Vòng 33
01:00 ngày 15/05/2025
Go Ahead Eagles
Đã kết thúc 1 - 0 Xem Live (0 - 0)
SC Heerenveen
Địa điểm: De Adelaarshorst Stadium
Thời tiết: Ít mây, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.97
-0
0.93
O 3
0.86
U 3
1.00
1
2.00
X
3.80
2
3.20
Hiệp 1
+0
0.86
-0
1.00
O 0.5
0.25
U 0.5
2.75

Diễn biến chính

Go Ahead Eagles Go Ahead Eagles
Phút
SC Heerenveen SC Heerenveen
Mathis Suray match yellow.png
30'
Jakob Breum Martinsen
Ra sân: Oskar Siira Sivertsen
match change
61'
Finn Stokkers
Ra sân: Robbin Weijenberg
match change
64'
80'
match change Espen van Ee
Ra sân: Hristiyan Petrov
85'
match change Denzel Hall
Ra sân: Oliver Braude
Mathis Suray 1 - 0
Kiến tạo: Finn Stokkers
match goal
89'
90'
match change Ion Nicolaescu
Ra sân: Trenskow Jacob

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Go Ahead Eagles Go Ahead Eagles
SC Heerenveen SC Heerenveen
2
 
Phạt góc
 
5
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
0
13
 
Tổng cú sút
 
20
5
 
Sút trúng cầu môn
 
5
5
 
Sút ra ngoài
 
10
3
 
Cản sút
 
5
11
 
Sút Phạt
 
8
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
437
 
Số đường chuyền
 
424
82%
 
Chuyền chính xác
 
84%
8
 
Phạm lỗi
 
11
13
 
Đánh đầu
 
15
8
 
Đánh đầu thành công
 
6
5
 
Cứu thua
 
4
12
 
Rê bóng thành công
 
12
6
 
Đánh chặn
 
5
16
 
Ném biên
 
15
12
 
Cản phá thành công
 
12
6
 
Thử thách
 
8
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
32
 
Long pass
 
30
67
 
Pha tấn công
 
84
34
 
Tấn công nguy hiểm
 
36

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Jakob Breum Martinsen
27
Finn Stokkers
1
Luca Plogmann
33
Nando Verdoni
5
Dean Ruben James
24
Luca Everink
14
Oscar Pettersson
Go Ahead Eagles Go Ahead Eagles 4-2-3-1
4-3-3 SC Heerenveen SC Heerenveen
22
Busser
29
Aske
4
Kramer
3
Nauber
2
Deijl
8
Linthors...
15
Weijenbe...
11
Sivertse...
17
Suray
19
Antman
16
Edvardse...
44
Noppert
45
Braude
4
Kersten
17
Hopland
28
Petrov
20
Jacob
8
Brouwers
14
Smans
50
Gurbuz
24
Lukovic
11
Kohlert

Substitutes

18
Ion Nicolaescu
2
Denzel Hall
21
Espen van Ee
6
Amara Conde
22
Bernt Klaverboer
26
Dimitris Rallis
23
Jan Bekkema
15
Hussein Ali
32
Robin Bouw
39
Isaiah Ahmed
Đội hình dự bị
Go Ahead Eagles Go Ahead Eagles
Jakob Breum Martinsen 7
Finn Stokkers 27
Luca Plogmann 1
Nando Verdoni 33
Dean Ruben James 5
Luca Everink 24
Oscar Pettersson 14
Go Ahead Eagles SC Heerenveen
18 Ion Nicolaescu
2 Denzel Hall
21 Espen van Ee
6 Amara Conde
22 Bernt Klaverboer
26 Dimitris Rallis
23 Jan Bekkema
15 Hussein Ali
32 Robin Bouw
39 Isaiah Ahmed

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1
2 Bàn thua 1.33
5 Phạt góc 3
1.33 Thẻ vàng 0.67
5 Sút trúng cầu môn 3.67
53.33% Kiểm soát bóng 48%
7 Phạm lỗi 13.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.2
1.6 Bàn thua 1.4
4.4 Phạt góc 4.9
1.5 Thẻ vàng 0.8
3.9 Sút trúng cầu môn 4
56.1% Kiểm soát bóng 50.5%
9.1 Phạm lỗi 11.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Go Ahead Eagles (41trận)
Chủ Khách
SC Heerenveen (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
3
6
10
HT-H/FT-T
3
5
4
4
HT-B/FT-T
4
1
0
0
HT-T/FT-H
1
1
1
2
HT-H/FT-H
3
4
3
0
HT-B/FT-H
1
2
2
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
0
2
HT-B/FT-B
2
4
1
2

Go Ahead Eagles Go Ahead Eagles
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Gerrit Nauber Trung vệ 0 0 0 54 48 88.89% 0 4 64 7.41
27 Finn Stokkers Tiền đạo cắm 0 0 1 6 5 83.33% 0 0 10 6.74
4 Joris Kramer Trung vệ 0 0 0 70 59 84.29% 0 1 81 6.91
2 Mats Deijl Hậu vệ cánh phải 0 0 0 31 25 80.65% 1 1 53 7.26
16 Victor Edvardsen Tiền đạo cắm 2 2 0 16 10 62.5% 3 0 31 6.32
22 Jari De Busser Thủ môn 0 0 0 58 43 74.14% 0 0 67 8.08
8 Evert Linthorst Tiền vệ trụ 1 0 1 50 45 90% 2 0 60 7.08
19 Oliver Antman Cánh phải 2 0 1 30 23 76.67% 2 0 47 6.96
7 Jakob Breum Martinsen Cánh trái 1 1 1 18 14 77.78% 0 0 23 6
11 Oskar Siira Sivertsen Cánh trái 0 0 1 16 11 68.75% 0 0 22 6.19
29 Adelgaard Aske Hậu vệ cánh trái 0 0 1 31 26 83.87% 2 1 52 6.94
17 Mathis Suray Tiền vệ công 3 1 1 22 17 77.27% 1 0 31 6.92
15 Robbin Weijenberg Tiền vệ trụ 0 0 0 27 24 88.89% 0 0 38 6.74

SC Heerenveen SC Heerenveen
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
44 Andries Noppert Thủ môn 0 0 0 34 21 61.76% 0 0 42 6.73
8 Luuk Brouwers Tiền vệ công 1 0 1 52 44 84.62% 0 1 63 6.37
11 Mats Kohlert Hậu vệ cánh trái 1 0 1 20 18 90% 3 1 41 6.74
4 Sam Kersten Trung vệ 0 0 1 54 47 87.04% 0 0 64 6.65
18 Ion Nicolaescu Tiền đạo cắm 0 0 0 1 0 0% 0 0 1 6
2 Denzel Hall Hậu vệ cánh phải 0 0 1 5 5 100% 0 0 7 5.99
20 Trenskow Jacob Cánh phải 4 2 3 30 28 93.33% 3 0 42 6.6
28 Hristiyan Petrov Trung vệ 2 2 0 32 27 84.38% 2 0 48 6.92
14 Levi Smans Tiền vệ công 4 1 2 39 36 92.31% 5 0 53 6.59
17 Nikolai Soyset Hopland Trung vệ 0 0 1 57 53 92.98% 0 1 68 6.36
24 Milos Lukovic Tiền đạo cắm 1 0 1 14 11 78.57% 0 1 25 5.99
21 Espen van Ee Tiền vệ trụ 0 0 0 5 5 100% 0 0 8 5.98
45 Oliver Braude Hậu vệ cánh phải 3 0 0 48 38 79.17% 2 1 74 7.53
50 Eser Gurbuz Cánh phải 3 0 2 22 17 77.27% 5 1 44 6.33

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ