Vòng 4
01:45 ngày 15/05/2025
Glasgow Rangers
Đã kết thúc 3 - 1 Xem Live (1 - 1)
Dundee United
Địa điểm: Ibrox Stadium
Thời tiết: Trong lành, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.95
+1.25
0.95
O 3.25
0.99
U 3.25
0.89
1
1.44
X
4.40
2
6.50
Hiệp 1
-0.5
0.86
+0.5
0.98
O 0.5
0.22
U 0.5
3.00

Diễn biến chính

Glasgow Rangers Glasgow Rangers
Phút
Dundee United Dundee United
20'
match goal 0 - 1 Samuel Harding
Kiến tạo: Ryan Strain
Cyriel Dessers 1 - 1
Kiến tạo: Jefte
match goal
25'
60'
match yellow.png Vicko Sevelj
Diomande Mohammed Penalty awarded match var
71'
Cyriel Dessers 2 - 1 match pen
73'
Nicolas Raskin 3 - 1
Kiến tạo: Vaclav Cerny
match goal
75'
Neraysho Kasanwirjo
Ra sân: Jefte
match change
77'
Tom Lawrence
Ra sân: Diomande Mohammed
match change
77'
Danilo Pereira da Silva
Ra sân: Hamza Igamane
match change
80'
80'
match change David Babunski
Ra sân: Glenn Middleton
Oscar Cortes
Ra sân: Vaclav Cerny
match change
80'
80'
match change Kristijan Trapanovski
Ra sân: Ross Docherty
81'
match change Jort van der Sande
Ra sân: Sam Dalby
Bailey Rice
Ra sân: Connor Barron
match change
82'
88'
match change Ruari Paton
Ra sân: Vicko Sevelj

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Glasgow Rangers Glasgow Rangers
Dundee United Dundee United
9
 
Phạt góc
 
4
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
0
 
Thẻ vàng
 
1
19
 
Tổng cú sút
 
4
7
 
Sút trúng cầu môn
 
3
7
 
Sút ra ngoài
 
1
5
 
Cản sút
 
0
13
 
Sút Phạt
 
7
77%
 
Kiểm soát bóng
 
23%
81%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
19%
607
 
Số đường chuyền
 
174
90%
 
Chuyền chính xác
 
63%
7
 
Phạm lỗi
 
13
1
 
Việt vị
 
2
34
 
Đánh đầu
 
36
20
 
Đánh đầu thành công
 
15
2
 
Cứu thua
 
4
9
 
Rê bóng thành công
 
25
9
 
Đánh chặn
 
7
16
 
Ném biên
 
21
9
 
Cản phá thành công
 
25
10
 
Thử thách
 
14
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
44
 
Long pass
 
17
156
 
Pha tấn công
 
46
72
 
Tấn công nguy hiểm
 
27

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Tom Lawrence
99
Danilo Pereira da Silva
24
Neraysho Kasanwirjo
7
Oscar Cortes
49
Bailey Rice
4
Robin Propper
31
Liam Kelly
14
Nedim Bajrami
52
Findlay Curtis
Glasgow Rangers Glasgow Rangers 4-2-3-1
4-4-2 Dundee United Dundee United
1
Butland
22
Jefte
27
Balogun
5
Souttar
2
Tavernie...
43
Raskin
8
Barron
29
Igamane
10
Mohammed
18
Cerny
9
Dessers
25
Richards
2
Strain
37
Harding
31
Gallaghe...
11
Ferry
18
Fotherin...
23
Docherty
5
Sevelj
15
Middleto...
22
Campbell
19
Dalby

Substitutes

10
David Babunski
7
Kristijan Trapanovski
21
Ruari Paton
20
Jort van der Sande
9
Louis Moult
1
Jack Walton
Đội hình dự bị
Glasgow Rangers Glasgow Rangers
Tom Lawrence 11
Danilo Pereira da Silva 99
Neraysho Kasanwirjo 24
Oscar Cortes 7
Bailey Rice 49
Robin Propper 4
Liam Kelly 31
Nedim Bajrami 14
Findlay Curtis 52
Glasgow Rangers Dundee United
10 David Babunski
7 Kristijan Trapanovski
21 Ruari Paton
20 Jort van der Sande
9 Louis Moult
1 Jack Walton

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 2
9.67 Phạt góc 5.33
1.33 Thẻ vàng 0.67
10.33 Sút trúng cầu môn 4
70.33% Kiểm soát bóng 37.33%
9 Phạm lỗi 8.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 1.1
1.5 Bàn thua 2
5.1 Phạt góc 4.5
1.5 Thẻ vàng 1.5
6.2 Sút trúng cầu môn 4.2
56.4% Kiểm soát bóng 42.8%
9.1 Phạm lỗi 10.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Glasgow Rangers (58trận)
Chủ Khách
Dundee United (45trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
14
4
5
6
HT-H/FT-T
5
2
5
4
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
3
1
1
HT-H/FT-H
2
5
2
1
HT-B/FT-H
1
2
0
3
HT-T/FT-B
0
3
0
1
HT-H/FT-B
3
2
4
6
HT-B/FT-B
4
7
4
1

Glasgow Rangers Glasgow Rangers
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
27 Leon Aderemi Balogun Trung vệ 0 0 0 75 72 96% 0 3 91 6.86
2 James Tavernier Hậu vệ cánh phải 1 0 1 69 58 84.06% 11 1 95 6.59
1 Jack Butland Thủ môn 0 0 0 14 14 100% 0 0 20 6.9
11 Tom Lawrence Tiền vệ công 0 0 0 11 10 90.91% 0 0 13 6.14
9 Cyriel Dessers Tiền đạo cắm 6 4 1 13 9 69.23% 0 1 33 8.08
5 John Souttar Trung vệ 0 0 1 108 101 93.52% 0 5 117 7.22
18 Vaclav Cerny Cánh phải 2 1 3 33 30 90.91% 8 0 52 7.64
43 Nicolas Raskin Tiền vệ trụ 2 1 2 64 57 89.06% 0 1 80 8.36
99 Danilo Pereira da Silva Tiền đạo cắm 2 1 0 2 1 50% 0 0 6 6.1
8 Connor Barron Tiền vệ trụ 0 0 2 69 64 92.75% 0 1 73 6.64
10 Diomande Mohammed Tiền vệ trụ 4 0 0 47 44 93.62% 2 0 65 7.29
24 Neraysho Kasanwirjo Hậu vệ cánh phải 0 0 0 5 5 100% 1 0 11 6.08
29 Hamza Igamane Tiền đạo cắm 2 0 1 28 20 71.43% 1 3 39 6.77
22 Jefte Hậu vệ cánh trái 0 0 1 52 45 86.54% 6 4 79 8.39
7 Oscar Cortes Cánh trái 0 0 0 8 6 75% 1 0 10 6.16
49 Bailey Rice Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 9 9 100% 0 0 9 6.01

Dundee United Dundee United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
31 Declan Gallagher Trung vệ 1 0 0 12 10 83.33% 0 2 26 6.38
10 David Babunski Tiền vệ trụ 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 6.17
23 Ross Docherty Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 12 8 66.67% 0 2 22 6.5
25 Dave Richards Thủ môn 0 0 0 21 7 33.33% 0 0 28 6.22
20 Jort van der Sande Tiền đạo cắm 0 0 0 1 1 100% 0 0 5 6.18
22 Allan Campbell Tiền vệ trụ 0 0 0 19 14 73.68% 0 1 37 6.89
19 Sam Dalby Tiền đạo cắm 1 1 1 18 11 61.11% 0 5 34 6.59
15 Glenn Middleton Cánh trái 1 1 0 11 9 81.82% 3 0 29 6.39
2 Ryan Strain Hậu vệ cánh phải 0 0 1 20 10 50% 4 1 44 6.6
7 Kristijan Trapanovski Cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 2 5.92
11 Will Ferry Tiền vệ trái 0 0 1 20 12 60% 0 1 44 6.44
21 Ruari Paton Tiền đạo thứ 2 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
18 Kai Fotheringham Cánh phải 0 0 1 15 9 60% 0 1 34 6.91
5 Vicko Sevelj Trung vệ 0 0 0 15 10 66.67% 0 1 31 5.84
37 Samuel Harding Defender 1 1 0 9 7 77.78% 0 1 20 6.86

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ