Vòng 30
00:00 ngày 08/04/2025
Goztepe
Đã kết thúc 1 - 1 Xem Live (0 - 0)
Gazisehir Gaziantep
Địa điểm: Goztepe Court
Thời tiết: Ít mây, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.90
+0.75
0.98
O 2.5
0.84
U 2.5
1.02
1
1.66
X
3.85
2
4.55
Hiệp 1
-0.25
0.85
+0.25
1.05
O 0.5
0.33
U 0.5
2.10

Diễn biến chính

Goztepe Goztepe
Phút
Gazisehir Gaziantep Gazisehir Gaziantep
26'
match yellow.png Ogun Ozcicek
43'
match yellow.png Anel Husic
Romulo Jose Cardoso da Cruz match hong pen
45'
48'
match goal 0 - 1 Ibrahim Halil Dervisoglu
Kiến tạo: Mustafa Burak Bozan
David Tijanic
Ra sân: Victor Hugo Gomes Silva
match change
55'
Kuryu Matsuki
Ra sân: Dogan Erdogan
match change
56'
59'
match yellow.png Kacper Kozlowski
66'
match change Salem M Bakata
Ra sân: Deian Cristian SorescuDeian Cristian Sor
74'
match change Quentin Daubin
Ra sân: Kacper Kozlowski
74'
match change David Okereke
Ra sân: Emmanuel Boateng
Emersonn
Ra sân: Malcom Bokele Mputu
match change
84'
Lasse Nielsen
Ra sân: Ogun Bayrak
match change
85'
86'
match change Bruno Viana Willemen Da Silva
Ra sân: Ibrahim Halil Dervisoglu
Kuryu Matsuki match yellow.png
90'
Kubilay Kanatsizkus
Ra sân: Ismail Koybasi
match change
90'
Kubilay Kanatsizkus 1 - 1
Kiến tạo: Lasse Nielsen
match goal
90'
90'
match yellow.png Christopher Lungoyi

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Goztepe Goztepe
Gazisehir Gaziantep Gazisehir Gaziantep
6
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
4
20
 
Tổng cú sút
 
13
9
 
Sút trúng cầu môn
 
2
7
 
Sút ra ngoài
 
6
4
 
Cản sút
 
5
8
 
Sút Phạt
 
17
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
442
 
Số đường chuyền
 
317
78%
 
Chuyền chính xác
 
69%
17
 
Phạm lỗi
 
8
1
 
Việt vị
 
2
56
 
Đánh đầu
 
34
24
 
Đánh đầu thành công
 
21
1
 
Cứu thua
 
8
25
 
Rê bóng thành công
 
19
11
 
Đánh chặn
 
6
29
 
Ném biên
 
17
1
 
Dội cột/xà
 
0
25
 
Cản phá thành công
 
19
12
 
Thử thách
 
11
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
31
 
Long pass
 
26
154
 
Pha tấn công
 
86
46
 
Tấn công nguy hiểm
 
32

Đội hình xuất phát

Substitutes

24
Lasse Nielsen
7
Kuryu Matsuki
43
David Tijanic
9
Kubilay Kanatsizkus
19
Emersonn
22
Koray Gunter
54
Emircan Secgin
1
Arda Ozcimen
23
Furkan Bayir
30
Nazim Sangare
Goztepe Goztepe 3-4-1-2
3-4-1-2 Gazisehir Gaziantep Gazisehir Gaziantep
97
Lis
26
Mputu
5
Santos
4
Altikard...
12
Koybasi
21
Erdogan
16
Dennis
77
Bayrak
6
Silva
11
Juan
79
Cruz
71
Bozan
17
Guler
4
Kizildag
51
Husic
18
Sor
25
Ozcicek
44
Maxim
11
Lungoyi
10
Kozlowsk...
21
Boateng
9
Dervisog...

Substitutes

36
Bruno Viana Willemen Da Silva
6
Quentin Daubin
22
Salem M Bakata
77
David Okereke
19
Kenan Kodro
1
Sokratis Dioudis
23
Muhammed Gumuskaya
8
Furkan Soyalp
5
Ertugrul Ersoy
3
Emre Tasdemir
Đội hình dự bị
Goztepe Goztepe
Lasse Nielsen 24
Kuryu Matsuki 7
David Tijanic 43
Kubilay Kanatsizkus 9
Emersonn 19
Koray Gunter 22
Emircan Secgin 54
Arda Ozcimen 1
Furkan Bayir 23
Nazim Sangare 30
Goztepe Gazisehir Gaziantep
36 Bruno Viana Willemen Da Silva
6 Quentin Daubin
22 Salem M Bakata
77 David Okereke
19 Kenan Kodro
1 Sokratis Dioudis
23 Muhammed Gumuskaya
8 Furkan Soyalp
5 Ertugrul Ersoy
3 Emre Tasdemir

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng
2.67 Bàn thua 1
5 Phạt góc 4.67
2 Thẻ vàng 1.33
6.33 Sút trúng cầu môn 2.67
55.67% Kiểm soát bóng 59%
17.67 Phạm lỗi 9.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 0.8
1.6 Bàn thua 1.2
5 Phạt góc 3
1.9 Thẻ vàng 3.3
6.2 Sút trúng cầu môn 3.7
49.1% Kiểm soát bóng 48.9%
16.8 Phạm lỗi 12.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Goztepe (40trận)
Chủ Khách
Gazisehir Gaziantep (39trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
4
5
5
HT-H/FT-T
3
4
8
7
HT-B/FT-T
0
3
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
3
3
2
2
HT-B/FT-H
2
2
1
1
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
0
2
1
1
HT-B/FT-B
1
4
3
0

Goztepe Goztepe
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
12 Ismail Koybasi Hậu vệ cánh trái 0 0 0 3 3 100% 3 0 9 6.19
21 Dogan Erdogan Tiền vệ trụ 0 0 0 4 3 75% 0 0 5 6.22
79 Romulo Jose Cardoso da Cruz Tiền đạo cắm 0 0 0 3 3 100% 0 0 7 5.94
97 Mateusz Lis Thủ môn 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 6.35
5 Heliton Jorge Tito dos Santos Trung vệ 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 8 6.49
11 Juan Forward 0 0 0 3 2 66.67% 0 1 10 6
4 Taha Altikardes Trung vệ 0 0 0 2 1 50% 1 0 3 6.25
77 Ogun Bayrak Hậu vệ cánh phải 0 0 0 1 1 100% 0 0 3 6.24
26 Malcom Bokele Mputu Trung vệ 0 0 0 3 3 100% 0 0 6 6.45
6 Victor Hugo Gomes Silva Tiền vệ trụ 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 4 6.03
16 Anthony Dennis Tiền vệ trụ 0 0 0 5 4 80% 0 0 8 6.55

Gazisehir Gaziantep Gazisehir Gaziantep
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
44 Alexandru Maxim Tiền vệ công 0 0 0 3 3 100% 1 0 8 6.36
21 Emmanuel Boateng Tiền đạo cắm 1 0 0 0 0 0% 0 0 3 6.13
17 Semih Guler Trung vệ 0 0 0 6 4 66.67% 0 1 8 6.53
18 Deian Cristian SorescuDeian Cristian Sor Cánh phải 0 0 2 8 5 62.5% 1 0 12 6.48
9 Ibrahim Halil Dervisoglu Forward 0 0 0 5 4 80% 0 0 7 6
10 Kacper Kozlowski Tiền vệ công 0 0 0 8 4 50% 0 0 10 6.06
4 Arda Kizildag Trung vệ 0 0 0 6 5 83.33% 0 2 6 6.43
11 Christopher Lungoyi Forward 0 0 0 2 2 100% 0 0 5 6.27
71 Mustafa Burak Bozan Thủ môn 0 0 0 4 2 50% 0 0 4 6.32
51 Anel Husic Trung vệ 0 0 0 3 3 100% 0 0 4 6.2
25 Ogun Ozcicek Tiền vệ trụ 1 0 0 9 6 66.67% 0 0 15 6.62

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ