98

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ