Kết quả trận Goztepe vs Besiktas JK, 23h00 ngày 19/04

Vòng 32
23:00 ngày 19/04/2025
Goztepe
Đã kết thúc 1 - 1 Xem Live (0 - 1)
Besiktas JK
Địa điểm: Goztepe Court
Thời tiết: Trong lành, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.94
-0
0.94
O 2.5
0.87
U 2.5
0.99
1
2.52
X
3.45
2
2.52
Hiệp 1
+0
0.95
-0
0.95
O 1
0.82
U 1
1.02

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ » 38

Diễn biến - Kết quả Goztepe vs Besiktas JK

Goztepe Goztepe
Phút
Besiktas JK Besiktas JK
10'
match goal 0 - 1 Rafael Ferreira Silva
Kiến tạo: Milot Rashica
Ismail Koybasi 1 - 1 match goal
46'
Kubilay Kanatsizkus
Ra sân: Emersonn
match change
60'
60'
match change Semih Kilicsoy
Ra sân: Mustafa Erhan Hekimoglu
Lasse Nielsen
Ra sân: Malcom Bokele Mputu
match change
64'
Kubilay Kanatsizkus match yellow.png
72'
72'
match yellow.png Fuka Arthur Masuaku
Victor Hugo Gomes Silva
Ra sân: Dogan Erdogan
match change
79'
Nazim Sangare
Ra sân: Ismail Koybasi
match change
80'
Kuryu Matsuki
Ra sân: David Tijanic
match change
80'
82'
match change Salih Ucan
Ra sân: Milot Rashica
82'
match change Tayyib Talha Sanuc
Ra sân: Alex Oxlade-Chamberlain
Victor Hugo Gomes Silva match yellow.png
89'
Kuryu Matsuki match yellow.png
90'
90'
match change Fahri Kerem Ay
Ra sân: Rafael Ferreira Silva

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Goztepe VS Besiktas JK

Goztepe Goztepe
Besiktas JK Besiktas JK
5
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
1
16
 
Tổng cú sút
 
7
7
 
Sút trúng cầu môn
 
2
5
 
Sút ra ngoài
 
1
4
 
Cản sút
 
4
10
 
Sút Phạt
 
12
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
43%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
57%
313
 
Số đường chuyền
 
414
72%
 
Chuyền chính xác
 
75%
12
 
Phạm lỗi
 
10
5
 
Việt vị
 
2
64
 
Đánh đầu
 
38
25
 
Đánh đầu thành công
 
26
1
 
Cứu thua
 
6
21
 
Rê bóng thành công
 
20
6
 
Đánh chặn
 
9
22
 
Ném biên
 
23
1
 
Dội cột/xà
 
0
21
 
Cản phá thành công
 
20
6
 
Thử thách
 
4
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
15
 
Long pass
 
23
115
 
Pha tấn công
 
88
48
 
Tấn công nguy hiểm
 
49

Đội hình xuất phát

Substitutes

6
Victor Hugo Gomes Silva
24
Lasse Nielsen
7
Kuryu Matsuki
9
Kubilay Kanatsizkus
30
Nazim Sangare
8
Ahmed Ildiz
1
Arda Ozcimen
23
Furkan Bayir
54
Emircan Secgin
45
Ege Yildirim
Goztepe Goztepe 3-4-1-2
4-1-4-1 Besiktas JK Besiktas JK
97
Lis
26
Mputu
5
Santos
4
Altikard...
12
Koybasi
21
Erdogan
16
Dennis
77
Bayrak
43
Tijanic
79
Cruz
19
Emersonn
34
Gunok
2
Svensson
3
Abreu
53
Topcu
26
Masuaku
6
Hadziahm...
7
Rashica
15
Oxlade-C...
83
Fernande...
91
Hekimogl...
27
Silva

Substitutes

9
Semih Kilicsoy
5
Tayyib Talha Sanuc
8
Salih Ucan
44
Fahri Kerem Ay
17
Ciro Immobile
18
Joao Mario
94
Goktug Baytekin
79
Serkan Terzi
30
Ersin Destanoglu
10
Keny Arroyo
Đội hình dự bị
Goztepe Goztepe
Victor Hugo Gomes Silva 6
Lasse Nielsen 24
Kuryu Matsuki 7
Kubilay Kanatsizkus 9
Nazim Sangare 30
Ahmed Ildiz 8
Arda Ozcimen 1
Furkan Bayir 23
Emircan Secgin 54
Ege Yildirim 45
Goztepe Besiktas JK
9 Semih Kilicsoy
5 Tayyib Talha Sanuc
8 Salih Ucan
44 Fahri Kerem Ay
17 Ciro Immobile
18 Joao Mario
94 Goktug Baytekin
79 Serkan Terzi
30 Ersin Destanoglu
10 Keny Arroyo

Dữ liệu đội bóng:Goztepe vs Besiktas JK

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 2
3 Bàn thua 1
4.67 Phạt góc 3.67
2 Thẻ vàng 1.33
5.33 Sút trúng cầu môn 5
42.67% Kiểm soát bóng 60%
15.33 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.9
1.7 Bàn thua 1.2
5.6 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 1.5
6.5 Sút trúng cầu môn 5.3
48% Kiểm soát bóng 54.2%
16.9 Phạm lỗi 10.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Goztepe (42trận)
Chủ Khách
Besiktas JK (50trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
4
8
5
HT-H/FT-T
3
4
6
1
HT-B/FT-T
0
3
1
0
HT-T/FT-H
1
0
0
2
HT-H/FT-H
3
3
2
6
HT-B/FT-H
2
2
0
2
HT-T/FT-B
0
0
2
0
HT-H/FT-B
1
2
4
2
HT-B/FT-B
1
5
2
7

Goztepe Goztepe
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
12 Ismail Koybasi Hậu vệ cánh trái 0 0 0 15 12 80% 2 0 27 5.95
21 Dogan Erdogan Tiền vệ trụ 0 0 0 16 10 62.5% 1 0 22 5.7
79 Romulo Jose Cardoso da Cruz Tiền đạo cắm 0 0 0 5 5 100% 0 1 11 6.07
43 David Tijanic Tiền vệ công 2 0 3 20 16 80% 3 0 32 6.7
97 Mateusz Lis Thủ môn 0 0 0 10 1 10% 0 0 16 5.98
5 Heliton Jorge Tito dos Santos Trung vệ 1 1 0 6 5 83.33% 0 2 12 6.4
4 Taha Altikardes Trung vệ 0 0 0 14 8 57.14% 0 1 22 6.11
77 Ogun Bayrak Hậu vệ cánh phải 0 0 1 20 16 80% 3 0 43 6.75
26 Malcom Bokele Mputu Trung vệ 0 0 0 27 19 70.37% 0 0 35 6.23
19 Emersonn Cánh phải 3 1 0 8 4 50% 0 5 17 6.51
16 Anthony Dennis Tiền vệ trụ 1 0 1 17 16 94.12% 0 0 24 6.04

Besiktas JK Besiktas JK
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
34 Fehmi Mert Gunok Thủ môn 0 0 0 12 3 25% 0 0 17 7.01
15 Alex Oxlade-Chamberlain Tiền vệ công 0 0 0 24 22 91.67% 0 0 27 6.66
2 Jonas Svensson Hậu vệ cánh phải 0 0 0 22 14 63.64% 0 1 32 6.39
26 Fuka Arthur Masuaku Hậu vệ cánh trái 0 0 0 35 22 62.86% 1 2 54 6.66
3 Gabriel Armando de Abreu Trung vệ 0 0 0 17 14 82.35% 0 1 24 6.81
27 Rafael Ferreira Silva Tiền vệ công 1 1 0 20 16 80% 0 0 24 7.09
6 Amir Hadziahmetovic Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 28 27 96.43% 0 2 38 7.04
7 Milot Rashica Cánh phải 0 0 1 18 16 88.89% 2 1 30 7.48
83 Gedson Carvalho Fernandes Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 17 15 88.24% 0 0 29 6.45
53 Emirhan Topcu Trung vệ 0 0 0 20 13 65% 0 3 27 6.83
91 Mustafa Erhan Hekimoglu Forward 0 0 0 9 6 66.67% 0 1 22 6.52

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ